Kem dưỡng Bioderma Sebium Mat Control là một trong những sản phẩm được đánh giá cao khi nói đến việc kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông cho da nhờn. Với công thức đặc biệt, sản phẩm không chỉ giúp giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng, mà còn giảm thiểu tình trạng sáp nhờn và tắc nghẽn lỗ chân lông. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về kem dưỡng Bioderma Sebium Mat Control và lý do tại sao sản phẩm này trở thành giải pháp hoàn hảo cho da nhờn.
Thông tin sản phẩm
Kem Dưỡng Bioderma Sebium Mat Control – Kem Dưỡng Bioderma Sebium Mat Control dưỡng ẩm và kiểm soát bã nhờn, hạn chế mụn hình thành trên da.
– Với công nghệ Mat & Smooth giúp em này thấm sâu vào da và phát huy công dụng dưỡng ẩm đến 8 giờ đồng hồ. Đồng thời các dưỡng chất giúp kiềm dầu, se khít lỗ chân lông và giữ cho da mặt luôn khô thoáng.
– Ngoài ra, thành phần BHA Salicylic acid có tác dụng thấm sâu vào ống dẫn bã nhờn, tránh mọi sự tắc nghẽn hay giãn nở, hạn chế mụn phát triển.
– Sản phẩm được bằng sáng chế Fluidactiv sinh học normalises về kiểm soát chất bã nhờn và ngăn ngừa tắc nghẽn các lỗ chân lông.
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Dodecyl GallateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Fomes Officinalis (Mushroom) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất nấm Fomes Officinalis, chứa nhiều thành phần giúp làm sạch da, se lỗ chân lông, dưỡng ẩm, cải thiện vẻ ngoài cho da. Thành phần này được CIR xếp vào nhóm an toàn.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, HDI/Trimethylol Hexyllactone CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, MannitolChi tiết thành phần: Mannitol là một alcohol có nguồn gốc thiên nhiên, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm và dược phẩm. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mannitol được sử dụng như một chất kết dính các thành phần, chất duy trì độ ẩm cho da. Ảnh hưởng của mannitol lên cơ thể hầu hết chỉ được nghiên cứu như một loại thực phẩm. Chưa có nghiên cứu về tác động của mannitol lên da.
—————
EWG: 1, Methyl Methacrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại polymer được sử dụng như chất tạo màng, chất tăng độ nhớt, hấp phụ bã nhờn và mụn, ứng dụng trong các loại mĩ phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được EWG công bố là hoàn toàn an toàn với con người.
—————
EWG: 1, PEG-14 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, PEG-80 Hydrogenated Castor OilChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Pyridoxine HClChi tiết thành phần: Pyridoxine HCl là dạng muối chloride của vitamin B6, được ứng dụng như một thành phần điều hòa tóc, giảm bong tróc, phục hồi và làm sạch da trong nhiều sản phẩm tắm, chăm sóc tóc và da. Thành phần này được FDA đánh giá nhìn chung an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, RhamnoseChi tiết thành phần: Rhamnose là một loại đường đơn có nguồn gốc tự nhiên, được ứng dụng như một thành phần tăng cường độ ẩm, tạo hương cho một số sản phẩm chăm sóc da mặt và trang điểm. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Salicylic AcidChi tiết thành phần: “• Chất trị mụn – Salicylic acid
• Chất chống gàu – Salicylic acid
• Chất làm tẩy mục cóc/vết chai tay, chân – Salicylic acid
• Chất khử trùng – Kali Salicylate
• Chất biến tính – Axit salicylic, Methyl Salicylate, Natri Salicylate
• Chất tẩy tế bào chết – Salicylic acid
• Thuốc giảm đau ngoài da – methyl salicylate
• Chất tạo ngọt – Methylsalicylate
• Hương liệu – methylsalicylate
• Chất dưỡng tóc – Axit salicylic, Butyloctylsalicylate, Hexyldecylsalicylate
• Chất bảo quản – Axit salicylic, Canxi Salicylat, Magiê Salicylat, MEA-Salicylat, Kali Salicylat, Natri Salicylat
• Chất dưỡng da – Những chất khác – Axit salicylic, Butyloctylsalicylate, C12-15 Alkylsalicylate, Axit Capryloylsalicylic, Hexyldecylsalicylate, Isocetylsalicylate, Isodecylsalicylate, Tridecyl Salicylate
• Dung môi – Hexyldecylsalicylate
• Kem chống nắng – ethylhexyl salicylate, TA-salicylate
• Chất hấp thụ UV – ethylhexyl salicylate, TA-salicylate”
—————
Chức năng:
+ BHA
+ Tốt cho da dầu
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 4, Sodium ChlorideChi tiết thành phần: Natri clorua có thể giúp răng trắng sáng, giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ mùi hôi trong khoang miệng. Natri clorua cũng giúp tạo hương cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ nhớt của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane CrosspolymerChi tiết thành phần: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1, XylitolChi tiết thành phần: Xylitol là một alcohol đa chức, là một loại phụ gia thực phẩm phổ biến. Chất này được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng như một thành phần tạo hương, tăng cường độ ẩm. Theo Cosmetics Database, Xylitol ít độc hại cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Zinc GluconateChi tiết thành phần: Muối kẽm của gluconic acid, dẫn xuất của glucose, được sử dụng như một thành phần diệt khuẩn, trị mụn, phục hồi da và như một chất khử mùi trong nhiều loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được FDA công bố là an toàn cho mục đích sử dụng thông thường.
