Review Son Dưỡng Laneige Lip Glory Balm – Sự lựa chọn hoàn hảo cho đôi môi mềm mại và bóng mượt

Đôi môi khô và nứt nẻ không chỉ gây ra cảm giác khó chịu mà còn làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của khuôn mặt. Để giúp cho đôi môi luôn được bảo vệ và chăm sóc tốt nhất, hôm nay mình sẽ review cho các bạn sản phẩm Son Dưỡng Laneige Lip Glory Balm – một sản phẩm đến từ thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng Hàn Quốc. Với thành phần chiết xuất từ trái cây tự nhiên, Son Dưỡng Laneige Lip Glory Balm giúp giữ ẩm và nuôi dưỡng đôi môi mềm mại, mịn màng, đồng thời tạo hiệu ứng bóng mượt tự nhiên. Cùng mình khám phá chi tiết về sản phẩm này trong bài review dưới đây nhé!

Thông tin sản phẩm

Son Dưỡng Laneige Lip Glory Balm – Được chiết xuất với các thành phần thiên nhiên giàu dưỡng chất, son dưỡng môi Laneige có tác dụng bảo vệ, nuôi dưỡng đôi môi căng mọng, đánh tan mọi tác hại cho môi như khô môi, thâm môi… và mang đến cho bạn một làn môi hồng hào, tự nhiên.
– Thiết kế dạng tuýp nhựa dễ dàng sử dụng, đặc biệt bao bì mới cực kì dễ thương, là một món đồ nữ tính, đáng yêu trong túi xách bạn nữ nha.
– Chất son dưỡng dạng gel. Sau khi sử dụng bạn sẽ cảm giác son dưỡng như đang “tan” ra trên bờ môi mà không hề có cảm giác bết dính hay nặng môi.
– Có 4 mùi như sau :
Berry ( dâu rừng ) : mùi này thì quá quen thuộc với những ai đã từng dùng mask ngủ môi rồi , kiểu mùi gây nghiện. Lên môi màu hồng
Grapefruit (bưởi , có pha cam ) : mùi này cực kì dễ chịu kiểu thơm tươi mát ( bạn nào xài kem tay inns mùi này sẽ biết ha ). Lên môi màu cam
Pear ( trái lê ) : mùi thơm khá nhẹ nhàng. Lên môi không màu
Peach ( đào ) : mùi đào ntn thì chắc ai cũng biết ha , 1 trong những loại trái cây được ứng dụng mùi hương nhiều nhất. Lên môi cam nhẹ

Thành phần chính

AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.

—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2
, Aloe Barbadensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ cây lô hội, nhờ chứa thành phần các chất kháng viêm tốt nên thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn, dưỡng da, phục hồi da. Theo đánh giá của CIR, sản phẩm này hầu như an toàn khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với liều lượng cao có thể dẫn đến nhiều tác hại cho hệ tiêu hóa, thận.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, Astrocaryum Murumuru Seed ButterChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Astrocaryum Tucuma Seed ButterChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Benzyl BenzoateChi tiết thành phần: Là một ester của benzyl alcohol và benzoic acid, được ứng dụng như một chất diệt khuẩn, tạo hương trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân, cũng như là một thành phần quan trọng của các loại thuốc điều trị bệnh về da. Theo Encyclopedia of Toxicology, việc tiếp xúc với benzyl benzoate có thể gây dị ứng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 6
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Seed ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Butylene/Ethylene/Styrene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene và butylene và sytrene, được ứng dụng như chất tăng độ nhớt trong các sản phẩm như son môi, son dưỡng môi, phấn mắt, … Theo CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này trong một số sản phẩm là 8,2%. Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer không gây kích ứng, mẫn cảm cho da, được coi là thành phần ít độc tính. Tuy nhiên thành phần styrene chứa vòng benzene trong cấu trúc có thể là một yếu tố có nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1
, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null
, Candelilla Wax EstersChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, CI 15850Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 4
, CI 15850:1Chi tiết thành phần: CI 15850:1, hay còn gọi là D&C Red No. 7, Calcium Lake, 21 là một chất tạo màu đỏ được sử dụng trong phấn nén, son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, thuốc uống, và các sản phẩm thuốc bôi ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: null
, CI 15985Chi tiết thành phần: CI 15985 hay Sunset yellow FCF, là một chất tạo màu vàng được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm. Có một số quy định của EU và WHO về giới hạn việc đưa vào cơ thể chất này (qua tiêu hóa), tuy nhiên, theo như các tác giả của “Colorants. Encyclopedia of Food Safety”, nhìn chung CI 15985 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1
, CI 42090Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, CI 47005Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3
, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6
, Dehydroacetic AcidChi tiết thành phần: Dehydroacetic Acid là dẫn xuất của acetic acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E265) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Ethylene/Propylene/Styrene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene, propylene và styrene, giúp cho sản phẩm có dạng như gel. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Euphorbia Cerifera (Candelilla) WaxChi tiết thành phần: Sáp candedilla, có nguồn gốc từ một loài thực vật ở Mexico, có thành phần và chức năng tương tự sáp ong, được sử dụng như một chất ổn định, chất nhũ hóa trong nhiều loại son dưỡng môi, kem dưỡng da. Thành phần này được CIR kết luận an toàn với làn da.
—————
EWG: 1
, Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Hydrogenated C6-14 Olefin PolymersChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrogenated PolyisobuteneChi tiết thành phần: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Paeonia Suffruticosa Root WaterChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PEG-3 Butylene Glycol LaurateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Phytosteryl Rice BranateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Phytosteryl/Decyltetradecyl Myristoyl Methyl Beta-AlaninateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer DilinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PolybuteneChi tiết thành phần: Polybutene hoạt động như một chất kết dính, chất tăng trưởng tóc và chất tăng độ nhớt – không chứa nước.
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-2 DiisostearateChi tiết thành phần: Polyglyceryl-2 Diisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 18,8% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-3 TriisostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, Prunus Persica (Peach) Callus ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Rubus Chamaemorus Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt Rubus Chamaemorus (họ hoa hồng), với các thành phần có chức năng điều hòa, giảm bong tróc trên da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
—————
EWG: 1
, Rubus Idaeus (Raspberry) Seed PowderChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sapindus Mukurossi Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sucrose Tetrastearate TriacetateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Synthetic WaxChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần trầm tích nén lại với nhau.
—————
EWG: 1
, Vaccinium Macreocarpon (Cranberry) Fruit ExtractChi tiết thành phần: null
—————
EWG: 1
Mức độ
27 Rủi ro thấp
8 Rủi ro trung bình
2 Rủi ro cao
12 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
2
1
Da Nhạy Cảm
1
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.71)

