Review son 2 màu Laneige Two-Tone Tint Lip Bar

Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm son đa năng và tiện dụng để sở hữu đôi môi nổi bật và quyến rũ? Hãy cùng tìm hiểu về son 2 màu Laneige Two-Tone Tint Lip Bar – sản phẩm đang gây “sốt” trong cộng đồng làm đẹp hiện nay. Với thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này sẽ giúp bạn có được sự kết hợp hoàn hảo giữa hai màu son, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và ấn tượng. Bên cạnh đó, son 2 màu Laneige Two-Tone Tint Lip Bar còn có nhiều ưu điểm khác, hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm tuyệt vời và hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư của bạn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm này nhé!

Thông tin sản phẩm

Son 2 Màu Laneige Two-Tone Tint Lip Bar – Son Thỏi 2 Màu Laneige Two Tone Matte Lip Bar 2018 là dòng son hai màu dạng lì mới nhất của hãng mỹ phẩm Laneige vừa được tung ra đang gây sốt trong giới làm đẹp cứ xứ Kim Chi khi sở hữu bảng màu thời thượng cùng chất son được cải tiến và đánh giá cao.
– Sự kết hợp hoàn hảo giữa son lì và son lót mềm mại:Với kết cấu hai màu mang đến màu sắc tươi sáng bên trong và mềm mịn bên ngoài.
– Chất son lì bên ngoài, dưỡng ẩm bên trong:Với kết cấu dạng gel mang đến chất son lì mềm mại không bị khô môi và làm đầy đôi môi.
– Đôi môi nhạt dần- tạo hiệu ứng ombre (lòng môi) đúng chuẩn:
Với kết cấu vết cắt hình chéo mang đến đôi môi 2 màu tinh tế như được trang điểm bởi các chuyên gia

* Hướng dẫn sử dụng:
– Thoa trực tiếp lên môi


Thành phần chính

Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, CI 15510Chi tiết thành phần: CI 15510 hay D&C Orange 4, là một chất tạo màu cam được sử dụng chủ yếu trong nhiều loại thuốc nhuộm tóc, son môi. Theo kết luận của SCCS, thành phần này an toàn với sức khỏe khi hàm lượng không vượt quá 0,5% trong một số loại sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, CI 15850Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 4
, CI 15850:1Chi tiết thành phần: CI 15850:1, hay còn gọi là D&C Red No. 7, Calcium Lake, 21 là một chất tạo màu đỏ được sử dụng trong phấn nén, son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, thuốc uống, và các sản phẩm thuốc bôi ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: null
, CI 15985Chi tiết thành phần: CI 15985 hay Sunset yellow FCF, là một chất tạo màu vàng được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm. Có một số quy định của EU và WHO về giới hạn việc đưa vào cơ thể chất này (qua tiêu hóa), tuy nhiên, theo như các tác giả của “Colorants. Encyclopedia of Food Safety”, nhìn chung CI 15985 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1
, CI 17200Chi tiết thành phần: CI 17200 hay còn gọi là Acid red 33, là một chất tạo màu đỏ, thường được ứng dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, được Environmental Working Group’s Skin Deep Cosmetic Safety Database coi là chất ít độc tố. Ở Hoa Kì, chất này được cấp phép trong hầu hết các loại mĩ phẩm trừ các sản phẩm dành cho mắt. Hàm lượng tối đa chất này trong son được cho phép là 3%.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, CI 19140Chi tiết thành phần: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3
, CI 42090Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, CI 45380Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1
, CI 45410Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1
, CI 45410:1Chi tiết thành phần: CI 45410:1 hay D & C Red No. 27, là một chất tạo màu đỏ hồng trong một số loại son môi, được FDA công nhận là một phụ gia an toàn cho dược phẩm cũng như mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3
, CI 47005Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Hydrogenated PolyisobuteneChi tiết thành phần: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PolyethyleneChi tiết thành phần: “Polyetylen được sử dụng để liên kết hoặc kết dính các bề mặt và giữ các thành phần kết tủa đã nén chặt lại với nhau. Polyetylen có thể được sử dụng để pha loãng các chất rắn khác hoặc để làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngăn cản sự phân tách của nhũ tương thành pha nước và pha dầu. Khi polyetylen khô đi, nó tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Việc sử dụng polyethylene trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng có thể giúp răng trắng sáng, giúp giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ hơi thở có mùi.
Vi hạt nhựa, hạt nhựa cứng, nhỏ từ polyethylene, có thể tẩy tế bào chết hoặc làm cho da mềm mại và mịn màng.”
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-2 DiisostearateChi tiết thành phần: Polyglyceryl-2 Diisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 18,8% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-2 TriisostearateChi tiết thành phần: Polyglyceryl-2 Triisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 40% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, VP/Hexadecene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
22 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
0
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.88)