—————
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Da mình hhtd, được 1 chị bán hàng giới thiệu đã mua và dùng thử , cảm nhận ban đầu, em này có mùi khá dễ chịu, chất kem dễ tán và thấm nhanh, không hề nhờn rít, về độ kiềm dầu mình thấy là khá ổn, sẽ gắn bó với em ấy dài dài ?
Sản phẩm dạng sữa lỏng, rất lỏng nên cần cẩn thận khi lấy nếu ko bị rớt phí.
Kiềm dầu tạm ổn, vẫn cần cấp ẩm đầy đủ, được bác sĩ chỉ định, ko thấy gây mụn kích ứng.
– Dưỡng ẩm, mang lại làn da mềm mịn, đủ ẩm và sáng mịn rạng rỡ
– Ngăn ngừa vấn đề bít tắc lỗ chân lông, kiểm soát dầu nhờn
– Se khít lỗ chân lông, làm mịn da
– Tăng cường sức đề kháng và bảo vệ da
Bao bì đẹp cầm rất chắc tay ạ Dùng trên da rất thích nhưng độ bóng k cải thiện lắm
Sẽ mua lại
bao bì rất xinh
kết cấu thì đặc
em rcm mn da đang khô nên sài nhé và cũng rất dễ gây vón cục nhma k sao em này vẫn rất chi là ngon nhma giá chát quá ?
Kem dưỡng phù hợp với những loại da dầu, hỗn hợp thiên dầu. Mùi dễ chịu, thấm nhanh, không gây bết dính hay vón cục. Kiềm dầu ổn.
Nếu dùng để dưỡng ẩm vào buổi tối thì có lẽ chưa đủ đô (vì sản phẩm thiên về dưỡng da, chứ không phải cấp ẩm, cấp nước) nhưng dùng ban ngày, trước bước chống nắng thì quá ổn.
Giá hơi đắt nhưng xứng đáng với chất lượng. Chắc chắn sẽ mua lại!
Kem dưỡng kiềm dầu đỉnh cuat chóp
Kiểm dầu tốt lắm nha. T da dầu kinh khủng í, buổi chiều là mặt bóng loáng. Từ khi dùng em này mặt khô thoáng hẳn, k codn cảm giác bí nữa. Recomment da dầu dùng nha
Bôi 1 lớp là thấm ngay, lớp finish mịn lì và kiềm dầu rất đỉnh luôn, cả ngày không đổ dầu, không bí tắt da, không kích ứng, nói chung cho 100 điểm
Chất kem khá đặc ,mùi mình cực thích ,lên da mỏng nhẹ ,thấm nhanh,thoa lên da khá mịn ,khả năng kiềm dầu khá ổn
Dùng kiên trì tầm 3,4 tháng mới thấy lỗ chân lông nhỏ dần
Phù hợp với da hỗn hợp thiên dầu ,với da khô thì độ dưỡng chưa đủ nhiều
Giá hơi cao mà tuýp khá nhỏ
Ảnh sản phẩm








Giá bán và nơi mua
Kem Dưỡng Bioderma Sebium Mat Control có giá khoảng 524.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Bioderma Sebium Mat Control uy tín bên dưới