Ưu điểm:
– Packaging xinh xắn, nhỏ gọn, chắc chắn.
– Dạng tuýp rất vệ sinh.
– Mùi hương dễ chịu.
– Cấp ẩm khá tốt.

Nhược điểm:
– Kết cấu không quá dày nhưng lại bóng, dính.
– Lên màu kém, gần như không thay đổi gì.
– Cấp ẩm không đủ với ai môi quá khô.
– Khả năng làm hồng môi không rõ rệt.
– Khi apply một lớp dày thì đúng là tế bào chết trên môi có mềm hơn, nhưng không làm mềm hoàn toàn được, dở dở ương ương ấy :))) Thành ra dễ bị chàm môi lắm.
– Giá không quá rẻ.

=> Sẽ không mua lại. Recommend Lucas Papaw, Carmex, Elizabeth Arden…

MeexAis_1m56

Em son dưỡng đình đám của nhà Laneige????
Từ lúc rộ lên mặt nạ ngủ môi là mình thấy dòng son dưỡng như thế này của Laneige bán chạy.
Vì vậy mình cũng tậu về một em xem thế nào hihi
Bao bì: khác với thiết kế son dưỡng dạng sáp hoặc thỏi. Em này đựng trong tuýp giông kem đánh răng mini hihi. Bao bì bắt mắt nên không thể không mua.
Chất son: Chất liệu son mềm, dẻo chứ không cứng như dạng sáp, thoa lên môi có độ bóng, giúp dưỡng môi tốt hơn. Vì vậy em này chỉ nên dùng dưỡng qua đêm và không dùng làm son lót nha chị em vì nó bóng lộ luôn.
Khả năng dưỡng môi của em này ở mức ổn, chứ không quá thần kì, dùng kết hợp với mặt nạ ngủ môi để tăng hiệu quả, riêng cá nhân mình thấy em này và mặt nạ ngủ giống nhau từ mùi vị cho đến chất liệu. Dùng xong sáng hôm sau thấy môi căng mọng hơn. Nhưng em này không hề có khả năng làm hồng môi nha chị em, huhu đừng tin quảng cáo. Mềm môi thôi ạ
Chị em nào đang tìm son dưỡng có thể cân nhắc em này nha.

duyentran6161

-Mình mua bạn này ở phiên vản limited edition kết hợp với Thank You Studio nên siêu cute và màu mình sử dụng là Peach
-Chất son khá dày, bóng và dưỡng ẩm siêu tốt
-Mùi hương Peach của mình thì khá thơm, không bị hắc
-Màu son không lên màu rõ rệt nên hoàn tkanf có thể dùng làm lớp son lót nha
-Giá thành cũng rất mềm nè

nvothuytien

Em này phù hợp để dưỡng ngày. Buổi trưa trước khi ngủ mình hay thoa một lớp nhẹ, đến khi ngủ dậy thì son thấm hết vào môi, môi cũng hồng hào hơn, mềm mịn thích cực. Em này chắc chỉ có thể dưỡng ẩm nhẹ thôi, vì có mấy hôm trời nóng lười uống nước nên môi khô ran, thoa em này không khá hơn được. Em này cũng có thể làm son lót trước khi đánh son, nhưng em này rất bóng, đánh son lì lên chỉ đỡ bóng hơn tí xíu thôi. Nói chung mình thấy hiệu quả nhất của em này là dưỡng ẩm môi khô nhẹ và làm hồng hào môi. ❤️

