Review Serum Dưỡng Mắt Murad Retinol Youth Renewal Eye Serum – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Vùng Da Mắt

Vùng da mắt luôn là vấn đề đáng quan tâm của nhiều người, đặc biệt là phụ nữ trên 30 tuổi khi nếp nhăn, quầng thâm và bọng mắt bắt đầu xuất hiện. Để giải quyết vấn đề này, Serum Dưỡng Mắt Murad Retinol Youth Renewal Eye Serum ra đời với công thức độc đáo giúp tái tạo da, giảm nếp nhăn, giảm quầng thâm và bọng mắt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và kết quả sử dụng của nó.

Thông tin sản phẩm

Serum Dưỡng Mắt Murad Retinol Youth Renewal Eye Serum – Murud Resurgence Retinol Youth Renewal Eye Serum ứng dụng công nghệ Retinol Tri-Active vượt trội giúp nhanh chóng làm mờ vết chân chim và nếp nhăn sâu, góp phần cải thiện cấu trúc giúp da săn chắc, làm tông màu da tươi sáng hơn, đồng thời tăng cường độ trẻ trung cho bề mặt da.
– Trong mỹ phẩm, retinol được biết đến là một dạng khác của vitamin A, có vai trò thúc đẩy sản sinh collagen giúp chống lão hóa và tăng cường độ tươi sáng, mịn màng, làm mờ nếp nhăn, rãnh nhăn cho da. Do vậy, công nghệ 3 tác động Retinol vượt trội của sản phẩm tương đương gấp 3 lần vitamin A sẽ mang đến những tác dụng xóa nếp nhăn vùng mắt cực kỳ ưu việt.
– Cụ thể, Fast-Acting Retinoid – retinol kích hoạt sẽ thúc đẩy nhanh chu kỳ tái tạo và phục hồi da nhanh chóng, xóa nếp nhăn vùng mắt rõ rệt. Time-Released Retinol – Retinol tồn tại lâu ứng dụng công nghệ nén ổn định, từ từ tiết ra retinol và tan vào da giúp da săn chắc, mịn màng hơn. Retinol Booster – Retinol thúc đẩy công dụng nhanh chóng hoạt động như một thỏi nam châm để thúc đẩy hấp thụ retinol tối đa vào da, từ đó đẩy nhanh hiệu quả xóa mờ nếp nhăn, chống lão hóa nhanh chóng.
– Thành phần hoạt tính là những phân tử đủ nhỏ để xuyên qua lớp bề mặt và thấm sâu vào lớp biểu bì bên trong da giúp sản sinh lượng lớn collagen, chống oxy hóa, chống lão hóa, nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh từ sâu bên trong.
– Xóa nếp nhăn vùng mắt, giúp da săn chắc mịn màng, cải thiện tông màu da, cho gương mặt tươi sáng, trẻ trung.
– Hiệu quả rõ rệt trong 2 tuần: Giảm 93% vết chân chim và nếp nhăn, 98% thấy da mượt mà hơn.

* Dung tích: 5ml, 15ml

* Hướng dẫn sử dụng:
– Vào ban đêm, sau khi đã làm sạch da và sử dụng toner, lấy lượng tinh chất xóa nếp nhăn vừa đủ thoa nhẹ nhàng lên vùng da dưới mắt và lông mày, sau đó sử dụng kem dưỡng.

