Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm giúp che đi những vùng tóc thưa thớt và giúp tóc của bạn trông đầy đặn hơn? Hãy cùng tôi giới thiệu với bạn sản phẩm phấn phủ tóc The Face Shop Quick Hair Shadow. Với công thức độc đáo, sản phẩm này giúp cho tóc của bạn trông đầy đặn, tự nhiên hơn và không bị lộ rõ da đầu. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm này, từ thành phần, cách sử dụng đến đánh giá của khách hàng đã trải nghiệm. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu xem phấn phủ tóc The Face Shop Quick Hair Shadow có phải là sản phẩm hoàn hảo cho tóc của bạn không nhé!
Thông tin sản phẩm
Phấn Phủ Tóc The Face Shop Quick Hair Shadow – Phấn Phủ Tóc The Face Shop Quick Hair Shadow giúp che bớt tóc thưa
Thành phần chính
—————
EWG: 2, Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butylene Glycol Dicaprylate/DicaprateChi tiết thành phần: Hỗn hợp ester của butylene glycol và các acid béo có nguồn gốc dầu dừa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da, ứng dụng trong các sản phẩm tắm, mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da. Theo CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Caprylic/Capric GlyceridesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2, CI 77492Chi tiết thành phần: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Glycine Max (Soybean) Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất đậu nành, thành phần chính là các acid béo, là dầu thực vật được sử dụng như một loại thực phẩm từ hàng nghìn năm. Một số thành phần trong chiết xuất đậu nành có chức năng tạo mùi hương, dưỡng ẩm hay chống oxi hóa. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: null, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2, KaolinChi tiết thành phần: Chất mài mòn, chất chống vón cục, chất kết dính, chất tạo màu, chất làm mờ, chất tăng độ nhớt, chất điều chỉnh độ trượt, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 1, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Moringa Pterygosperma Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, OzokeriteChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần chất kết tủa nén lại với nhau.
—————
EWG: 1, PolyethyleneChi tiết thành phần: “Polyetylen được sử dụng để liên kết hoặc kết dính các bề mặt và giữ các thành phần kết tủa đã nén chặt lại với nhau. Polyetylen có thể được sử dụng để pha loãng các chất rắn khác hoặc để làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngăn cản sự phân tách của nhũ tương thành pha nước và pha dầu. Khi polyetylen khô đi, nó tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Việc sử dụng polyethylene trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng có thể giúp răng trắng sáng, giúp giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ hơi thở có mùi.
Vi hạt nhựa, hạt nhựa cứng, nhỏ từ polyethylene, có thể tẩy tế bào chết hoặc làm cho da mềm mại và mịn màng.”
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-6 PolyricinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, TriethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần: Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa, cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
sp thật sự tiện lợi và siêu bền màu luôn ấy. Nếu sd bàn chải thì sẽ dễ nhuộm hơn đó, hihii. em n có màu nâu nhạt, b có thể lấy một lượng nhỏ lên đầu ngón tay để shading cũng rất ok đó??Nhưng nếu dùng lên mặt sẽ thấy mùi hơi lạ. Đó là lí do mk nhận thấy sp chỉ phù hợp dùng với chân tóc thôi. Nhưng ncl rất tuyệt lun á!!!!
sp của Face shop chưa bh làm mình thát vọng cả??
E này là mình đc tặng.dùng thấy che phủ tốt.ko bị lộ da đầu hói nữa ? nchung là ưng.
Giá bán và nơi mua
Phấn Phủ Tóc The Face Shop Quick Hair Shadow có giá khoảng 252.000đ(20g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Phấn Phủ Tóc The Face Shop Quick Hair Shadow uy tín bên dưới