huongg

Từ ngày dùng em này là k đổi son dưỡng nữa luôn, môi hồng lên chút. Tiện hơn dạng hũ

thaominh39

Em này dùng khá thích ạ chất son mịn ,có mùi thơm nhẹ thui ,k có màu nhiều lắm với cả hơi bóng nên mn có thể dùng để làm base trước khi đánh son khá ổn đó ạ.Sản phẩm nhỏ gọn màu hồng đáng iu lắm luôn mn có thể cho vào túi xách hoặc cho vào hộp bút mang đi học cũng khá tiện.Mn còn đang đi học mà môi hồng sẵn thì có thể dùng vì tự nhiên lắm ạ.Độ dưỡng em này cũng tương đối nên k gây cảm giác nặng môi chút nào ????

delwyn

Thích nhất là mùi grapfruit, thơm và lên màu tự nhiên nữa.
Chất dưỡng tương đối khá, hơi dính. Thích hợp dùng ban đêm trước khi ngủ.
Giá tiền tương đối tầm trung. Dễ mua.

Anna1809

Tuýp bé bé xinh xinh nhưng giá thì hong bé lắm :)) Chất son dưỡng ẩm tốt, có màu nhẹ và mùi thơm tùy theo màu bạn chọn là hương gì. Em này thì dùng ban ngày thôi nhé, đi ngủ dùng mask ngủ thì tốt hơn nè

Trân.tt

Loại mình dùng là Grapefruit – hương bưởi
Em son dưỡng này hơi có màu cam san hô nhẹ nhàng, phù hợp với mọi loại da. Mình dùng chủ yếu là buổi tối, vì em này chất dưỡng hơi dày và dính, bù lại sáng hôm sau ngủ dậy thì môi căng mướt và đàn hồi. Chất son là dạng gel lỏng tan trên môi. Mùi hương bưởi nhẹ nhàng dễ chịu. Giá cũng hợp lí dùng được lâu.

vanonclouds

M dùng mùi grapefruit rất là thơm luôn. E này cấp ẩm rất tốt luôn. Dạng tuýt mà đầu bóp kiểu vát xéo nên bôi lên môi dễ, vệ sinh nữa. Dùng e này kiểu hết son môi thì môi vẫn ko khô nh hơi bợt môi nên mình đang tính đổi sang loại thiên nhiên để dưỡng từ bên trong. Ở nhà , buổi chiều ko đi đâu mình hay dùng do hơi bóng. Tối thì mình bôi 1 lớp này và khoá ẩm bằng 1 lớp vaseline thì mới đủ đô do môi mình cơ địa rất khô

36ee983a-48a9-4984-b18b-674df1f2840a

Sản phẩm dưỡng môi thất vọng nhất mình từng dùng. Giá cao nhưng dưỡng thua cả vasaline. Môi mình khô, bình thường dùng dạng hủ thấy rất OK nhưng do phang hủ hơi khó lấy dùng nên mới mua dạng tuyp xài. Tối môi khô thoa 1 lớp dày. Sáng dậy vẫn y như tối qua. Chất sản phẩm thấm rất ít và không dưỡng gì cả. Mình mua ngay mall luôn. Đau ví, tiếc tiền

ntphuonghoang

Đa dạng về mẫu mã nhưng mình không thích dùng loại này, son hơi bóng quá nên mình không thích

Đào Nguyễn

son quá bóng và mùi không thơm nhưng có thể dùng làm mặt nạ môi qua đêm, dùng qua đêm thì sáng hôm sau môi cực mềm, giống với mặt nạ ngủ môi laneige hơn là son dưỡng ban ngày

nguyenvukhanhnhi

em này dùng tốt tuy nhiên nó khá bóng, chỉ nên dùng ban đêm

Trần Phụng

#laneigelipglorybalm
Em này có khả năng tẩy da chết nhẹ nên các bạn lưu ý sử dụng cách ngày ra nha !
• Texture khá bóng và sệt và nếu bạn nào không thích bóng thì có thể sẽ xem xét lại nha ( nhưng mà độ ẩm thì tốt lắm ấy ạ )
• Mình thường mix với các son để làm son bóng rất xinh
•Em này dưỡng ẩm tốt cho môi
•Mình sử dụng và sáng hôm sau lớp da chết bong ra chỉ cần lấy tay chà nhẹ là lớp da đó sẽ trượt ra khỏi bề mặt môi và làm cho môi mình ẩm và mịn hơn rất nhiều!
•Sài khoảng 14 ngày sẽ thấy da môi có sự Hồng lên khá thích
Sẽ mua lại lần sau

Jennibeauty

Cấp ẩm ổn, giá thành phù hợp, rất dễ mua, cảm giác trơn mượt trên môi rất là thích

Hoanganhnguyen

Từ khi dùng em này mình nhác đổi luôn ấy mng. Thơm thơm bóng bóng sáng ngủ dậy mềm môi.

dieunhi

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Son Dưỡng Laneige Lip Glory Balm có giá khoảng 194.000đ(10g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Laneige Lip Glory Balm uy tín bên dưới