Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm phấn nước chất lượng để bảo vệ và cải thiện sức khỏe của làn da mình? Nếu vậy, thì Phấn Nước Mac Studio Perfect SPF50 PA++ Hydrating Cushion Compact là một lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Được thiết kế để mang lại sự thoải mái và bảo vệ cho da của bạn, sản phẩm này không chỉ cung cấp độ che phủ hoàn hảo và tự nhiên mà còn bổ sung độ ẩm cần thiết cho làn da. Vậy sản phẩm này thực sự tốt đến như vậy không? Hãy cùng mình tìm hiểu về Phấn Nước Mac Studio Perfect SPF50 PA++ Hydrating Cushion Compact trong bài review dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Phấn Nước Mac Studio Perfect SPF50 PA++ Hydrating Cushion Compact – Kết cấu mịn, mướt cho bề mặt bóng nhẹ, khiến làn da sáng đẹp, rạng rỡ ngay tức thì.
– Giữ màu lâu trôi, cho lớp nền bền đẹp suốt cả ngày.
– Độ che phủ trung bình, giúp làm đều màu da, che mờ các khuyết điểm nhỏ.
– Nhiều thành phần phục hồi và nuôi dưỡng da, lập tức cấp ẩm và duy trì độ ẩm cho da cả ngày.
– Chống nắng phổ rộng UVA / UVB SPF 50 / PA ++, thích hợp sử dụng hằng ngày.
– Màu sắc chân thật, đa dạng, nhiều tông màu phù hợp với làn da châu Á.
– Thiết kế vỏ đen kim loại nhỏ gọn phong cách “ombre” sang trọng và hiện đại.
– Đã được bác sĩ da liễu kiểm nghiệm, đảm bảo an toàn với làn da.
– Sản phẩm phù hợp với mọi loại da.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng miếng bông phấn kèm theo hoặc cọ nền, ngón tay, nhẹ nhàng ấn vào lõi phấn để lấy một lượng phấn vừa đủ.
– Dặm đều phấn lên mặt cho làn da mịn màng ngay lập tức.
– Nếu bạn đã dùng hết phấn, hãy thay thế bằng một lõi phấn khác, để tiết kiệm hơn.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2, Aluminum HydroxideChi tiết thành phần: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butylene Glycol Dicaprylate/DicaprateChi tiết thành phần: Hỗn hợp ester của butylene glycol và các acid béo có nguồn gốc dầu dừa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da, ứng dụng trong các sản phẩm tắm, mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da. Theo CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, CaffeineChi tiết thành phần: Caffeine là một hợp chất thiên nhiên có nhiều trong nhiều loại thực vật, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm nhờ giảm bong tróc, phục hồi sự mềm mại của da. Bên cạnh đó chất này cũng được dùng như một chất tạo hương, thành phần mặt nạ, … Theo FDA, caffeine an toàn với con người khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng các dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Diphenylsiloxy Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất điều hòa tóc và da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glycine Soja (Soybean) ProteinChi tiết thành phần: Protein có nguồn gốc đậu nành, được sử dụng trong các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như một loại chất nhũ hóa, duy trì độ ẩm cho da và tóc. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Hydrogenated PolydeceneChi tiết thành phần: Hydrogenated Polydecene là một hỗn hợp các hydrocarbon no, là thành phần làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm với da khô. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm nhìn chung an toàn. Chất này có thể gây kích ứng nhẹ.
—————
EWG: 2, Iron DioxideChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Iron OxidesChi tiết thành phần: Iron oxides hay các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, nâu, đen, an toàn với người khi tiếp xúc qua da, được FDA coi như an toàn với chức năng một loại phụ gia thực phẩm cũng như mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 2, Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: null, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, Methyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Methyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như dung môi, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Không có nghiên cứu nào chỉ ra các tác dụng không mong muốn của chất này với sức khỏe con người. EWG xếp thành phần này vào nhóm an toàn, ít nguy hại cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2, PEG-10 DimethiconeChi tiết thành phần: PEG-10 Dimethicone, một chất trong nhóm dimethicone, là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất hoạt động bề mặt, chất điều hòa tóc và da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng PEG-10 dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1, Polyglutamic AcidChi tiết thành phần: Viết tắt là PGA, là polymer của glutamic acid, một loại amino acid, ứng dụng quan trọng trong y học. Trong các loại mĩ phẩm, chất này thường được dùng như chất điều hòa, giảm bong tróc cho da. Theo EWG, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, TrehaloseChi tiết thành phần: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
—————
EWG: 1, TriethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần: Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa, cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Kb dùng từ nào để miêu tả được hết sự tuyệt vời của nó nữa????
