Review Son Dưỡng Bobbi Brown Lip Balm SPF15

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng môi đáng tin cậy, chắc chắn không thể bỏ qua Son Dưỡng Bobbi Brown Lip Balm SPF15. Với thành phần tự nhiên và chất chống nắng SPF15, sản phẩm này không chỉ giúp giữ cho đôi môi mềm mại, mịn màng suốt cả ngày, mà còn bảo vệ da môi khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Vậy sản phẩm này có thực sự tốt như lời đồn? Hãy cùng tìm hiểu qua bài review dưới đây!

Thông tin sản phẩm

Son Dưỡng Bobbi Brown Lip Balm SPF15 – Son có thành phần từ thiên nhiên: sáp ong, nha đam, phôi lúa mì, quả bơ và dầu ô liu… tạo cảm giác dễ chịu khi thoa, không nhờn cho môi

– Son chứa nhiều thành phần dầu dưỡng nên giúp nuôi dưỡng sâu vào các tế bào trên bờ môi giúp đôi môi luôn mịn, mượt và hồng hào

– Sản phẩm với chỉ số chống nắng SPF 15, giúp bảo vệ môi khỏi tác hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời và chống lại tác hại từ môi trường.

Thành phần chính

Aloe Barbadensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo đánh giá của CIR, sản phẩm này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, Benzyl BenzoateChi tiết thành phần: Là một ester của benzyl alcohol và benzoic acid, được ứng dụng như một chất diệt khuẩn, tạo hương trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân, cũng như là một thành phần quan trọng của các loại thuốc điều trị bệnh về da. Theo Encyclopedia of Toxicology, việc tiếp xúc với benzyl benzoate có thể gây dị ứng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 6
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, CI 15850Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 4
, CitronellolChi tiết thành phần: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, Coffea Arabica (Coffee) Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt cà phê, có các thành phần tạo hương cà phê, cũng như có tác dụng dưỡng da, trị mụn, làm trắng da, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, thành phần này an toàn, không độc hại đối với cơ thể.
—————
EWG: 1
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, Glyceryl DistearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Glycine Soja (Soybean) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất đậu nành, thành phần chính là các acid béo, là dầu thực vật được sử dụng như một loại thực phẩm từ hàng nghìn năm. Một số thành phần trong tinh dầu đậu nành có chức năng tạo mùi hương, dưỡng ẩm hay chống oxi hóa. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, OctyldodecanolChi tiết thành phần: Nó tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm bị lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Octyldodecyl Stearoyl StearateChi tiết thành phần: Octyldodecyl Stearoyl Stearate là hợp chất được tổng hợp từ các thành phần chất béo tự nhiên, với công dụng giữ ẩm, tăng độ nhớt, được sử dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm mắt và khuôn mặt, cũng như các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da. Theo một báo cáo trên International Journal of Toxicology, chất này được công nhận là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Olea Europaea (Olive) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại sữa tắm, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, kem tẩy lông, kem dưỡng tóc, dầu gội, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm vệ sinh cá nhân và kem chống nắng. Theo CIR, thành phần này an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Oleic AcidChi tiết thành phần: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên,được sử dụng như một chất làm sạch và tăng cường kết cấu. Đây là một trong những acit béo ổn định hơn cả và có khả năng bảo vệ hiệu quả của các thành phần quan trọng như chất chống oxi hóa khỏi sự tác động của ánh sáng mặt trời và không khí. Theo CIR, oleic acid an toàn với cơ thể con người.
—————
EWG: 1
, OzokeriteChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần chất kết tủa nén lại với nhau.
—————
EWG: 1
, Palmitic AcidChi tiết thành phần: “Làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da, phục hồi độ đàn hồi, trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
Nó cũng cải thiện tình trạng và cấu trúc của tóc bằng cách làm tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.”
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, Persea Gratissima (Avocado) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả bơ, giàu các vitamin và chất làm mềm da, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, cũng như là một loại thực phẩm bổ dưỡng. Theo CIR, dầu quả bơ an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, PetrolatumChi tiết thành phần: “Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, petrolatum được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm khác nhau bao gồm sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, dầu gội, dầu dưỡng tóc, sản phẩm cạo râu và sản phẩm trị cháy nắng da. Petrolatum là một loại thuốc bôi không kê đơn cũng có thể được sử dụng để điều trị hoặc bảo vệ da khi da bị tổn thương hoặc tiếp xúc với các yếu tố có hại hoặc khó chịu gây trầy xước hoặc phát ban. Ngoài ra, petrolatum tạo thành một rào cản trên bề mặt da để làm chậm quá trình mất nước qua da (TEWL) từ da, giúp tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc cải thiện tình trạng và cảm giác của tóc bằng cách cải thiện kết cấu tóc bị hư hỏng về mặt vật lý và hóa học.
Người ta thường hiểu lầm rằng hai loại Petroleum và glycerin đều phản ứng tương tự nhau và có các tính chất giống nhau.Tuy nhiên, petrolatum vừa kỵ nước (tức là không thấm nước) vừa không hòa tan trong nước. Petulolatum hoạt động như một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Mặt khác, glycerin có tính hút nước mạnh (tức là hút nước). Glycerin hút ẩm từ không khí và dưỡng ẩm cho da. Glycerin dưỡng ẩm cho da.
Petrolatum là một trong những phương pháp điều trị chính được các bác sĩ da liễu khuyên dùng cho da khô. Tạp chí chính thức của Viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến nghị như sau: “”Nếu da bạn khô, hãy thử sản phẩm có chứa petrolatum hoặc lanolin. Nó khóa độ ẩm trong da để giữ ẩm.”””
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 4
, PhytosphingosineChi tiết thành phần: Phytosphingosine là một hợp chất có nguồn gốc chất béo tự nhiên, thường được dùng như một chất điều hòa da và tóc, cũng như một chất bảo quản cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp phục hồi da tổn thương. Chất này được EWG đánh giá 95% về mức độ an toàn, có rất it nghiên cứu cho thấy tác dụng không mong muốn của chất này.
—————
EWG: 1
, PolybuteneChi tiết thành phần: Polybutene hoạt động như một chất kết dính, chất tăng trưởng tóc và chất tăng độ nhớt – không chứa nước.
—————
EWG: 1
, Ricinus Communis (Castor) Seed OilChi tiết thành phần: “• Chất chống vón cục – Kẽm Chrysinoleate
• Chất khử mùi – Zinc Chrysinoleate
• Chất ổn định nhũ tương – Glycolicinolate
• Chất làm mờ – Kẽm Chrysinoleate
• Chất dưỡng da – Chất làm mềm – Ethyl ricinoleate, glyceryl ricinoleate, glyceryl ricinoleate SE, glycolicinolate, isopropyl ricinoleate, methyl ricinoleate
• Chất dưỡng da – Chất khóa ẩm – Castor seed oil; Cetylicinoleate, Hydrogenated Castor Oil, Octyldodecylicinoleate
• Chất hoạt động bề mặt – Chất làm sạch – Kali ricinoleat, natri ricinoleat, axit ricinoleic
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Glyceryl ricinoleate, glyceryl ricinoleate SE, potassium ricinoleate, sodium ricinoleate
• Chất tăng cường độ nhớt – Không chứa nước – Hydrogenated Castor Oil”
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Triticum Vulgare (Wheat) Germ OilChi tiết thành phần: Dầu mầm lúa mì chủ yếu được sử dụng như một chất dưỡng da. Vitamin E có trong dầu này có lợi cho làn da khỏe mạnh.
—————
EWG: 1
Mức độ
20 Rủi ro thấp
7 Rủi ro trung bình
2 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
2
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
2
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.80)

