Đôi môi khô và nứt nẻ không chỉ gây cảm giác khó chịu mà còn khiến cho làn da khuôn mặt trông khô xác và thiếu sức sống. Vì thế, việc chăm sóc đôi môi với một sản phẩm chất lượng là điều cần thiết. Kiehl’s Lip Balm là một trong những sản phẩm dưỡng môi được yêu thích hiện nay, với khả năng giúp dưỡng ẩm tối đa, làm mềm và chống khô môi hiệu quả. Vậy, liệu sản phẩm này có thực sự tốt như những gì được quảng cáo hay không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết review sản phẩm son dưỡng môi làm mềm Kiehl’s Lip Balm của chúng mình.
Thông tin sản phẩm
Son Dưỡng Làm Mềm Môi Kiehl’s Lip Balm – Giúp bảo vệ môi, làm giảm nứt và bong tróc da môi.
– Bảo vệ da không bị khô khi tiếp xúc nhiều với gió và thời tiết lạnh
– Công thức chứa những thành phần giàu ẩm như Squalane, Lanolin, dầu hạnh nhân và Vitamin A, E.
**Hiệu quả sản phẩm phụ thuộc vào tình trạng da và cơ địa của mỗi người
Thành phần chính
Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, Aloe Barbadensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo đánh giá của CIR, sản phẩm này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1, Amyl CinnamalChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Benzyl BenzoateChi tiết thành phần: Là một ester của benzyl alcohol và benzoic acid, được ứng dụng như một chất diệt khuẩn, tạo hương trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân, cũng như là một thành phần quan trọng của các loại thuốc điều trị bệnh về da. Theo Encyclopedia of Toxicology, việc tiếp xúc với benzyl benzoate có thể gây dị ứng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 6, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, LanolinChi tiết thành phần: Lanolin và các thành phần liên quan giúp dưỡng ẩm cho da, tóc và móng. Các thành phần này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Lanolin giúp hình thành nhũ tương và trộn đều với hầu hết các chất được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, lanolin còn có tính chất kết dính.
—————
EWG: 1, LimoneneChi tiết thành phần: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 6, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl HydroxyhydrocinnamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PetrolatumChi tiết thành phần: “Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, petrolatum được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm khác nhau bao gồm sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, dầu gội, dầu dưỡng tóc, sản phẩm cạo râu và sản phẩm trị cháy nắng da. Petrolatum là một loại thuốc bôi không kê đơn cũng có thể được sử dụng để điều trị hoặc bảo vệ da khi da bị tổn thương hoặc tiếp xúc với các yếu tố có hại hoặc khó chịu gây trầy xước hoặc phát ban. Ngoài ra, petrolatum tạo thành một rào cản trên bề mặt da để làm chậm quá trình mất nước qua da (TEWL) từ da, giúp tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc cải thiện tình trạng và cảm giác của tóc bằng cách cải thiện kết cấu tóc bị hư hỏng về mặt vật lý và hóa học.
Người ta thường hiểu lầm rằng hai loại Petroleum và glycerin đều phản ứng tương tự nhau và có các tính chất giống nhau.Tuy nhiên, petrolatum vừa kỵ nước (tức là không thấm nước) vừa không hòa tan trong nước. Petulolatum hoạt động như một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Mặt khác, glycerin có tính hút nước mạnh (tức là hút nước). Glycerin hút ẩm từ không khí và dưỡng ẩm cho da. Glycerin dưỡng ẩm cho da.
Petrolatum là một trong những phương pháp điều trị chính được các bác sĩ da liễu khuyên dùng cho da khô. Tạp chí chính thức của Viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến nghị như sau: “”Nếu da bạn khô, hãy thử sản phẩm có chứa petrolatum hoặc lanolin. Nó khóa độ ẩm trong da để giữ ẩm.”””
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 4, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Triticum Vulgare (Wheat) Germ OilChi tiết thành phần: Dầu mầm lúa mì chủ yếu được sử dụng như một chất dưỡng da. Vitamin E có trong dầu này có lợi cho làn da khỏe mạnh.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Dùng tốt sáng dậy thấy bong hết da chết chỉ cần lấy khăn lau cái là sạch
Tuy nhiên rất nặng môi và bóng
sd rất tốt nên mua. Trời lạnh môi khô nhìn thấy ghê lắm khi sd em này môi của mình nhìn đỡ hơn nhiều
chất son dưỡng lỏng thấm môi nhanh. sau khi dùng môi mềm mượt rất đã nhưng ko bị bóng dầu. do chất son lỏng nên hoàn toàn có thể apply lại sau khi đánh son màu nều bị khô quá. mình hay dùng cây này ban ngày để không bị bóng quá.
Dưỡng môi chuẩn chỉnh chất lượng tốt không bàn cãi, giữ ẩm rất lâu.
Hãng này thì mọi sp đều tốt ko chê được vào đâu r. Đáng mua
Sản phẩm dùng rất tốt cho môi. Cảm giắc mềm mịn. Phù hợp với giá tiền
Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua
Son Dưỡng Làm Mềm Môi Kiehl’s Lip Balm có giá khoảng 233.000đ(15ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Làm Mềm Môi Kiehl’s Lip Balm uy tín bên dưới