Review chi tiết chuốt mi Clinique High Impact Mascara: Đem đến hàng mi dày và cong vút quyến rũ

Chuốt mi là bước trang điểm quan trọng giúp cho đôi mắt trở nên nổi bật và cuốn hút hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng có được hàng mi dày, dài và cong vút tự nhiên. Vì vậy, sự xuất hiện của Clinique High Impact Mascara đã làm nức lòng không ít các tín đồ làm đẹp. Với cam kết mang lại hàng mi dày, cong vút và dài hơn, sản phẩm này đang thu hút sự quan tâm của rất nhiều phái đẹp. Vậy thực sự Clinique High Impact Mascara có đáng để bạn thử hay không? Cùng tìm hiểu qua bài đánh giá sau đây để có câu trả lời chi tiết nhé!

Thông tin sản phẩm

Chuốt Mi Clinique High Impact Mascara – Chuốt Mi Clinique High Impact Mascara ) giúp sợi mi dày, dài và cong hơn
– Không gây cảm giác nặng mi
– Không lem trong suốt 12 giờ
– Khuyên dùng với bạn lông mi thưa và ngắn
– Màu sắc tinh khiết cho đôi mắt thêm quyến rũ
– Dễ dàng chải mi và làm sạch mi bằng nước ấm
– Các sản phẩm của chúng tôi được phát triển trong môi trường phòng thí nghiệm và sản xuất trong quy trình hiện đại được quản lí nghiêm ngặt.
– Clinique đảm bảo không thử nghiệm sản phẩm trên động vật theo chính sách tiêu chuẩn của Hoa Kì.

Thành phần chính

Acacia Senegal GumChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Acrylates CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Thành phần móng tay nhân tạo, Chất ổn định nhũ tương, Chất cố định tóc, Chất dưỡng da, Chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2
, Aluminum PowderChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4-9
, Aminoethyl PropanediolChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Bismuth OxychlorideChi tiết thành phần: Bismuth oxychloride là thành phần có nguồn gốc từ muối khoáng chứa bismuth, được sử dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn mắt, blush, bronzer, … nhue một chất tạo màu. Thành phần này có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như bít lỗ chân lông, kích ứng da, mẩn đỏ. Bismuth oxychloride được FDA cấp phép cho các sản phẩm cho da nói chung và quanh vùng mắt, nhưng không dành cho son môi.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1
, Bronze PowderChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Calcium Aluminum BorosilicateChi tiết thành phần: Calcium Aluminum Borosilicate là một chất độn có nguồn gốc từ các muối khoáng của calcium, nhôm, silicon, boron. Chất này thường xuất hiện trong các loại mĩ phẩm dạng bột, không gây kích ứng, không bị hấp thụ qua da, được CIR đánh giá là một thành phần an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, CarmineChi tiết thành phần: Carmine, hay CI 75470, là muối nhôm của carminic acid, một chất tạo màu đỏ được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm như một phụ gia tạo màu(E120) cũng như trong một số loại mĩ phẩm trang điểm, sơn móng tay. Theo EWG, Carmine được đánh giá là không độc hại hay gây nguy hiểm. Các trường hợp dị ứng với carmine là hiếm gặp.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1
, ChlorphenesinChi tiết thành phần: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, Chromium Hydroxide GreenChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2-4
, Chromium Oxide GreensChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2-5
, CI 19140Chi tiết thành phần: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3
, CI 42090Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, CI 77007Chi tiết thành phần: CI 77007 hay Ultramarines, một loại chất tạo màu xanh dương, được sử dụng trong nhiều loại phấn mắt, kẻ mắt, phấn nền, sơn móng tay, … Không có thông tin về độc tính của chất này.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-4
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dimethicone PEG-8 PolyacrylateChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, Ferric FerrocyanideChi tiết thành phần: Ferric Ferrocyanide, hay còn gọi là “xanh Berlin”, “xanh Phổ”, là một muối phức tạp của sắt và ion cyanide, có tác dụng như một chất tạo màu xanh chàm trong nhiều sản phẩm làm đẹp, được FDA cấp phép.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1-4
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Wheat ProteinChi tiết thành phần: Hỗn hợp các protein trong lúa mạch được thủy phân, chứa các thành phần có tác dụng tạo màng, điều hòa tóc và da. Theo công bố của CIR, hàm lượng tối đa của thành phần này trong mĩ phẩm và các chăm sóc cá nhân là 1,7%. Các thí nghiệm cho thấy hydrolyzed wheat protein không gây kích ứng cho da, được CIR kết luận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
Chất mài mòn, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều hòa da”
—————
EWG: 1
, Isostearic AcidChi tiết thành phần: Isostearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất kết dính, chất làm sạch cho da. CIR công bố thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Lauroyl LysineChi tiết thành phần: Lauroyl lysine là một peptide tổng hợp từ lysine, một amino acid và lauric acid, một acid béo, được sử dụng như một chất kiểm soát độ nhớt, điều hòa tóc và da, thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, đem lại cảm giác mịn màng, mềm mượt. Không có tác dụng không mong muốn nào liên quan đến thành phần này. Lauroyl lysine được EWG đánh giá là an toàn 100%.
—————
EWG: 1
, MelaninChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, PantethineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PEG-3 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4-6
, Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl HydroxyhydrocinnamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, PVPChi tiết thành phần: PVP-iodine ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào nấm, làm giảm số lượng nấm mốc hiện có, tiêu diệt vi sinh vật hoặc ngăn chặn và ức chế sự phát triển và sinh sản của chúng. Ngoài ra, PVP-iodine tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật giúp thanh lọc da và ngăn ngừa mùi hôi.
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium DehydroacetateChi tiết thành phần: Muối natri của dehydroacetic Acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E266) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sodium Lauryl SulfateChi tiết thành phần: Sodium Lauryl Sulfate và Ammonium Lauryl Sulfate là chất hoạt động bề mặt giúp dầu và nước trộn lẫn. Các thành phần này làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và chất bẩn trong nước để rửa sạch chất bẩn trên da và tóc.
—————
Chức năng:
+ Sulfate
Chú ý:
+ A2: Dễ thấm qua da, và lưu lại ở thận, gan, phổi, não trong khoảng 5 ngày, đồng thời gửi đi những loại vật chất gây ung thư thông qua đường máu. Ngoài ra, nó còn làm khô da, và được biết tới là nguyên nhân gây ra bệnh đục thuỷ tinh thể. Do đó, cần đặc biệt chú ý không để loại chất này tiếp xúc, gây tổn hại đến mắt của trẻ nhỏ
EWG: 1-2
, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.

• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, UreaChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, VP/Eicosene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
35 Rủi ro thấp
8 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
1
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.67)

❤Packaging : Size mini rất tiện để mang đi du kịch, công tác hoặc cho người ít sử dụng.


❤Công dụng : Clinique high impact mascara có thể len vào từng sợi mi, với công thức sợi tơ bao phủ cả những sợi mi nhỏ nhất và ngắn nhất, làm chúng dày lên đến bất ngờ.


❤Texure : Mascara xong cảm thấy mi dài, cong vút và không hề bị vón cục. Mình dùng em này cảm thấy hàng mi dày và dài hơn rất tự nhiên chứ không hề đem lại cảm giác nặng nề cho mắt.

Miao

????Bao bì: Mình cho 3.5/5.
_Nhỏ gọn, loại mình dùng là mini-size (3.5ml).
_Chữ in trên bao bì màu tráng gương, trông sắc sảo.
????Chất lượng: Mình cho 4/5.
_Chuốt mi có màu mực 01, black. Mình dùng thì thấy tạm ổn, giúp mi cong hơn, lên màu đậm hơn nữa, làm nổi bật đôi mắt.
_Tuy nhiên, ở phần đuôi mi bị đọng lại một vài chấm mực.
_ Dễ dàng lau sạch bằng nước tẩy trang.
????Giá cả: Mình cho 2/5.
_Sản phẩm được tặng nên mình không biết giá chính xác. Nếu so với giá Reviewty cập nhật thì nó rất đắt so với túi tiền của mình. Nhưng mình hiểu, do một phần đến từ thương hiệu nổi tiếng nên mức giá sẽ khác.
????Overall: 3.2/5.

xuanxx

Màu mình dùng là #01 Black – đen
Em này dùng cũng khá thích, làm tơi mi, nhẹ mi, lâu trôi, không bị lem, không làm vón mi. Tuy nhiên em này chỉ có khả năng làm dày mi thôi còn làm cong thì không giữ được lâu. Mình chấm 7/10.

vanonclouds

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Chuốt Mi Clinique High Impact Mascara có giá khoảng 720.000đ(7ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Chuốt Mi Clinique High Impact Mascara uy tín bên dưới