Khi đến mùa hè, chúng ta không thể không nghĩ đến việc sử dụng kem chống nắng để bảo vệ làn da của mình khỏi tác động của tia UV. Và Innisfree Eco Safety Daily Sunblock SPF35 PA++ là một sản phẩm rất được yêu thích bởi những người có làn da nhạy cảm và mong muốn tìm kiếm một sản phẩm an toàn và hiệu quả. Trải qua một thời gian sử dụng, mình muốn chia sẻ đánh giá về sản phẩm này để giúp các bạn có được sự lựa chọn đúng đắn cho làn da của mình. Vì vậy, hãy cùng mình tìm hiểu về Innisfree Eco Safety Daily Sunblock SPF35 PA++ qua bài viết này.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng Innisfree Eco Safety Daily Sunblock SPF35 PA++ – Kem Chống Nắng Innisfree Eco Safety Daily Sunblock SPF35 PA++ (Dừng bán)
– Kem chống nắng chống trôi Innisfree perfect UV protection được chiết xuất chính từ dầu hoa hướng dương và trà xanh Jeju cho da bạn khả năng chống nắng tự nhiên, cùng với thành phần bổ sung titanium dioxide giúp bảo vệ da bạn lâu dài mà vẫn cực kì an toàn.
– Đây được xem là dòng kem chống nắng Innisfree đa năng nhất trong dòng Perfect UV protection khi được “tích hợp” cho cả 3 chức năng: dưỡng trắng, chống lão hóa và bảo vệ da khỏi tia UVvới chỉ số chống nắng cao Spf 50++.
* Hướng dẫn sử dụng:
Trước khi ra nắng, lấy lượng kem Innisfree chống nắng dài cỡ 2 đốt ngón tay và thoa lên những vùng da tiếp xúc với nắng.
Nên thoa kem lại thường xuyên nếu ở lâu ngoài nắng và sau khi tắm.
Không nên ở ngoài trời nắng gắt quá lâu dù có sử dụng kem chống nắng. Tránh phơi nắng trong khoảng thời gian từ 12 đến 16 giờ.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, AllantoinChi tiết thành phần: “Được sử dụng như một chất dưỡng da Skin conditioning agents.
Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butylene Glycol Dicaprylate/DicaprateChi tiết thành phần: Hỗn hợp ester của butylene glycol và các acid béo có nguồn gốc dầu dừa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da, ứng dụng trong các sản phẩm tắm, mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da. Theo CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Camellia Japonica Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây hoa trà, chứa các vitamin A, E, B, D cùng các chất béo có lợi như Omega 3, 6, 9, có tác dụng điều hòa da và tóc hiệu quả, tăng cường sự tổng hợp collagen, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như mĩ phẩm. Theo CIR, chiết xuất lá hoa trà an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Citrus Unshiu Peel ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dimethicone/Vinyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl Stearate SEChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một rào cản trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây phỉ, có thành phần chứa các chất chống oxi hóa, điều hòa da, được bổ sung vào thành phần một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp giảm kích ứng, điều trị mụn và một số bệnh da liễu, … Thành phần này được FDA công nhận an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed OilChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Jojoba EstersChi tiết thành phần: Jojoba esters được sản xuất từ dầu jojoba, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất làm mềm, dưỡng ẩm cho da nhờ đặc tính giống với thành phần dầu do cơ thể người tiết ra. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, không gây kích ứng, mẫn cảm, không bị hấp thụ vào cơ thể.
—————
EWG: 1, Opuntia Coccinellifera Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Orchid ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polysorbate 60Chi tiết thành phần: Polysorbate 60, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dầu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Theo Cosmetics Database, ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 60 ít gây độc, không gây kích ứng.
—————
EWG: 3, Saccharomyces Ferment Lysate FiltrateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sodium PolyacrylateChi tiết thành phần: Muối natri của polyacrylic acid. Nhờ khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, sodium polyacrylate được ứng dụng như chất hấp thụ nước, chất tạo màng, tạo kiểu tóc, tăng độ nhớt, điều hòa da, … Chất này được CIR cho phép sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 3, Sorbitan StearateChi tiết thành phần: Nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch da, kem dưỡng ẩm, trang điểm mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, TriethanolamineChi tiết thành phần: Giúp tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ để các thành phần tan trong nước và tan trong chất béo có thể trộn lẫn với nhau. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 5, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
cảm giác dùng em này xong thấy nặng mặt mà bị lên mụn nữa. ko thích
Thơm, chống nắng ổn, da mình dễ bị kích ứng nhưng dùng vẫn oke. Ns chung hàng của innisfree không bao giờ làm mình thất vọng
không biết bây giờ có cải tiến chưa nhưng trước đây mình dùng mùi hương liệu rất khó chịu và nặng mặt
Lên tone trắng quá. Bết rít và dùng được thời gian gây mụn ẩn ????
– Chống nắng tạm cho da skincare nhạt nhạt, da treatment ko nên dùng
– Chất bí và nặng mặt
– Dễ gây mụn ẩn nên nhớ làm sạch thật kĩ nha
=> Sẽ ko mua lại
Quá nhờn rít, thoa lên tone rất rõ, bếch dính nhiều.
Đặc trưng của kcn là mùi hơi bị “say xe” hay sao ý :((((( dùng em nào cũng zậy thôi nên mình vẫn trung thành với em này
Dùng nâng tone như kem nền ấy. Ngày bôi 2 lần ( cách nhau tầm 4 tiếng ) là kiểu da mặt sáng bừng cả ngày.
Có chỉ số chống nắng SPF35++ nên cũng ok
Bôi lên mặt chỉ hơi mùi chứ mình ko cảm thấy bí da hay gì cả, vừa rẻ vừa ngon => nên mua :)))))
không biết kem chống nắng hay kem bắt nắng.mình dùng thấy đen hẳn ra.mặt dù mình làm van phòng.chỉ sáng và chiu mới ra nắng.mak nắg dịu.mình apply lại mỗi trưa.nhubg ko hiểu sao càng ngày càng đen và mụn ẩn lên chi chít.mùi mình ko thích lắm.sẽ ko mua lại pần nào nua
sp có màu vàng da, có kết cấu đặc nên mình thg dùng bông mút tán cho đều
nhưng mà sp này gây mụn ẩn và có mùi huơng liệu nồng
Huhu lại một kem chống nắng chả thích chút nào
Ngoài lớp kem che phủ được thâm, thì nào là bí da, mụn ẩn, kích ứng … mình lãnh đủ mặc dù da mình thuộc tuýp da bình thường.
Kem chống nắng này chất khá đặc và bí nhiều ng dùng k hợp có cồn k dành cho da nhạy cảm mùi hương liệu nồng độ kiềm dầu k tốt lắm nâng tone rất đẹp có thể dùng thay kem nền
Đừng bao giờ xài kcn của innisfree, em này là loại kcn đầu tiên mình mua, xài đc nửa là thấy chán và ko mua lại nữa. Xuống tone da nhanh kinh khủng, ra ngoài 1 tiếng là mặt bóng đen, ko kiềm dầu tí nào.
mình không thích kcn này .khi bôi lên đi nắng mồ hôi đổ ra là mặt mình cứ bị lộ vân phấn
Ảnh sản phẩm


Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng Innisfree Eco Safety Daily Sunblock SPF35 PA++ có giá khoảng 155.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Innisfree Eco Safety Daily Sunblock SPF35 PA++ uy tín bên dưới