Kem chống nắng trị nám SK-II Whitening Source Derm Definition UV Lotion SPF50 PA+++ là một sản phẩm mới nhất của thương hiệu nổi tiếng SK-II. Với khả năng chống nắng hiệu quả, sản phẩm còn được bổ sung thêm tinh chất dưỡng trắng giúp làm mờ nám và tàn nhang trên da. Bài viết này sẽ cung cấp đánh giá chi tiết về sản phẩm, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và hiệu quả của kem chống nắng SK-II Whitening Source Derm Definition UV Lotion SPF50 PA+++.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng Trị Nám SK-II Whitening Source Derm Definition UV Lotion SPF50 PA+++ – Kem chống nắng trị nám SK-II Whitening Source Derm Definition UV Lotion SPF50/PA+++ được cung cấp với thành phần SPF50 PA+++ giúp bảo vệ làn da của bạn chống lại các tia cực tím UVA và UVB để ngăn ngừa các đốm nám một cách hiệu quả.
– Sản phẩm này cũng được làm giàu với các thành phần làm trắng da và giữ ẩm, giúp cho làn da của bạn được dưỡng ẩm một cách tốt nhất và được bảo vệ từ các yếu tố môi trường.
– Ngăn ngừa sự xuất hiện của các vết thâm nám
– Thúc đẩy độ trắng sang
– Ngăn ngừa sự oxy hóa dưới da
– Dưỡng ẩm thấm sâu vào da kéo dài đến 8 tiếng
– Làm giảm các tác hại do yếu tố ngoại vi gây nên.
– Cấu tạo: Kết cấu dạng kem đem lại một làn da mịn màng, không dầu.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng mỗi sáng sau bước nước thần. Lấy 1 lượng bằng hạt ngọc trai thoa đều khắp mặt, có thể thay cho kem lót.
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, C13-14 IsoparaffinChi tiết thành phần: C13-14 Isoparaffin là hỗn hợp các hydrocarbon no mạch nhánh có 13 đến 14 carbon trong cấu trúc, được sử dụng như dung môi, chất làm mềm, kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm cũng như các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chưa có nghiên cứu nào cho thấy thành phần này có thể gây độc cho cơ thể. Theo CIR, thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, CyclomethiconeChi tiết thành phần: Cyclomethicone làm cho chất lỏng mang siloxan cuối cùng bay hơi hoàn toàn. Do đó, cyclomethicone được sử dụng trong mỹ phẩm đòi hỏi những đặc tính này. Sử dụng nguyên tắc này, khi chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi được thoa lên da, lớp phủ trên da sẽ không bị dính. Các thành phần này được thoa đều lên da, mang lại kết cấu mềm mại đồng thời mang lại lợi ích quan trọng là nâng cao chất lượng của sản phẩm. Do đó, cyclomethicone cũng có thể được sử dụng trong kem chống nắng, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, v.v.
—————
EWG: 2, Decyl GlucosideChi tiết thành phần: Decyl glucoside là sản phẩm tổng hợp của glucose và alcohol béo decanol, có tính năng như chất hoạt động bề mặt, chất làm sạch nhẹ dịu, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc trẻ em, các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm. Theo IJT, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, DNAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, ErgothioneineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6, EthylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, Galactomyces Ferment FiltrateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, HomosalateChi tiết thành phần: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Chất tạo hương
EWG: 4, Isopropyl IsostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Laureth-7Chi tiết thành phần: Laureth-7 thuộc nhóm các Laureth, là ether của lauryl alcohol với ethylene glycol, được ứng dụng như một chất nhũ hóa, dưỡng ẩm trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các Laureth được CIR công bố là an toàn, không gây kích ứng.
—————
EWG: 3, MentholChi tiết thành phần: Menthol được sử dụng như một chất biến tính, chất tạo ngọt và chất tạo hương vị.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Methylene Bis-Benzotriazolyl TetramethylbutylphenolChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: null, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, OctocryleneChi tiết thành phần: Octocrylene là một este lỏng, nhớt, không màu, là thành phần của một số loại kem chống nắng với tác dụng hấp thụ tia UV. Qua một số thí nghiệm, người ta thấy rằng chất này có thể bị hấp thụ qua da và đi vào cơ thể. Theo FDA, hàm lượng tối đa octocrylene trong các sản phẩm (không gây hại cho sức khỏe người sử dụng) là 10%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3, Oleth-3 PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2, PEG/PPG-20/20 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Phenylbenzimidazole Sulfonic AcidChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Ensulizole, là một thành phần của nhiều loại kem chống nắng, có tác dụng hấp thụ, ngăn ngừa tác hại của tia UV-B, được FDA cấp phép. Chất này nhìn chung an toàn, được Cosmetics Database đánh giá là có độc tính trung bình.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3, PolyacrylamideChi tiết thành phần: Polyacrylamide là một polymer nhân tạo, có tác dụng như một chất kết dính, chất tạo màng, tạo kiểu tóc. Theo báo cáo an toàn của polyacrylamide trên International Journal of Toxicology, chất này không bị hấp thụ qua da, được coi là thành phần có độc tính trung bình.
