Innisfree My Lip Balm là dòng son dưỡng môi có màu được ưa chuộng hiện nay bởi tính đa năng và hiệu quả cao. Với công thức chứa nhiều dưỡng chất từ thiên nhiên, sản phẩm không chỉ giúp dưỡng ẩm và làm mềm môi mà còn mang đến màu sắc tự nhiên, tươi sáng cho đôi môi của bạn. Vậy Innisfree My Lip Balm có đáng để thử và sử dụng không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài review dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Son Dưỡng Môi Có Màu Innisfree My Lip Balm – Son Dưỡng Môi Innisfree My Lip Balm với chất son dưỡng mềm mại khi thoa lên môi rất nhẹ, mỏng. Không gây cảm giác nhớt. Son có độ bám vào môi tốt và ngấm từ từ vào môi. Chính vì đặc tính bộ bám trên môi tốt nên son dưỡng môi vô cùng thích hợp để làm một lớp nền trước khi sử dụng son lì.
– Sản phẩm cung cấp độ ẩm lâu dài cho làn môi đồng thời làm hồng hào. Giúp đôi môi luôn căng mọng và tràn đầy sức sống trong thời tiết lạnh giá.
– Son Dưỡng Môi Innisfree My Lip Balm giúp bạn có đôi môi hồng hào căng mọng tràn đầy sức sống. Với nhiều tone màu phong phú cho các nàng thoải mái lựa chọn an toàn hiệu quả cho đôi môi thêm quyến rũ.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng ngón tay bóp nhẹ dưới đáy hoặc phần thân tuýp. Nhẹ nhàng thoa đều son lên môi.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Camellia Japonica Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây hoa trà, chứa các vitamin A, E, B, D cùng các chất béo có lợi như Omega 3, 6, 9, có tác dụng điều hòa da và tóc hiệu quả, tăng cường sự tổng hợp collagen, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như mĩ phẩm. Theo CIR, chiết xuất lá hoa trà an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, CI 15850Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 4, CI 15850:1Chi tiết thành phần: CI 15850:1, hay còn gọi là D&C Red No. 7, Calcium Lake, 21 là một chất tạo màu đỏ được sử dụng trong phấn nén, son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, thuốc uống, và các sản phẩm thuốc bôi ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: null, CI 45410:1Chi tiết thành phần: CI 45410:1 hay D & C Red No. 27, là một chất tạo màu đỏ hồng trong một số loại son môi, được FDA công nhận là một phụ gia an toàn cho dược phẩm cũng như mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2, CI 77492Chi tiết thành phần: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, Citrus Sudachi Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Citrus Unshiu Peel ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Dehydroacetic AcidChi tiết thành phần: Dehydroacetic Acid là dẫn xuất của acetic acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E265) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Dimer Dilinoleyl Dimer DilinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed OilChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Hydrogenated Castor Oil Dimer DilinoleateChi tiết thành phần: Hydrogenated Castor Oil Dimer Dilinoleate là ester của dimer dilinoleic acid với tinh dầu thầu dầu được hydro hóa, được ứng dụng là chất kết dính, điều hòa da trong các sản phẩm mĩ phẩm, chủ yếu là son môi. Chất này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể.
—————
EWG: 1, Isostearic AcidChi tiết thành phần: Isostearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất kết dính, chất làm sạch cho da. CIR công bố thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Opuntia Coccinellifera Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Orchid ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PetrolatumChi tiết thành phần: “Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, petrolatum được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm khác nhau bao gồm sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, dầu gội, dầu dưỡng tóc, sản phẩm cạo râu và sản phẩm trị cháy nắng da. Petrolatum là một loại thuốc bôi không kê đơn cũng có thể được sử dụng để điều trị hoặc bảo vệ da khi da bị tổn thương hoặc tiếp xúc với các yếu tố có hại hoặc khó chịu gây trầy xước hoặc phát ban. Ngoài ra, petrolatum tạo thành một rào cản trên bề mặt da để làm chậm quá trình mất nước qua da (TEWL) từ da, giúp tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc cải thiện tình trạng và cảm giác của tóc bằng cách cải thiện kết cấu tóc bị hư hỏng về mặt vật lý và hóa học.
Người ta thường hiểu lầm rằng hai loại Petroleum và glycerin đều phản ứng tương tự nhau và có các tính chất giống nhau.Tuy nhiên, petrolatum vừa kỵ nước (tức là không thấm nước) vừa không hòa tan trong nước. Petulolatum hoạt động như một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Mặt khác, glycerin có tính hút nước mạnh (tức là hút nước). Glycerin hút ẩm từ không khí và dưỡng ẩm cho da. Glycerin dưỡng ẩm cho da.
Petrolatum là một trong những phương pháp điều trị chính được các bác sĩ da liễu khuyên dùng cho da khô. Tạp chí chính thức của Viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến nghị như sau: “”Nếu da bạn khô, hãy thử sản phẩm có chứa petrolatum hoặc lanolin. Nó khóa độ ẩm trong da để giữ ẩm.”””