Thành phần chính

BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, ChlorphenesinChi tiết thành phần: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, CI 14720Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3
, CI 19140Chi tiết thành phần: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3
, Dimethyl IsosorbideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Fucus Vesiculosus ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glycine Soja (Soybean) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hexylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene glycol, hexylene glycol, ethoxydiglycol và dipropylene glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
EWG: 1
, Imperata Cylindrica Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cỏ tranh, giàu muối khoáng, giúp giảm bong tróc, phục hồi da, được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum, kem chống nắng, sữa dưỡng ẩm, thích hợp cho da khô. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với cơ thể.
—————
EWG: 1
, InositolChi tiết thành phần: Inositol là một đường đơn có chức năng truyền tín hiệu trong não bộ, được ứng dụng như một chất điều hòa, dưỡng ẩm, chống tĩnh điện, thành phần của một số loại serum, sữa dưỡng ẩm, tẩy trang, sữa tắm, dầu gội, … Theo CIR, thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Isopropyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành dạng viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, Meadowfoam Delta-LactoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PEG-8 PEG-4 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Punica Granatum Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt lựu, thành phần chủ yếu chứa các chất giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, bên cạnh đó là các hoạt chất chống oxi hóa, chống gốc tự do, chống lại sự hình thành các sắc tố và đồi mồi, … Theo CIR, hàm lượng được sử dụng trong các sản phẩm của thành phần này an toàn với sức khỏe con người khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, PVM/MA Decadiene CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PVPChi tiết thành phần: PVP-iodine ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào nấm, làm giảm số lượng nấm mốc hiện có, tiêu diệt vi sinh vật hoặc ngăn chặn và ức chế sự phát triển và sinh sản của chúng. Ngoài ra, PVP-iodine tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật giúp thanh lọc da và ngăn ngừa mùi hôi.
—————
EWG: 1
, RetinalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Retinyl propionateChi tiết thành phần: Retinyl propionate được sử dụng trong các công thức khác nhau để kiểm soát nếp nhăn
—————
EWG: 6-9
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium BisulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Swertia Chirata Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Synthetic FluorphlogopiteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TaurineChi tiết thành phần: Taurine là một thành phần xuất hiện nhiều trong cơ thể động vật, được ước tính chiếm khoảng 0,1% khối lượng cơ thể người. Taurine được sử dụng trong một số loại mĩ phẩm như một chất ổn định pH và chất tạo hương. Thành phần này được FDA công nhận an toàn cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TrehaloseChi tiết thành phần: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
—————
EWG: 1
, UreaChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Yeast Amino AcidsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
26 Rủi ro thấp
6 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.67)

Kem mắt này là mẹ mình sử dụng và mình thấy vô cùng hiệu quả. Trước đó mắt mẹ mình có quầng thâm khá nặng nhưng sau một thời gian dùng em này, mình thấy mờ thâm, vùng da quanh măt của mẹ cũng sáng hơn, căng hơn và mềm hơn rất nhiều.

anan_0705

Giá thì hơi cao nhưng hiệu quả thì khỏi chê nhé!!!! Mắt là vunngf khá nhạy cảm nên việc chăm sóc rất cần thiết nhé!!!

TieuVu

Sao mn khen nhiều mà mình nó chẳng thấy tác dụng gì vậy ta .Đã cố dùng đc 2 lọ rồi mà bọng mắt thâm mắt cũng không thấy đỡ lắm chỉ thấy mịn phần da dưới mắt và tránh da bị nhăn thôi
Mình mua với giá $80 mà tác dụng cx tạm ok

Jeremy.N

Xai 2 tuần đã thấy giảm thâm và bọng mắt rõ rệt có chứa retinol giúo giảm nếp nhăn và lão hoá mắt nhưng mình chưa bị nếp nhăn nên chưa test được☺️

tramnguyen16
Tôi dùng rất OK

Số này dùng rất OK tôi rất thích


Hy vọng hàng chất l

hoangdan
Murad

Thiết kế sang trọng dạng vòi nhấn dễ lấy đc lượng kem vừa đủ, màu vàng nhạt mùi dễ chịu, Sài hơn tháng mắt thâm và bọng giảm đáng kể hii đúng tiền nào của ấy

thu12334

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Serum Dưỡng Mắt Murad Retinol Youth Renewal Eye Serum có giá khoảng 2.540.000đ(15ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Serum Dưỡng Mắt Murad Retinol Youth Renewal Eye Serum uy tín bên dưới