Review Mặt Nạ Ngủ Môi Aritaum Ginger Sugar Overnight Lip Mask – Trải Nghiệm Làn Môi Mềm Mịn Cùng Hương Vị Gừng Đặc Trưng

Môi khô, nứt nẻ không chỉ là vấn đề của các nàng vào mùa đông, mà còn là vấn đề quanh năm khiến nhiều người khó chịu. Vì thế, một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay đó chính là mặt nạ ngủ môi. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một sản phẩm đến từ thương hiệu nổi tiếng Hàn Quốc – Mặt Nạ Ngủ Môi Aritaum Ginger Sugar Overnight Lip Mask. Với thành phần từ gừng và đường, liệu sản phẩm này có thể giúp giải quyết vấn đề môi khô nứt nẻ của bạn hay không? Hãy cùng mình trải nghiệm và đánh giá trong bài viết này nhé!

Thông tin sản phẩm

Mặt Nạ Ngủ Môi Aritaum Ginger Sugar Overnight Lip Mask – Mặt nạ ngủ môi giúp cải thiện đến 22.8% việc loại bỏ tế bào chết trên môi, cung cấp ẩm và dưỡng chất cần thiết cho môi trong lúc ngủ
– Giúp môi mọng và mềm mịn màng suốt 24h với thành phần chiết xuất từ bơ hạt mỡ, đường, gừng, dầu cam, v..v giúp tăng thêm 17.5% độ ẩm cho môi
– Không chứa chất phụ gia nhân tạo
– Dùng cho mọi loại da

Thành phần chính

Astrocaryum Murumuru Seed ButterChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Butylene/Ethylene/Styrene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene và butylene và sytrene, được ứng dụng như chất tăng độ nhớt trong các sản phẩm như son môi, son dưỡng môi, phấn mắt, … Theo CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này trong một số sản phẩm là 8,2%. Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer không gây kích ứng, mẫn cảm cho da, được coi là thành phần ít độc tính. Tuy nhiên thành phần styrene chứa vòng benzene trong cấu trúc có thể là một yếu tố có nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1
, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất cam bergamot, được sử dụng như một thành phần tạo hương, cũng như dưỡng da nhờ các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, khử độc. Theo báo cáo của EMA/HMPC, thành phần này an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo cáo cáo của CIR, tinh dầu vỏ cam không gây độc cho cơ thể con người, tuy nhiên có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Citrus Limon (Lemon) Peel OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Dehydroacetic AcidChi tiết thành phần: Dehydroacetic Acid là dẫn xuất của acetic acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E265) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Dextrin Palmitate/EthylhexanoateChi tiết thành phần: Dextrin Palmitate/Ethylhexanoate là ester của dextrin với palmitic acid, ethylhexanoic acid, được ứng dụng như một chất nhũ hóa, chất chống vón cho nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm hoàn toàn an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Ethylene/Propylene/Styrene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene, propylene và styrene, giúp cho sản phẩm có dạng như gel. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Ethylhexyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
EWG: 1
, Euphorbia Cerifera (Candelilla) WaxChi tiết thành phần: Sáp candedilla, có nguồn gốc từ một loài thực vật ở Mexico, có thành phần và chức năng tương tự sáp ong, được sử dụng như một chất ổn định, chất nhũ hóa trong nhiều loại son dưỡng môi, kem dưỡng da. Thành phần này được CIR kết luận an toàn với làn da.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Hydrogenated PolyisobuteneChi tiết thành phần: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Hydrogenated Styrene/Isoprene CopolymerChi tiết thành phần: Hydrogenated Styrene/Isoprene Copolymer là polymer đồng trùng hợp của styrene và isoprene được hydro hóa, được ứng dụng như một thành phần kiểm soát độ nhớt chủ yếu trong một số loại son môi, son dưỡng môi và một số sản phẩm trang điểm khác. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại cho cơ thể.
—————
EWG: 1
, Isopropyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành dạng viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Isostearic AcidChi tiết thành phần: Isostearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất kết dính, chất làm sạch cho da. CIR công bố thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, OzokeriteChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần chất kết tủa nén lại với nhau.
—————
EWG: 1
, Phytosteryl Isostearyl Dimer DilinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer DilinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PolybuteneChi tiết thành phần: Polybutene hoạt động như một chất kết dính, chất tăng trưởng tóc và chất tăng độ nhớt – không chứa nước.
—————
EWG: 1
, PolyethyleneChi tiết thành phần: “Polyetylen được sử dụng để liên kết hoặc kết dính các bề mặt và giữ các thành phần kết tủa đã nén chặt lại với nhau. Polyetylen có thể được sử dụng để pha loãng các chất rắn khác hoặc để làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngăn cản sự phân tách của nhũ tương thành pha nước và pha dầu. Khi polyetylen khô đi, nó tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Việc sử dụng polyethylene trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng có thể giúp răng trắng sáng, giúp giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ hơi thở có mùi.
Vi hạt nhựa, hạt nhựa cứng, nhỏ từ polyethylene, có thể tẩy tế bào chết hoặc làm cho da mềm mại và mịn màng.”
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-2 DipolyhydroxystearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-3 PolyricinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Sucrose Tetrastearate TriacetateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TrehaloseChi tiết thành phần: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
—————
EWG: 1
, TriethylhexanoinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Zingiber Officinale (Ginger) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất củ gừng, chứa các thành phần có chức năng tạo hương, kháng viêm, dưỡng ẩm, điều hòa da và tóc, được sử dụng trong thành phần các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo EMA/HMPC, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe con người, tuy nhiên chiết xuất củ gừng đậm đặc, cũng như chiết xuất từ nhiều nguồn khác, được khuyến cáo là tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
Mức độ
33 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.25)

Có tinh chất dưỡng môi tốt , chống nứt nẻ và thâm môi ^^ Bạn có thể dùng son dưỡng như một loại son trang điểm nhưng cũng có thể dùng nó như một lớp son nền dưỡng môi

Thu Thảo

Nó làm cho môi bạn trở nên ẩm hơn và không khác biệt gì lắm với Vaseline…Cứ dùng Vaseline cho rẻ cũng đc

YếnHải

Đây là sản phẩm thích hợp dưỡng ẩm và tẩy tế bào chết cho môi
Mình chắc chắn sẽ mua lại dùng Tuy nhiên là nó quá dính
Chỉ nên bôi cái này trước khi đi ngủ thôi
Ngày hôm sau khi thức dậy thì lau đi bằng khăn giấy ướt
Tốt nhất là không nên để nó dính tay

ngaquỳnh

Em này ban đầu mình không thích vì nó dính dính nhưng mà hiệu quả tốt quá nên mình vẫn dùng tiếp. Buổi tối bôi trước khi đi ngủ, sáng hôm sau ngủ dậy lau nhẹ bằng nước ấm thì khỏi cần tẩy da chết nữa. Chắc chắn mình sẽ lại mua tiếp để dùng ^^.

Honeylee

Giá bán và nơi mua

Mặt Nạ Ngủ Môi Aritaum Ginger Sugar Overnight Lip Mask có giá khoảng 175.000đ(25g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Mặt Nạ Ngủ Môi Aritaum Ginger Sugar Overnight Lip Mask uy tín bên dưới