—————
EWG: 4, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, PropylparabenChi tiết thành phần: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Ngoài ra chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm (E217). Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.
—————
Chức năng:
+ Paraben
Chú ý:
+ A9: Nhóm Paraben: Là nguyên nhân gây ra viêm da tiếp xúc, dị ứng, nám, nếp nhăn. Đồng thời, đây là thành phần đặc trưng gây trở ngại về nội tiết tố, có tính nguy hiểm tiêu biểu, cần phải giảm bớt trong các loại mỹ phẩm
EWG: 7, Steareth-2Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Steareth-21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, TriethanolamineChi tiết thành phần: Giúp tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ để các thành phần tan trong nước và tan trong chất béo có thể trộn lẫn với nhau. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 5, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Không gây bết dính, chống nắng rất tốt, kem thẩm thấu vào da rất nhanh .. mình đã sử dụng đến tuýp thứ 2 rồi và cảm thấy rất ưng ý chắc chắn sẽ trung thành với e này ❤️..
Mình là fan cứng của SKII.Mình mua kcn này hơn 2 tháng rồi, trong 1 lần canh sale. Nhưng vì kcn cũ giờ mới hết nên mình mới bóc ra dùng. Đúng là sp của SKII không bao giờ làm mình thất vọng. Em này ngoài làm tốt việc chống nắng ra thì làm tốt luôn cả việc dưỡng. Thành phần lành tính, khi bôi không gây nhờn rít và không làm mặt mình trắng bệch ra. Mặt mình đang sần vài nốt mụn nhưng thoa em này lên vẫn oke không bết dầu, cảm giác lỗ chân thông thoáng. Mùi rất nhẹ nhàng không hề gây khó chịu.
Với Chỉ số chống nắng SPF50 giúp bảo vệ làn da chống lại tác hại của tia UVA UVB đến hơn 8 tiếng đồng hồ, suốt thời gian bắt đầu đi làm và khi trở về nhà da k hề bị bết dính hay loang lỗ ( mình có dùng giấy thầm dầu và xịt khoáng). Ngoài ra SK-II Whitening Source Dermdefinition UV Lotion còn chứa thành phần Pitera đặc biệt, giúp giữ nước, làm căng mịn bề mặt da, se khít lỗ chân lông và kiềm đầu tốt. Da mình có mụn e này k hề gây kích ứng gì cả mà ngược lại giúp lỗ chân lông mình luôn thông thoáng, tạo cảm giác thoải mái khi dùng!!!
cũng khá ổn tuy nhiên n k mang lại cảm giác nhẹ như gel chống nắng và giống kem dưỡng da hơn. Nhưng n đc hấp thụ vs công thức của kem dưỡng da khá tốt, Mùa thu sắp tới nè, và mk sẽ tiếp tục sd
Kết cấu dạng kem, có cả thành phần chống nắng và dưỡng ẩm khá tốt nữa nên mình cũng khá thích❤️❤️❤️❤️❤️
Chả biết nữa, mẹ tôi thì bảo tốt, mà tôi thấy không ok lắm.:(((
Em này sau khi apply có cảm giác giống KanebyKane. T rất bận rộn vào buổi sáng và t đã cố gắng sử dụng phấn nền và cái này, và đột nhiên miếng bột rơi ra khỏi mặt tôi nên tôi lại phải rửa mặt lại từ đầu. :((9
Giá chát k dc như quảng cáo chât kem mát mềm mướt chông nắng cao nhưng minh nghĩ kcn thì dung ấu chat k nên sài
Sự cân bằng độ ẩm rất phù hợp nên khá ẩm mịn mà không dính dầu. Mình thích phải có những mảng trắng một cách vừa phải còn cái này hoàn toàn không có nhưng sự sáng vừa phải rất đẹp vì vậy mà khách hàng vẫn thường dùng cái này~
Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng Trị Nám SK-II Whitening Source Derm Definition UV Lotion SPF50 PA+++ có giá khoảng 1.800.000đ(30g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Trị Nám SK-II Whitening Source Derm Definition UV Lotion SPF50 PA+++ uy tín bên dưới