Review Kem Chống Nắng Cell Fusion C Laser Sunscreen 100 SPF 50+ PA+++: Bảo Vệ Da Khỏi Tác Hại Tia UV

Trong những sản phẩm chăm sóc da cần thiết, kem chống nắng luôn đóng vai trò quan trọng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Tuy nhiên, không phải sản phẩm nào cũng đáp ứng được yêu cầu về độ bảo vệ và khả năng giữ màu trang điểm. Vậy, bạn đã tìm thấy cho mình một sản phẩm chống nắng tốt chưa? Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn Kem Chống Nắng Cell Fusion C Laser Sunscreen 100 SPF 50+ PA+++, một sản phẩm được đánh giá cao bởi khả năng bảo vệ da và duy trì màu trang điểm lâu dài. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này nhé.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Cell Fusion C Laser Sunscreen 100 SPF 50+ PA+++ – Kem Chống Nắng Cell Fusion C Laser Sunscreen 100 SPF 50+/PA+++ là sản phẩm chống nắng vật lý dành cho da nhạy cảm, ít gây kích ứng bảo vệ làn da bị tổn thương bởi môi trường bên ngoài với tỷ lệ vàng của các bộ lọc UV vô cơ và hữu cơ. Kem giúp ngăn ngừa lão hóa da do tia UV, khả năng chống tia cực tím không gây kích ứng ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa lớn nhất, bao gồm cả sự xỉn màu và khô da. Bên cạnh đó, kem còn tăng cường độ đàn hồi cho da và giữ cho làn da khỏe mạnh.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, ArbutinChi tiết thành phần: Arbutin là một glycoside chiết xuất từ một số cây họ đỗ quyên, có chức năng chống oxi hóa, điều hòa da, ngăn ngừa sự hình thành melanin, được ứng dụng trong một số loại kem chăm sóc da, sản phẩm rửa, kem điều trị ngoài da, … Các thí nghiệm của Scientific Committee on Consumer Safety về ảnh hưởng của sản phẩm chứa thành phần này lên động vật được thực hiện cho thấy chất này không gây kích ứng da, ít gây kích ứng mắt, an toàn với sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, BiotinChi tiết thành phần: Nó được sử dụng như một chất dưỡng da. Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.
—————
EWG: 1
, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1
, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Cholesteryl MacadamiateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo cáo cáo của CIR, tinh dầu vỏ cam không gây độc cho cơ thể con người, tuy nhiên có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Coco-Caprylate/CaprateChi tiết thành phần: Coco-Caprylate/Caprate là hỗn hợp một số ester chiết xuất từ quả dừa, có tác dụng như chất làm mềm, dưỡng ẩm da tự nhiên. Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn với làn da, một số sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể chứa tới 62% Coco-Caprylate/Caprate.
—————
EWG: 1
, CyanocobalaminChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng các dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)Chi tiết thành phần: Làm giảm tình trạng mụn, trị gàu, khử trùng, tạo hương, chống tia cực tím, chất dưỡng da
—————
EWG: 4
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, Folic AcidChi tiết thành phần: Folic acid hay còn gọi là vitamin B9, là một vitamin nhóm B quan trọng được khuyến khích bổ sung vào khẩu phần hằng ngày. Công dụng tiềm năng của folic acid mới được khám phá giúp tái tạo da, chống lại tác hại của tia UV, khiến chất này được coi là có ứng dụng mĩ phẩm tiềm năng. Theo Environment Canada Domestic Substance List, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, GlutathioneChi tiết thành phần: Glutathione (GSH) là một peptide có chức năng chống oxi hóa, có mặt trong cơ thể động, thực vật, nấm. Thành phần này được áp dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng hỗ trợ làm trắng da, cũng như các sản phẩm chăm sóc da. Chưa có nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng không mong muốn của GSH lên làn da khi tiếp xúc lâu dài.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl ArachidonateChi tiết thành phần: Glyceryl Arachidonate là ester của glycerin và arachidonic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl arachidonate được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, tóc, sản phẩm trang điểm với vai trò như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Theo CIR, Glyceryl arachidonate an toàn với cơ thể con người.
—————
EWG: 1
, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Glyceryl LinolenateChi tiết thành phần: Glyceryl linolenate là một ester của glycerin và linolenic acid, một acid béo, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 3
, HomosalateChi tiết thành phần: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Chất tạo hương
EWG: 4
, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2
, Hydrolyzed Lupine ProteinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, Lauryl PEG-10 Tris(Trimethylsiloxy)silylethyl DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: null
, Lavandula Angustifolia (Lavender) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, MenadioneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Methyl Methacrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại polymer được sử dụng như chất tạo màng, chất tăng độ nhớt, hấp phụ bã nhờn và mụn, ứng dụng trong các loại mĩ phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được EWG công bố là hoàn toàn an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Ocimum Basilicum (Basil) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất lá cây húng quế, được ứng dụng như một chất tạo hương trong một số sản phẩm chăm sóc em bé, sữa dưỡng ẩm, serum, … Theo một công bố của Brazilian Journal of Pharmaceutical Sciences, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm an toàn cho người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Olea Europaea (Olive) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại sữa tắm, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, kem tẩy lông, kem dưỡng tóc, dầu gội, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm vệ sinh cá nhân và kem chống nắng. Theo CIR, thành phần này an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Palmitic AcidChi tiết thành phần: “Làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da, phục hồi độ đàn hồi, trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
Nó cũng cải thiện tình trạng và cấu trúc của tóc bằng cách làm tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.”
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Pelargonium Graveolens Flower OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-10 StearateChi tiết thành phần: Polyglyceryl-10 Stearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất dưỡng ẩm cho da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 2% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm. Các thí nghiệm cho thấy Polyglyceryl-10 Stearate không gây kích ứng cho động vật.
—————
EWG: 1
, PyridoxineChi tiết thành phần: Pyridoxine hay vitamin B6, được ứng dụng như một thành phần điều hòa tóc, giảm bong tróc, phục hồi và làm sạch da trong nhiều sản phẩm tắm, chăm sóc tóc và da. Thành phần này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Retinyl PalmitateChi tiết thành phần: Retinol và Retinyl Palmitate làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 6-9
, Saccharide IsomerateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium Ascorbyl PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium CitrateChi tiết thành phần: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sorbitan CaprylateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Sucrose StearateChi tiết thành phần: Sucrose stearate là ester của sucrose và stearic acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, mascara, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng Sucrose stearate cao nhất trong một số sản phẩm là 6%. Thành phần này được coi là an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Thiamine HClChi tiết thành phần: Thiamine HCl là dạng muối chloride của vitamin B1, được ứng dụng như một thành phần tạo hương, điều hòa da trong nhiều sản phẩm dưỡng da và làm sạch da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TrimethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane CrosspolymerChi tiết thành phần: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, WaterChi tiết thành phần: Nước tinh khiết chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó hòa tan các thành phần khác nhau mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất dưỡng và chất làm sạch. Nó cũng tạo thành một nhũ tương trong đó phần nước và dầu của sản phẩm kết hợp với nhau để tạo thành kem dưỡng (cream) và lotion. Những nhũ tương này đôi khi được gọi là nhũ tương dầu trong nước (O / W) hoặc nước trong dầu (W / O), tùy thuộc vào tỷ lệ pha dầu và pha nước.
—————
EWG: 1
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
47 Rủi ro thấp
7 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
4 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
2
1
Da Khô
6
0
Da Nhạy Cảm
0
2

