Khi đến mùa hè, việc chăm sóc da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV là vô cùng quan trọng. Và kem chống nắng là một trong những sản phẩm không thể thiếu trong quá trình chăm sóc da hàng ngày. Trong số các loại kem chống nắng có sẵn trên thị trường, Kem Chống Nắng Etude House Sun Prise Mild Airy Finish SPF50+ PA+++ là một sản phẩm được đánh giá cao bởi khả năng bảo vệ da hiệu quả và độ an toàn với thành phần tự nhiên. Trải qua nhiều ngày sử dụng, chúng mình đã có được những trải nghiệm tuyệt vời và muốn chia sẻ đến các bạn thông tin chi tiết về sản phẩm này.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng Etude House Sun Prise Mild Airy Finish SPF50+ PA+++ – Kem Chống Nắng Etude House Sun Prise Mild Airy Finish SPF50+ PA+++ giúp bảo vệ tối ưu làn da của bạn dưới cái nắng nóng bỏng của mặt trời.
– Ngoài ra còn cung cấp những dưỡng chất giúp làn da của bạn được mềm và mịn hơn nữa.
– Chăm sóc da một cách tối ưu luôn.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Thoa đều sản phẩm lên da trước khi ra nắng.
– Nên dùng hằng ngày để đạt hiệu quả chống nắng và dưỡng da cao.
– Thoa lại khi ra mồ hôi để có hiệu quả chống nắng tốt hơn.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Adansonia Digitata Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây bao báp châu Phi, chứa các thành phần có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, giảm nếp nhăn, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da hỗ trợ chống lão hóa, dưỡng ẩm da, hỗ trợ điều trị một số bệnh ngoài da, … Theo một công bố của Revista Brasileira de Farmacognosia, các thành phần trong chiết xuất an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Aloe Barbadensis Leaf JuiceChi tiết thành phần: Nước ép từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo CIR, sản phẩm chứa thành phần này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1, Aluminum HydroxideChi tiết thành phần: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa/lá/dây leo cây tam phỏng (còn gọi là cây tầm phỏng/xoan leo), chứa một số thành phần điều hòa da, được ứng dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Carex Humillis Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1, Centella Asiatica ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1, Citrus Aurantifolia (Lime) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm thông thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 3, Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất cam bergamot, được sử dụng như một thành phần tạo hương, cũng như dưỡng da nhờ các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, khử độc. Theo báo cáo của EMA/HMPC, thành phần này an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo cáo cáo của CIR, tinh dầu vỏ cam không gây độc cho cơ thể con người, tuy nhiên có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 2, Citrus Limon (Lemon) Peel OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, CyclomethiconeChi tiết thành phần: Cyclomethicone làm cho chất lỏng mang siloxan cuối cùng bay hơi hoàn toàn. Do đó, cyclomethicone được sử dụng trong mỹ phẩm đòi hỏi những đặc tính này. Sử dụng nguyên tắc này, khi chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi được thoa lên da, lớp phủ trên da sẽ không bị dính. Các thành phần này được thoa đều lên da, mang lại kết cấu mềm mại đồng thời mang lại lợi ích quan trọng là nâng cao chất lượng của sản phẩm. Do đó, cyclomethicone cũng có thể được sử dụng trong kem chống nắng, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, v.v.
—————
EWG: 2, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, Dicaprylyl EtherChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dimethicone/Vinyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Echium Plantagineum Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây Echium Plantagineum (họ Mồ hôi), chủ yếu là các acid béo, có tác dụng làm dịu, giảm bong tróc cho da, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm. Thành phần này được EWG đánh giá là an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1, Eucalyptus Globulus Leaf OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ lá khuynh diệp, chứa các eucalyptol, pinene, long não, … có tác dụng chống oxi hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau hiệu quả. Hàm lượng tối đa chiết xuất khuynh diệp mà FDA cho phép trong các sản phẩm không theo đơn là 1,3% (đảm bảo an toàn cho sức khỏe).
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 2, Euterpe Oleracea Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed OilChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Hyaluronic acid là một thành phần của tế bào cơ thể người, là một chất dưỡng ẩm, làm dịu da hiệu quả, thành phần quan trọng của cơ thể giúp da khô, da tổn thương phục hồi, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, thành phần này an toàn với da cũng như khi được đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa hay tiêm.
—————
EWG: 1, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, Malpighia Emarginata (Acerola) Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Methyl Methacrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại polymer được sử dụng như chất tạo màng, chất tăng độ nhớt, hấp phụ bã nhờn và mụn, ứng dụng trong các loại mĩ phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được EWG công bố là hoàn toàn an toàn với con người.