???? Về chất son:

–        Dạng bán lì, nhưng thiên về dưỡng ẩm nhiều

–        Chất son lướt êm, không gây rít hay khó chịu

–        Chất mỏng , lên màu chuẩn, hạn chế hao son

–        Có nhũ kim tuyến lấp lánh nhẹ, nhưng bắt sáng tốt

Tổng kết: chất son sẽ hợp những nàng môi khô, tuy nhiên sẽ kém ở khả năng bám màu, ăn uống sẽ trôi sạch. Lên môi hơi bóng, nhưng không nặng môi, môi mỏng nên thử

???? Về màu sắc:

–        Hãng làm ombre khá độc đáo và cũng thuận tiện, không cần mua 2 màu son vì đã tích hợp 2 in 1.

–        Bảng màu không quá đa dạng, và độc đáo.

–        Màu 03 Pink Samon thiên cam đào, hợp da trắng có warm undertone nha, kèm theo răng trắng sẽ xinh nhất

–        Lên môi nhìn rất mọng nước nhờ những hạt nhũ siêu nhỏ với khả năng bắt sáng tốt

Tổng kết: bảng màu không có tone trầm, thiên về trẻ trung ngọt ngào nhiều hơn Giữa 2 màu có độ chuyển tốt, da trắng sợ sến hồng thì thử 03 nha, vừa phải lắm.

lthtrang

Mình phải dùng đến 3,4 thỏi son này rồi ý. Dùng môi mềm mịn. Bóng vừa phải. Màu rất xinh luôn.

nhungtrang92hd

Son Laneige Two Tone Lip Bar đặc biệt hơn các loại khác vì nó kết hợp cả hai màu trên cùng 1 thỏi son, giúp cho đôi môi lên màu tự nhiên và tinh tế hơn so với son một màu.
Son của mình là màu 12 Maxi Red kết hợp giữa màu đỏ và màu cam nhạt, đánh lên lại cảm giác nó đẹp lắm, mềm môi và lên màu không chê vào đâu được.
Ưu điểm:
– Laneige Two Tone Lip Bar là sự pha trộn giữa son bóng và son lì chứa nhiều dưỡng chất nên làm cho môi căng mọng và tươi tắn
– Màu sắc bắt mắt giúp việc đánh son nhanh hơn, không cần thoa son dưỡng trước hay kết hợp nhiều cây son để được màu như ý
– Chất liệu mềm và làm môi ẩm mượt, tạo cảm giác tự nhiên cho đôi môi
– Sự kết hợp một tone màu đỏ đậm và cam nhạt bằng đường cắt chéo làm màu son chuyển đổi vô cùng tự nhiên, phù hợp với mọi đối tượng sử dụng

Nhược điểm: Gía cao, tận 650k cho 1 thỏi son, son cầm hơi nhẹ tay. Mình vẫn chưa quen với việc đẩy son lên xuống, cảm giác như bị ngược vậy. Đầu son hơi to nên đánh cẩn thận để tránh bị lem ra ngoài. Son có nhiêu dưỡng nên khi ăn uống sẽ bị trôi một ít.
Cách dùng: Mình đánh màu đậm phía trong môi và màu nhạt ra ngoài nhìn sẽ tự nhiên hơn. Đánh son 1 lớp rồi dùng bông lau đi sau đó đánh thêm lần nữa sẽ giữ màu được lâu hơn

xuân2

Son Laneige Two Tone Lip Bar
Đây là thỏi son mình được tặng khi tham gia giveaway. Trước đó, mình từng rất mê son này sau mấy bộ phim nổi đình nổi đám: Hậu duệ mặt trời , Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo. Thấy Lee Sung Kyung và Song Hye Kyo swatch kiểu rất đẹp, hình thì chụp long lanh, và giá cả cũng không hẳn là rẻ :)) Công nhận sản phẩm này rất được hãng đầu tư về hình ảnh quảng cáo. Mình còn luôn liên tưởng thỏi son này với thanh kẹo mềm Alpenliebe 2 chew, kiểu nghĩ thỏi son sẽ mềm mềm, ngọt ngào, dễ thương ấy. Khi nhận được thỏi son thì vẫn đúng là như thế thật, mềm mềm, ngọt ngào, dễ thương nhưng chất lượng thì không được như mình tưởng tượng.
Bao bì theo cảm nhận của mình thì nhìn cũng lạ lạ, thỏi son dạng hình chữ nhật, thiết kế khá khác so với son vặn thông thường mà có cái bấm son như cái bấm dao rọc giấy và cũng y như thế bấm không hề mượt một tí nào. Vỏ son màu trắng làm bằng nhựa nên rất dễ bẩn, cầm nhẹ, không chắc tay, nắp son thì dễ lưu dấu vân tay. Nói chung nhìn tổng thể thỏi son vẫn đẹp chỉ là không được lung linh, sang chảnh như trên quảng cáo.
Về son thì hai tông màu được thiết kế theo dạng cắt chéo tiện lợi cho việc đánh môi ombre. Màu mình có ở đây là màu no.3 Pink Salmon ( cam & hồng) chủ yếu mình chỉ đánh lòng môi cam, màu hồng khó lên trên môi mình. Chất son thì bóng, mướt môi, đây là điểm mình rất thích nhưng cảm giác không được ăn môi, lộ vân môi và nhiều lúc thấy bột. Khó hiểu ==* Thêm cái nữa son rất dễ dây ra phần nắp son. Nhưng các bạn có thể dùng thỏi son này để đánh mắt và má, mình cảm thấy ok hơn là dùng để đánh môi.