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.33)

E này chống nắng tốt, thấm nhanh, mới dùng có nâng tông nhẹ.

anhtuyet2904

Mình thích tuýp này hơn tuýp màu hồng. Màu này apply lên mặt một lớp khá mỏng, nâng tông nhẹ, không bị vệt trắng như tuýp màu hồng

hankyung0902

chất kem màu trắng sữa hơi khí tán mùi thơm nhẹ.bôi 1 lớp mỏng nhẹ hôi nâng tone.nên bôi lại sau 3 tiếng

nguyenhoaithuong0910

Chất kem dùng thích, thấm cũng khá nhanh, mất từ 2-5p để thấm vào da.Không quá nâng tông. mùi dịu, giá hơi cao 1 chútt

traamngooc

Dùng khá tốt tuy nhiên hay để lại vệt trắng phía 2 bên mũi. da khá căng bóng . c giác tệp luôn vào da khi dùng. chỉ số chống nắng cũg bt ko nên dùng cho da đag treatmen vì khá yếu

minhtrang25

High recommend cho mọi người em kem chống nắng này????????
Phải nói là mình siêu ưng em này. Da mình là da thường và khi bôi em này lên thì mình thấy thấm nhanh, cấp ẩm vừa phải đặc biệt là không có cảm giác bóng nhờn gì luôn.
Mình từng sử dụng qua rất nhiều loại kcn khác nhau nhưng khi sd đến em này thì mk cảm thấy đây như chân ái của cuộc đời mình, vì mình cực kỳ ghét cái cảm giác bóng nhờn khi bôi kcn.????

yenngoc14

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Cell Fusion C Laser Sunscreen 100 SPF 50+ PA+++ có giá khoảng 690.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Cell Fusion C Laser Sunscreen 100 SPF 50+ PA+++ uy tín bên dưới