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 4, Rose Flower OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hoa hồng, chứa các hợp chất thiên nhiên có hương thơm dễ chịu, thường được dùng làm chất tạo hương hoa hồng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo healthline.com, không nên lạm dụng thành phần này, bởi chiết xuất hoa hồng có thể gây kích ứng khi tiếp xúc trên da với một lượng lớn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Silica SilylateChi tiết thành phần: Silica silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, như một chất độn, chất làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt, kiểm soát độ nhớt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây jojoba, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng da, phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng tóc, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da (nồng độ tối đa trong các loại mĩ phẩm an toàn thường thấy là 25%), tuy nhiên có thể gây hại cho cơ thể nếu đưa vào lượng lớn qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, Sodium SaccharinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Theobroma Grandiflorum Seed ButterChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
bao bì của innisfree thì ko phải chê gì rồi. Là son dưỡng nhưng có màu nhạt và nhẹ phù hợp với ko makeup, hssv. thành phần lành tính ko gây kích ứng, dưỡng không có gì đặc biệt. Các bạn nhớ chọn chỗ uy tín mà mua ko lại bị kích ứng xong đánh giá sai về sp nhaaa
Được tặng em này mùi peach tea, dùng khá thích. Mùi siêu thơm, thoa lên môi sẽ thấy môi hơi hồng, sáng dậy môi có mềm và hình như có hồng lên. Sẽ mua dùng thử trong tương lai.
Mình thấy em này khá bình thường ngoài có màu khá xinh ra thì khả năng dưỡng ẩm cho môi kém, đối với người có môi dễ khô do hay ở phòng lạnh như mình thì hoàn toàn không đủ dưỡng
Này là do xài lâu lắm rồi, xài hoài xài hoài không hết nên bao bì hơi gớm xíu nha.
Nói chung dưỡng ẩm môi ok, có màu nhẹ nhàng tự nhiên, lên màu nhẹ, xài son dưỡng không thôi môi cũng có màu đỡ nhợt nhạt. Nhưng mình thấy mùi hơi kỳ kỳ, hơi hương liệu quá, còn lại thì ổn.
Mình mua em này hồi lớp 9 màu mình chọn hơi thiên hồng xíu nhưng chất son dưỡng tốt mùi thơm màu đẹp lên màu rất tự nhiên thích hợp để thoa đi học lắm mọi người nên mua em nó nhe
Tăng cường độ ẩm cho môi, giúp nuôi dưỡng và giữ cho làn môi luôn mềm mại, mịn mượt.Kết cấu mỏng nhẹ, nhanh chóng thẩm thấu và không để lại cảm giác nhờn dính trên môi khi sử dụng.Với nhiều tone màu và mùi hương phong phú cho các nàng thoải mái lựa chọn theo sở thích riêng.
Son này dùng dưỡng ẩm hàng ngày khá ổn, mềm môi và giúp không gây cảm giác khô môi, nhưng ko đủ độ cấp ẩm cho các bạn có làn môi khô và muốn cấp ẩm nhiều. Màu sắc đẹp, tự nhiên, chất son k gây cảm giác bết dính, dùng trang điểm nhẹ hoặc bôi ở nhà rất oke
dưỡng ẩm tốt, dùng 1 thời gian môi hồng tự nhiên xinh phết. Ngày nào lười đánh son cũng chỉ cần 1 tí e này là ok
Đây là cây son dưỡng mình thấy uổng tiền sau khi sd 1 thời gian. Mùi trái cây thơm nhẹ và lên màu cũng tự nhiên. Nhưng nắp thì lỏng lẻo và cứ sau 1 ngày là môi mình bong da chảy máu. Thất vọng!
mình dùng em này mùi peach tea, màu rất đáng yêu mà mùi rất thơm ^^ mình hay sử dụng em này khi mình còn học cấp 3, bôi mỏng và rất tự nhiên ???? khi nào có việc gấp hay ra đường thì mình chỉ thoa em này là có môi tự nhiên hồng hào luôn ❤️
Mình mua son dưỡng này cộng thêm phí ship là 200₫, ban đầu thấy hơi tốn kém nhưng sau khi sử dụng thì thấy rất đáng luôn!! Đúng là tiền nào của đó, son lên rất mịn và thích, có màu hồng đỏ nhìn tự nhiên có thể dùng cho đi học hàng ngày. Vì là son dưỡng có màu nên tuỳ vào loại đậm nhẹ mà các bạn thích để chọn màu. Đặt biệt thích nhất ở Innisfree là mua món đồ nào cũng được tặng kèm quà! Mãi ủng hộ Innisfree ❤️
Vì muốn dùng thử nên mình mua kit xem kết quả thế nào
Khá ấn tượng với những gì son đem lại. Màu mình mua là Sunkissed Chery Tea
– Chất son mềm mịn màu lên môi là màu đỏ hồng khá giống màu của môi khi đánh lên môi trong rất tự nhiên
– Chỉ cần thoa một lượng nhỏ là đủ cho môi mềm và hồng hào
– Mùi mình cảm nhận bình thường không quá thơm và cũng không hắc
– Điểm cá nhân mình cho: 8/10
Ảnh sản phẩm





Giá bán và nơi mua
Son Dưỡng Môi Có Màu Innisfree My Lip Balm có giá khoảng 194.000đ(15g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Môi Có Màu Innisfree My Lip Balm uy tín bên dưới