Với một đứa mà môi lúc nào cũng bị khô như mình thì thực sự k thể thiếu một em son dưỡng như này luôn ở bên cạnh. Từ lúc biết đến em này môi mình dường như đã được cải thiện hoàn toàn,mình k bị khô môi r,nứt,bong ra nữa. Mình còn có thể tự tin dùng những cây son lì mà mình yêu thích r ????

Diệp

Sản phẩm này 100% thành phần lành tính đấy
Bạn sẽ chỉ muốn thoa nó cả ngày thôi. Thêm nữa thoa lên màu cũng nhẹ nhàng và không bị bóng dầu thôi
Nhớ rửa tay sạch sẽ trước khi thoa nhé

Nguyen.Thi.Ninh

Em này là son dưỡng môi của cuộc đời mình. Không có sản phẩm nào sánh được với sản phẩm này luôn
Sản phẩm vừa có chỉ số chống nắng, vừa tẩy tế bào chết lại vừa giúp màu son lên môi đẹp… Em nó tốt đến mức mà có thể không quan tâm gì đến giá cả luôn.
Vì em nó nhiều nên mình có thể sử dụng trong khoảng 1 năm Đây là sản phẩm mà mình bất luận thế nào cũng mua khi đi du lịch.

MơMeo5454

Em so dưỡng làm từ mỡ động vật này dù có thoa thế nào đi nữa mình cũng không thể nhìn thấy vân son. Buổi sáng mà thoa em này thì môi mềm mịn cả ngày luôn. Em này là một món đồ không thể thiếu của mình vào mùa đông. Mình hay dùng ngón tay để thoa son, phần dư còn lại thì thoa vào khóe móng tay. Giá cả em này có hơi đắt nhưng mà có thể sử dụng trong thời gian dài và chất lượng tốt như thế này thì giá đó cũng mình thấy cũng hợp lý.

DanQuynh64

Em này vừa có chống nắng vừa có dưỡng, nhìn chung là đỉnh hơn của dior mà giá cũng same same dior nữa

Hoanganhnguyen

Giá bán và nơi mua

Son Dưỡng Bobbi Brown Lip Balm SPF15 có giá khoảng 699.000đ(15g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Bobbi Brown Lip Balm SPF15 uy tín bên dưới