Sau khi sử dụng, các đường khô mịn trên mặt mình giảm thiểu một cách rõ rệt. Da mình trông mịn màng sáng lên trông thấy…
phải nói là nếu bạn nào da dầu dùng em này thì thật sự là quá oke nhé . kiềm dầu khá là tốt
đáng lên mặt da mịn màng luôn ấy che khuyết điểm cũng oke nhé . dùng em này khỏi cần dùng che khuyết điểm nữa
???? VỀ BAO BÌ:
Thật sự lúc cầm trên tay phấn khích lắm luôn, cực kì sang chảnh. Điểm tạo nên sự nổi bật là nắp hộp cushion như kiểu có lớp gương ở trên có thể soi được, bắt sáng chụp đẹp lắm. Tuy vậy đây cũng được coi là khuyết điểm vì nó rất dễ in dấu vân tay lên gây mất thẩm mĩ chút xíu đó.
????BÔNG MÚT: Theo kiểu mịn xốp và mềm hơn miếng mút của hàn, dặm nền hơi bị chặt , nhìn kĩ sẽ có lỗ li ti nhưng hơi to, mắt thường vẫn thấy được và Vi cảm giác nó hút nền hơi hao. Thiết kế toàn màu trắng nhìn sang nhưng màu trắng dễ bẩn lắm luôn.
????VỀ CHẤT:
Cushion sẽ có chất kem đặc hơn loại MAC LIGHTFULL C + CORAL GRASS. Khi đánh lên da sẽ thấy hiệu ứng semi matte ( hơi bóng xíu tạo cho da cảm giác khỏe như đánh highlight dị đó ) nhưng vẫn có độ lì nhất định.
Độ che phủ và làm đều màu khá tốt và có thế đánh chồng thêm nhiều lớp ( nhưng đừng phủ phấn rồi đánh thêm nha dễ bị mốc lắm ).
Vì chất hơi khô nên KIỀM DẦU hơi bị ác chiến.
Khả năng giữ nền và không bị xuống tone cực kì tốt . ( Vi đã test kem nền từ 11h trưa và tới 21h30 )
Trên hình là Vi chỉ dùng cushion thôi , vì test nên sẽ không dùng thêm kem lót, phấn phủ, che khuyết điểm và xịt giữ makeup.
????Sau 1-2h kể từ khi makeup độ bóng khỏe vẫn giữ nguyên, không thấy dấu hiệu lì nhưng kì lạ là khi chụp thì phần nào bắt sáng tốt ( cụ thể là những điểm mình hay dùng highlight ) thì nó ánh lên độ bóng lên còn những chỗ khác thì da bình thường.
????Sau 4-5h vùng chữ T có nổi lên vài hạt dầu li ti nhìn kĩ mới thấy và có hạ tone một xíu thôi. Nền vẫn giữ nguyên hiệu ứng bóng khỏe, nền tiệp vào da hơn, lúc này thực sự cảm nhận kem nền này kiềm dầu khá tốt nhưng vì chất hơi khô nên vùng chữ T có dấu hiệu khô lại ( vùng tiết dầu ), các vùng còn lại thấy bình thường.
Cushion của hãng mỹ phẩm nổi tiếng nên chỉ có đỉnh của đỉnh thôi. Cusion có kết cấu chặt chẽ, khi dùng lên mặt không bị vỡ lớp phấn. Vỏ đen huyền thoại của nhà MAC, bao bì chắc chắn. Mình mua tại store MAC trong Saigon Center
Em này có vỏ màu đen cực sang chảnh nhé, hơn nữa còn nhỏ gọn thuận tiện để mang theo bên người , chất lượng thì khỏi bàn cãi tuy nhiên giá cả thì hơi đắt đỏ ????????????
Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua
Phấn Nước Mac Studio Perfect SPF50 PA++ Hydrating Cushion Compact có giá khoảng 1.165.000đ(12g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Phấn Nước Mac Studio Perfect SPF50 PA++ Hydrating Cushion Compact uy tín bên dưới