Review Son Dưỡng Uriage Bariéderm Cica-Lips Repairing Balm – Sự kết hợp hoàn hảo giữa chăm sóc và bảo vệ đôi môi

Môi khô, nứt nẻ và thâm môi là những vấn đề thường gặp đối với nhiều người, đặc biệt là trong mùa đông hanh khô. Vì vậy, việc tìm kiếm một sản phẩm chăm sóc đôi môi hiệu quả là cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Son Dưỡng Uriage Bariéderm Cica-Lips Repairing Balm – một sản phẩm đến từ thương hiệu chăm sóc da nổi tiếng Uriage. Với các thành phần chính là Niacinamide, Allantoin và Chiết xuất Rau Má, liệu sản phẩm này có thực sự giúp chăm sóc và phục hồi đôi môi của bạn? Hãy cùng đọc bài viết để tìm hiểu thêm!

Thông tin sản phẩm

Son Dưỡng Uriage Bariéderm Cica-Lips Repairing Balm * Uriage Bariéderm Cica-Lips Repairing Balm (15 ml) là kem dưỡng môi đầu tiên chứa thành phần hoạt chất cải tiến được cấp bằng sáng chế – Poly-2p – có tác dụng cách ly, chăm sóc và làm dịu vùng da môi bị thương tổn. Thành phần hoạt chất Poly-2P (được cấp bằng sáng chế) Phytosqualanes Phytosterols “Long-lasting” lipophilic base Đặc điểm Không gây dị ứng Không hương liệu
– Dùng cho: Môi khô, nứt nẻ

* Hướng dẫn sử dụng:
– Thoa kem dưỡng Uriage Bariéderm Cica-Lips Repairing Balm mỗi khi thấy môi khô và nứt nẻ.

Thành phần chính

BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Brassica Campestris (Rapeseed) SterolsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dipentaerythrityl Tetrahydroxystearate/TetraisostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Ethylene/Propylene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene và propylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được CIR công nhận là an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Hydrogenated PolydeceneChi tiết thành phần: Hydrogenated Polydecene là một hỗn hợp các hydrocarbon no, là thành phần làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm với da khô. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm nhìn chung an toàn. Chất này có thể gây kích ứng nhẹ.
—————
EWG: 2
, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, ParaffinChi tiết thành phần: Dầu khoáng, hay paraffin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được CIR công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên việc sử dụng dầu khoáng làm bít các lỗ chân lông.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, PolyethyleneChi tiết thành phần: “Polyetylen được sử dụng để liên kết hoặc kết dính các bề mặt và giữ các thành phần kết tủa đã nén chặt lại với nhau. Polyetylen có thể được sử dụng để pha loãng các chất rắn khác hoặc để làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngăn cản sự phân tách của nhũ tương thành pha nước và pha dầu. Khi polyetylen khô đi, nó tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Việc sử dụng polyethylene trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng có thể giúp răng trắng sáng, giúp giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ hơi thở có mùi.
Vi hạt nhựa, hạt nhựa cứng, nhỏ từ polyethylene, có thể tẩy tế bào chết hoặc làm cho da mềm mại và mịn màng.”
—————
EWG: 1
, Polyquaternium-61Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1
, Synthetic WaxChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần trầm tích nén lại với nhau.
—————
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Tricontanyl PVPChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, WaterChi tiết thành phần: Nước tinh khiết chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó hòa tan các thành phần khác nhau mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất dưỡng và chất làm sạch. Nó cũng tạo thành một nhũ tương trong đó phần nước và dầu của sản phẩm kết hợp với nhau để tạo thành kem dưỡng (cream) và lotion. Những nhũ tương này đôi khi được gọi là nhũ tương dầu trong nước (O / W) hoặc nước trong dầu (W / O), tùy thuộc vào tỷ lệ pha dầu và pha nước.
—————
EWG: 1
Mức độ
12 Rủi ro thấp
3 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.33)

môi mình thuộc dạng rất khô mà dùng em này sướng lắm :3 chất dày hơn son dưỡng thỏi nhưng cấp ẩm tốt, không bị khó chịu do nẻ nữa. hơi đắt mà đáng mua

Zit

Ban đêm, dùng một lớp dày hơn dưỡng thỏi bình thường, ủ môi khá ổn.

chc

em này làm kiểu tuýt nhỏ 15ml dùng tầm dc gần tháng
mùi như kem vasselin á mn
chất kem đặc nên dưỡng ẩm vùng da môi khá ổn kết hợp cùng thành phần Squalane, Sterols thực vật, Polydecenes có tác dụng làm dịu da và khôi phục lớp lipid cho vùng da quanh môi nên có thể dùng để hồi phục sau phun săm dc lun nha mấy bà

jenny.ovely

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Son Dưỡng Uriage Bariéderm Cica-Lips Repairing Balm có giá khoảng 291.000đ(15ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Uriage Bariéderm Cica-Lips Repairing Balm uy tín bên dưới