—————
EWG: 1, Microcrystalline CelluloseChi tiết thành phần: Microcrystalline Cellulose (MCC) là bột giấy được tinh chế, có chức năng như một chất làm sạch, hấp thụ dầu, chất chống vón, chất độn, tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, thực phẩm cũng như mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, các sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm trang điểm, kem cạo râu, … Thành phần này được FDA coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, OctyldodecanolChi tiết thành phần: Nó tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm bị lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1, Opuntia Ficus-Indica ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, PEG-10 DimethiconeChi tiết thành phần: PEG-10 Dimethicone, một chất trong nhóm dimethicone, là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất hoạt động bề mặt, chất điều hòa tóc và da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng PEG-10 dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, Pinus Sylvestris Leaf OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2, Polyglyceryl-6 PolyricinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Portulaca Oleracea ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ rau sam: có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, chứa nhiều chất có khả năng chống oxy hóa cao như vitamin E, flavonoid, ngăn ngừa tình trạng lão hóa da giúp xóa mờ các nếp nhăn, làm da mềm mịn, mau liền sẹo trên những vùng da bị tổn thương. Theo một công bố khoa học trên International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, thành phần này nhìn chung không gây độc cho con người.
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Terminalia Ferdinandiana Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, TriethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần: Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa, cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane CrosspolymerChi tiết thành phần: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Viscum Album (Mistletoe) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây ghi trắng (Viscum Album), chứa một số thành phần có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu da. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.
—————
EWG: 1, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Mình da dầu và rất ghét cảm giác bị lem khi thoa kem chống nắng nên đã không dùng. Nhưng em này thì lại hấp thụ ngay lập tức và không có tẹo dầu nào cả. Ngay từ cái tên đã thấy dành cho da dầu mà tại sao các bạn da khô lọ dùng em này nhỉ…
++ review sau khi dùng vào mùa thu
Thoa em này vào thì sẽ hơi trắng lên nên mình đã thoa lên chân
Và xảy ra hiện tượng trắng bệch, mình thoa đến trường và xấu hổ gần chết… và quyết tâm chỉ dùng em này vào mùa hè
Các bạn nhớ mua sản phẩm này nha ^^. Đặc biệt là những bạn da dầu. Da mình vốn rất bí nên mình không thích em này chút nào. Dùng cái này thì da mình hoàn toàn rất mềm mại. Em này gồm có 50 loại chiết xuất thảo mộc. Khả năng hấp thụ rất tốt. Dù là da bạn nhạy cảm cũng có thể yên tâm sử dụng. Vậy nên các bạn hãy mua mà dùng. Nhưng mà các bạn da khô thì hãy test thật cẩn thận xem thế nào nhé :)))… Đây là lần đầu tiên mình viết review 1 cái gì đó lên đây…!!
Kết luận lại là cái này rất tốt, mọi người nhất định phải mua nhé!!! haha
Vì mình thích dùng kem chống nắng có màu tự nhiên nên mình đã mua thử nó, nhưng mình cảm thấy có vẻ như nó không được tốt lắm.Vì nó có độ SPF 50+ nên mình đã lựa chọn nhưng mà màu của nó có vẻ hơi trắng so với mình. Nó có dạng lỏng như nước và có màu trắng đục. Nó có độ trắng cao hơn so với corelator tự nhiên. Nếu bạn kết lại với nhau, nó sẽ ra màu cực kì trắng nên hãy cẩn thận khi dùng nhé .Ngoại trừ điểm trên ra thì khi bôi kem chống nắng này làm cho da mình bóng lên nên mình thấy khá ổn vì mình là da khô nên mình không muốn để lộ sự nứt nẻ của da ấy,Những bạn nào da dầu thì dùng cũng có vẻ hợp đấy
đây là chai thứ 2 mk dùng thích hợp với những làn da dầu thôi còn da khô không nên mua nhé vì ẻm sẽ để lại vệt trắng đấy, kiềm dầu rất tốt luôn
Em này có cồn nên những bạn nào dị ứng nên cân nhắc
mùi hơi nồng một chút nhưng mình ngửi quen nên cũng thấy bình thường
sẽ mua lại vì dùng em này mk không bị lên mụn nữa
Apply lên thích cực, dễ thoa, dễ tán, không bóng dầu hơn nữa còn kiềm dầu. Xài rất ok nha ????
Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng Etude House Sun Prise Mild Airy Finish SPF50+ PA+++ có giá khoảng 214.000đ(55ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Etude House Sun Prise Mild Airy Finish SPF50+ PA+++ uy tín bên dưới