Review chi tiết Kem Mắt Lancome Genifique Eye Cream – Cải thiện vùng da mắt tối đa

Vùng da quanh mắt là vùng da rất nhạy cảm và dễ bị lão hóa. Để giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên vùng da này, việc chăm sóc và bảo vệ da quanh mắt là rất quan trọng. Và Kem Mắt Lancome Genifique Eye Cream chính là một trong những sản phẩm được nhiều chị em tin dùng. Với công thức tiên tiến và giàu dưỡng chất, sản phẩm này hứa hẹn cải thiện tối đa vùng da mắt, đem lại cho bạn vẻ đẹp tươi trẻ và rạng rỡ. Hãy cùng tìm hiểu thêm về Kem Mắt Lancome Genifique Eye Cream qua bài đánh giá dưới đây.

Thông tin sản phẩm

Kem Mắt Lancome Genifique Eye Cream Công nghệ hệ vi sinh da độc quyền của Lancôme nay đã được ứng dụng trên kem dưỡng chăm sóc da vùng mắt trông trẻ khỏe & giảm quầng thâm Advanced Génifique Eye Cream

– KEM DƯỠNG GIÚP DA VÙNG MẮT TRÔNG TRẺ KHỎE HƠN
– PHỤC HỒI NHANH HƠN DA VÙNG MẮT
– GIẢM VÙNG THÂM QUANH MẮT RÕ RỆT

Sự khác biệt từ công nghệ hệ vi sinh da:
Với công thức được cấp bằng sáng chế độc quyền, Phức hợp Bifidus kết hợp Men Prebiotics và được chứng minh là có khả năng đẩy nhanh quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ bề mặt da được chứng minh có khả năng tăng cường hàng rào bảo vệ da vùng mắt.

Sản phẩm này an toàn cho vùng da mắt nhạy cảm và khi sử dụng kính áp tròng. Đã được kiểm duyệt dưới sự kiểm soát của các chuyên khoa về mắt và da liễu.

Thành phần chính

Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Alcohol Denat.Chi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, kem cạo râu, sản phẩm chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, cồn biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
EWG: 4
, Ammonium Polyacryloyldimethyl TaurateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Ascorbyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Bifida Ferment LysateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Boron NitrideChi tiết thành phần: Boron Nitride là hợp chất của hai nguyên tố B và N, được sử dụng như một chất điều hòa da, hấp thụ dầu trên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng trong mĩ phẩm có thể lên tới 25%. Không có rào cản pháp lí nào đối với chất này trong việc ứng dụng vào mĩ phẩm, cũng như không có báo cáo nào liên quan đến ảnh hưởng xấu của chất này tới sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Ceteareth-20Chi tiết thành phần: “Ceteareth-2 đến Ceteareth-18 và Ceteareth-22 đều giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ. Ceteareth-22 cũng được sử dụng để giảm độ nhớt của mỹ phẩm lỏng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cả Ceteareth-20 đến Ceteareth-40 và Ceteareth-50 đến Ceteareth-100 đều giúp nhiều thành phần khác hòa tan tốt trong dung môi mà thông thường không hòa tan. Vì vậy, bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước, nó sẽ rửa sạch mọi chất bẩn trên da và tóc của bạn, giúp bạn có một làn da và mái tóc sạch sẽ.”
—————
EWG: 3
, Chlorhexidine DigluconateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4
, ChlorphenesinChi tiết thành phần: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, CitronellolChi tiết thành phần: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2
, DI-C12-13 Alkyl MalateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, DimethiconolChi tiết thành phần: Dimethiconol là một loại silicone được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống tạo bọt, chất tạo màng và dưỡng ẩm cho da. Theo CIR, chất này không gây kích ứng cho mắt cũng như da, an toàn với mục đích sử dụng thông thường.
—————
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Hydrogenated Vegetable OilChi tiết thành phần: Dầu thực vật hydro hóa, có chức năng như tăng cường độ ẩm của da, kiểm soát độ nhớt, thường được dùng làm dung môi hay bổ sung vào thành phần các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với người sử dụng.
—————
EWG: 1
, LimoneneChi tiết thành phần: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 6
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, PEG-12 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Silicone
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polygonum Fagopyrum (Buckwheat) Seed ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Polysilicone-11Chi tiết thành phần: Polysilicone-11 là một loại silicone có tác dụng tạo màng, giúp da có cảm giác mềm mại, là thành phần của nhiều loại mĩ phẩm như kem nền, phấn mắt, son môi, serum,… Chất này được EWG đánh giá là an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Potassium Cetyl PhosphateChi tiết thành phần: Potassium Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch cũng như mĩ phẩm, gồm có sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem tẩy trang. Chất này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100%, không có nghiên cứu nào phát hiện phản ứng phụ của thành phần này với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, PTFEChi tiết thành phần: PTFE hay Polytetrafluoroethylene, hay còn gọi là teflon, được ứng dụng như một tthành phần tạo cảm giác mềm mượt cho các sản phẩm kem khi được bôi lên da. Chưa có nhiều thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 5
, Salicyloyl PhytosphingosineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Synthetic FluorphlogopiteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TriethanolamineChi tiết thành phần: Giúp tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ để các thành phần tan trong nước và tan trong chất béo có thể trộn lẫn với nhau. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 5
, Yeast ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
26 Rủi ro thấp
12 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.60)

chất kem mịn thấm nhanh . cải thiện vết thâm và nếp nhăn quanh mắt rất hiệu quả

HOANGDIEPMY

Mình đc tặng e này sz mini 5ml khi mua hàng Lancome.
Phải nói e này chất kem trắng có nhũ lấp lánh nhẹ, mùi cũng nhẹ nhàng, ko gây nặng mắt khi apply.
Tuy sz mini nhưng cũng sd đc lâu lắm nha cho dù sd sáng + tối.
Vì đã sd nhiều dưỡng mắt nên e này cũng chưa thấy td rõ như nào nhưng dưỡng ẩm cho mắt tốt, nhẹ mắt nữa.

TMyHanh
Chân ái!

Mình mê chất kem em này cực, mịn mỏng nhẹ, thoa lên da như không thoa luôn, dưỡng ẩm vùng mắt okiela lắm nha

Hún

Chất kem thấm nhanh, duy trì tầm 1 tuần đối với nhưng bạn bị nếp nhăn ít ít quần là đẹp mĩ mãn còn với những bạn bị quần lâu năm quần nhiều, nếp nhăn mắt nhiều như mình thì cần duy trì tầm 1 tháng sẽ đỡ nhiều, nhưng mình dùng 1 tuần cũng cải thiện rõ nhưng muốn hết hoàn toàn thì cần thời gian
Giá thì cao nhưng đi đôi với nó là chất lượng rất tốt
Nên mua

phamthithuydung852003

Kem màu trắng ngà thẩm thấu nhanh. M dùng loại này thấy mờ thâm giảm nhăn tốt hơn estee lauder

cungconcua

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Mắt Lancome Genifique Eye Cream có giá khoảng 1.883.000đ(15ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Mắt Lancome Genifique Eye Cream uy tín bên dưới