Cuunho

Son laneige two tone tint lip bar là dòng son hai màu của Laneige được ra mắt thị trường vào tuần lễ thời trang xuân hè năm 2015, giữa tâm bão son ombre của thế giới. Son laneige two tone tint lip bar có 2 tông màu hòa trộn giúp cho đôi môi của bạn xinh tươi hơn.

Son Laneige Two Tone Lip Bar có thiết kế độc đáo, khác hẳn với các dạng son tròn hoặc vuông khác. Son Laneige 2 màu có thiết kế vỏ màu trắng nắp bạc sang trọng, nhưng đây lại là điểm trừ của em ấy vì nắp rất dễ bám vân tay, mình phải thường xuyên lau đi lau lại để em ý được sáng bóng.

Một điểm cộng to đùng dành cho em son này chính là nút nhấn ở bên thân son, các nàng không cần phải xoay hay vặn son như những dòng khác mà mà chỉ cần ấn và keo nút là son sẽ xuất hiện.

Em này là son dưỡng chứ không phải son lì nha các nàng. Vì vậy lúc nào đôi môi mình cũng cảm nhận được độ ẩm mượt. Những cũng chính vì vậy mà độ bám màu của em này khá thấp, ăn uống gì là đi hết lớp son ngay, giữ được bên lắm thì cũng chỉ tầm khoảng 3 giờ đồ hồ thôi.

Em này làm mình ưng ghê các thiết kế 2 màu á. Như các bạn đã biết son này có hai tông màu, một là tông chính sẽ cho lên màu đậm, tông còn lại sẽ nhạt và thiên về dưỡng hơn. Nàng nào mà không thích độ bóng quá thì nên bậm sơ qua khăn giấy cho giảm bớt nha.

Em này là màu No.12 Maxi Red, em này mình thấy thiên về tông hồng khá nhiều nên em này hơi kén tông da và men răng. Nàng nào sở hữu nước da sáng thì son em này lên khá xinh xẻo nha.

NgocQue

Hồi đi học mình thích em son Laneige này lắm luôn ý, cầm thử 1 lần thấy nhẹ tay mà hơi bóng, cảm giác không hợp lắm. Mấy năm rồi mới cầm lại trên tay và trải nghiệm. 

Thiết kế tông trắng và bạc khá hiện đại, trẻ trung, cạnh son là nút gạt xuống đẩy thỏi son lên. Em son có 2 màu cắt chéo tạo ra sự chuyển màu rất tự nhiên trên môi.

Hiện tại trên web chỉ còn các màu 1-6, 11-14, Laneige cũng không ra thêm màu mới nữa mà sáng tạo các phiên bản Two tone lip bar khác.

No.3 Pink Salmon gồm cam và hồng sáng, màu son tự nhiên, lên môi mình kiểu cam san hô, không tôn da với tôn răng lắm hic. Hiệu ứng 2 màu riêng biệt không quá rõ ràng, phù hợp với môi đầy đặn và ít thâm viền môi. Chất son khá ổn, không khô môi, lên màu vừa phải.

ĐanLy

Son chứa dưỡng nhiều nên thoa kh lên màu , mau trôi kh bám môi . Dễ gãy cực kì ????

ThuyAng

Thiết kế bao bì phần vỏ son thì t cảm thấy ko đc chắc chắn và nhìn ko đc chanh xả lắm
Nhưng về chất son thì siêu thích và mềm môi ^^
Son dễ trôi vì có nhiều dưỡng ???? nhưng làm môi trông ửng hồng căng bóng siu thích nhế ????♥️

thuytrang0611

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Son 2 Màu Laneige Two-Tone Tint Lip Bar có giá khoảng 500.000đ(2g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son 2 Màu Laneige Two-Tone Tint Lip Bar uy tín bên dưới