Review Che Khuyết Điểm Môi Innisfree Tapping Lip Concealer – Khả năng che phủ hoàn hảo cho đôi môi tươi tắn

Nếu bạn là người yêu thích makeup, bạn chắc chắn không thể bỏ qua sản phẩm che khuyết điểm môi Innisfree Tapping Lip Concealer. Với những đặc điểm vượt trội và khả năng che phủ hoàn hảo, sản phẩm này đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích makeup. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu về sản phẩm này cùng với những trải nghiệm của chúng mình sau khi sử dụng trong một thời gian dài. Hãy cùng khám phá khả năng che phủ hoàn hảo và tạo nên đôi môi tươi tắn với Innisfree Tapping Lip Concealer.

Thông tin sản phẩm

Che Khuyết Điểm Môi Innisfree Tapping Lip Concealer – Che khuyết điểm môi Tapping Lip Concealer có dạng hũ, chứa thành phần chính từ dầu hoa trà và bơ hạt mỡ.
– Không hề gây hại hay làm khô môi mà còn tăng cường độ bám của son lên môi.
– Giúp son lên màu chuẩn, không bị tối hay thâm môi.
– Có công dụng cấp nước duy trì độ ẩm mượt cân bằng.

* Hướng dẫn sử dụng:
+ Cách 1: Trước khi đánh son, dùng tay hoặc chổi bôi một lượng vừa đủ lên môi để che khuyết điểm môi. Sau đó đánh son như bình thường theo kiểu full môi hoặc lòng môi.
+ Cách 2: Tô son vào phía trong của môi trên và môi dưới. Đợi khoảng 20 giây, dùng khăn giấy lau đi lớp son. Sau đó phủ một lớp che khuyết điểm môi lên phần rìa ngoài. Sau đó dùng son bóng đánh một lớp mỏng lên trên.


Thành phần chính

Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null
, Camellia Japonica Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hạt hoa trà, chứa các vitamin A, E, B, D cùng các chất béo có lợi như Omega 3, 6, 9, có tác dụng điều hòa da và tóc hiệu quả, tăng cường sự tổng hợp collagen, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như mĩ phẩm. Theo báo cáo của CIR, tinh dầu hạt hoa trà an toàn với mục đích sử dụng chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, CI 77492Chi tiết thành phần: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1
, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/Hexastearate/HexarosinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Euphorbia Cerifera (Candelilla) WaxChi tiết thành phần: Sáp candedilla, có nguồn gốc từ một loài thực vật ở Mexico, có thành phần và chức năng tương tự sáp ong, được sử dụng như một chất ổn định, chất nhũ hóa trong nhiều loại son dưỡng môi, kem dưỡng da. Thành phần này được CIR kết luận an toàn với làn da.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, Macadamia Integrifolia Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt macca, chứa các thành phần có tác dụng chống oxi hóa, dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da, được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Olea Europaea (Olive) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại sữa tắm, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, kem tẩy lông, kem dưỡng tóc, dầu gội, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm vệ sinh cá nhân và kem chống nắng. Theo CIR, thành phần này an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Silica Dimethyl SilylateChi tiết thành phần: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây jojoba, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng da, phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng tóc, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da (nồng độ tối đa trong các loại mĩ phẩm an toàn thường thấy là 25%), tuy nhiên có thể gây hại cho cơ thể nếu đưa vào lượng lớn qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Sorbitan SesquioleateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với oleic acid, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan sesquioleate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, VP/Hexadecene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
18 Rủi ro thấp
1 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
0
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.00)

Có nhiều màu son mình mua về nhưng không ưng ý, vì khi lên tay một kiểu lên môi lại bị lái sang màu khác không đúng ý mình. Điều đó xảy ra vì kết hợp sắc tố môi nên màu sắc son bị ảnh hưởng nên mình buồn lòng rất nhiều.

Đây là kem che khuyết điểm môi, nhưng công dụng thứ 2 của em nó là làm màu son đánh lên đúng chuẩn đó ạ. Mình sử dụng rất mỏng một lớp che khuyết điểm này lên sau đó thoa son môi là chắc chắn son hiện rõ màu và đó tất cả những gì mình trông đợi. Mình không dùng em nó hàng ngày mà chỉ thỉnh thoảng mới dùng, nên 4 tháng rồi vẫn còn nhiều lắm ạ.

Hạ Đình

Môi mình cứ bị thâm ở viền ngoài ấy, dưỡng kiểu gì nó cũng chỉ hồng ở bên trong còn bên ngoài nó chỉ đỡ 1 tí chứ k hồng đc nên đã mua ẻm này về dùng.
Lúc đầu nhìn thấy cái lọ khá xinh,nhỏ nhỏ bắt mắt nữa nên ưng ưng????????
Che khuyết điểm này kiểu như sáp v á, bôi lên khá mịn. Từ ngày có em này mik tô son tự tin hẳn vì mik hay đánh son lòng môi, có chút dưỡng nên sẽ lên độ bóng cho môi.
Em này mik dùng thấy cũng lâu hết nè

thuuyennt1808

Màu thật, kem mịn, rất đáng đồng tiền. Che phủ hoàn toàn

dieptran1122

hũ nhỏ xinh xinh nhìn rất cute, độ che phủ thì cũng tạm che được rãnh môi, chỉ dùng cho môi được thôi chứ không bong cheng chỗ khác được đâu, nhìn chung cũng không tệ nhưng tốt thì cũng không tốt cho lắm, mình sẽ thử dòng khác chứ không mua lại e này

SALLY

kug che dc moi thâm nhug Khi thoa len no bi vón cục k tiệp vào da và son mau trôi hơn nữa vì nó có độ ẩm giog son dưỡng có khi dùng phấn đánh lên môi còn êm hơn nói chung thất vọng

Dautay_1995

????cứu tinh cho môi của mình nhaaaa????
-môi của mình bị thâm viền nên khi đánh son màu sẽ lên k chuẩn và gây mất thẩm mĩ
-che rãnh môi tốt ,mình thấy cái này dùng với son sẽ lì hơn 1 chút nhưng phải phủ thêm 1 lớp phấn bột rồi đánh son lên sẽ đẹp dễ đánh hơn và lì hơn
chúc các tình yêu càng đẹp nha❤❤❤

ngaan05

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Che Khuyết Điểm Môi Innisfree Tapping Lip Concealer có giá khoảng 78.000đ(3.5g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Che Khuyết Điểm Môi Innisfree Tapping Lip Concealer uy tín bên dưới