Review Kem Dưỡng Da Innisfree Soybean Firming Neck Cream – Giải pháp chăm sóc da cổ và cằm đơn giản, hiệu quả

Đối với nhiều người, việc chăm sóc da mặt đã trở thành một thói quen hàng ngày, tuy nhiên không phải ai cũng để ý đến việc chăm sóc da cổ và cằm. Đây là khu vực da rất nhạy cảm và dễ bị lão hóa, vì vậy việc chăm sóc đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về kem dưỡng da Innisfree Soybean Firming Neck Cream – một sản phẩm đang được nhiều người tin dùng để chăm sóc da cổ và cằm. Cùng khám phá các thành phần và hiệu quả của sản phẩm này nhé.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Da Innisfree Soybean Firming Neck Cream *Công dụng:
– Chiết xuất từ đậu lên men trên hòn đảo Jeju, có chứa Soycol-G giúp tăng cường tính đàn hồi cho vùng da cổ
– Làm trẻ hóa làn da, làm sáng da và phục hồi làn da hư tổn
– Giàu chất chống oxy hóa tự nhiên, ngăn tình trạng lão hóa da
– Tạo lớp màng để các dưỡng chất ở các bước dưỡng da trên không bị thoát ra ngoài

Thành phần chính

AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Bacillus/Soybean Ferment ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Camellia Japonica Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây hoa trà, chứa các vitamin A, E, B, D cùng các chất béo có lợi như Omega 3, 6, 9, có tác dụng điều hòa da và tóc hiệu quả, tăng cường sự tổng hợp collagen, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như mĩ phẩm. Theo CIR, chiết xuất lá hoa trà an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Cetyl EthylhexanoateChi tiết thành phần: Cetyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng làm son môi, phấn nền, kem dưỡng ẩm da mặt, son bóng, chì kẻ môi / mắt, dầu xả và phấn mắt. Chất này được CIR công bố là an toàn cho cơ thể con người.
—————
EWG: 1
, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2
, Citrus Unshiu Peel ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, DextrinChi tiết thành phần: Dextrin là sản phẩm thủy phân không hoàn toàn của tinh bột, được ứng dụng trong mĩ phẩm như chất hấp thụ, kết dính, chất độn, chất tăng độ nhớt. Theo FDA và CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần: Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như một chất keo làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định sản phẩm và dung dịch, giúp làm dịu da. Theo công bố của CIR, chất này ít độc hại, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Lactic AcidChi tiết thành phần: Lactic acid là acid có nguồn gốc từ quá trình lên men tự nhiên, với nhiều công dụng như dưỡng ẩm, tẩy da chết, thường được sử dụng trong mĩ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân với chức năng điều chỉnh pH, điều hòa da. Theo CIR, lactic acid trong các sản phẩm nhìn chung an toàn với cơ thể người khi hàm lượng không quá 10%.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 4
, Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Nelumbium Speciosum Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa sen, với các thành phần có chức năng như chất chống oxi hóa, chống viêm, trị mụn, phục hồi da, … được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với mục đích như làm trắng và giảm nếp nhăn. Ít có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Opuntia Coccinellifera Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Orchid ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PEG-100 StearateChi tiết thành phần: PEG-Stearate làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polyglyceryl-3 Methylglucose DistearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Prunus Mume Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Theobroma Cacao (Cocoa) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
Mức độ
29 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
0
2

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.00)

mình dùng rồi nha. da mềm lắm các c ạ, sáng ngủ dậy sờ da mịn mịn ẩm ẩm thích lắm

pdo89088@gmail.com

Mình thấy tốt lắm. Sẽ hơi có dính nhẹ nhưng mình thấy vẫn oke

thangthuy

Hũ nhựa nhỏ nhỏ nhìn ko đẹp mắt
Chất kem dày ko dễ tán
Thoa xong nặng mặt bí da nhìn chán
Công dụng thì ko cảm nhận đc j chống lão hóa cx ko cảm nhận
Hồi mình đi sing thấy sale rẻ nên mua cả bộ về ko dùng nổi cái nào vì công dụng các loại kem của hãng này chán thật sự mình bôi cổ được vài bữa rồi bỏ luôn vì bị lên mụn
Cái mùi ko thích chút nào.

yuqi

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Da Innisfree Soybean Firming Neck Cream có giá khoảng 349.000đ(80ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Da Innisfree Soybean Firming Neck Cream uy tín bên dưới