Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm thuốc nhuộm tóc chuyên nghiệp và an toàn cho sức khỏe tóc của mình? Hãy cùng tìm hiểu về Thuốc Nhuộm Tóc L’OREAL Excellence Creme 3.0 – một trong những sản phẩm nhuộm tóc được yêu thích nhất hiện nay. Với công thức đặc biệt và chất lượng tuyệt vời, sản phẩm không chỉ làm mới màu tóc mà còn giúp chăm sóc tóc tối đa. Hãy đọc ngay bài review dưới đây để biết thêm chi tiết về sản phẩm này!
Thông tin sản phẩm
Thuốc Nhuộm Tóc L’OREAL Excellence Creme 3.0 – Thuốc nhuộm tóc phủ bạc L’Oreal Excellence Crème tông màu 3 Dark Brown nâu đen tự nhiên vốn là một màu tóc cơ bản của những cô nàng Châu Á. Tuy nhiên bởi sự tác động của môi trường hay di truyền mà màu tóc đen óng tự nhiên không phải cô gái nào cũng sở hữu mà sẽ nghiêng sang một chút nâu.
– Sản phẩm chứa gấp đôi lượng hạt màu cho hiệu quả phủ bạc cao trên cả những loại tóc khó ăn màu nhất cho mái tóc bền màu và chắc khỏe.
– Thuốc nhuộm tóc giúp hô biến mái tóc không đều màu trở nên mềm mượt đầy sức sống.
– Thành phần lành tính, không kích ứng, không hóa chất độc hại giúp chăm sóc tóc tốt hơn không để tình trạng tóc bị hư tổn.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Bước 1: Mặc áo choàng và đeo găng tay bảo vệ.
– Bước 2: Đổ dung dịch tạo màu vào trong chai dung dịch tạo bọt có sẵn.
– Bước 3: Lắc nhẹ chai cho đến khi dung dịch bên trong được trộn đều.
– Bước 4: Nhấn vòi chai để lấy lượng dung dịch bọt phù hợp.
– Bước 5: Xoa bọt lên tóc thật đều để dầu gội có thể thấm đều từ phần chân tóc đến ngọn tóc.
– Bước 6: Đợi khoảng 20~40 phút rồi gội sạch.
– Bước 7: Xả lại tóc với gói dưỡng sau đó sấy khô.
Thành phần chính
—————
EWG: 5, Ammonium HydroxideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, AmodimethiconeChi tiết thành phần: Một loại dimethicone (silicone), được sử dụng trong mĩ phẩm như chất điều hòa và bảo vệ da. Chấy này được các chuyên gia của CIR an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Silicone
EWG: 1, Ascorbic AcidChi tiết thành phần: Axit ascorbic và muối của nó được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống oxy hóa để làm chậm sự suy giảm chất lượng do tiếp xúc với không khí và điều chỉnh độ pH của sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Behentrimonium ChlorideChi tiết thành phần: Behentrimonium Chloride hay BTAC-228 là một muối hữu cơ dạng sáp, được ứng dụng như thành phần chống tĩnh điện, điều hòa tóc trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc, thuốc nhuộm tóc, các sản phẩm tạo hình, tạo kiểu tóc. Các sản phẩm chứa nhiều hơn 0,1% thành phần này gây độc nếu tiếp xúc với mắt. Theo SCCP, chất này được chỉ ra là chất gây kích ứng cho da, hàm lượng sử dụng cần được hạn chế.
—————
EWG: 3, Butylphenyl MethylpropionalChi tiết thành phần: Butylphenyl Methylpropional hay còn gọi là Lilial, là một aldehyde có hương thơm được sử dụng như một chất tạo hương cho mĩ phẩm. Theo công bố của SCCS, hàm lương thông thường trong các sản phẩm của chất này an toàn khi tiếp xúc, tuy nhiên một số người có thể dị ứng khi tiếp xúc với chất này ở nồng độ cao.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 7, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Ceteareth-2Chi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Cetrimonium ChlorideChi tiết thành phần: Cả ba thành phần này đều ngăn chặn hoặc ức chế sự hình thành của tĩnh điện. Cetrimonium Chloride và Cetrimonium Bromide cũng giúp giữ sạch da bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật để ngăn mùi hôi, hoặc bằng cách trộn dầu và chất bẩn với nước để rửa sạch chất bẩn. Thành phần này cũng làm giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, do đó tạo thành nhũ tương và phân tán hoặc làm trôi nô các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng.
—————
EWG: 3, Cetyl EstersChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Chlorhexidine DihydrochlorideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, D&C Yellow No 5 Aluminum LakeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: null, Deceth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, EthanolamineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5-6, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glycol DistearateChi tiết thành phần: Glycol Distearate là ester của ethylene glycol và stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, với công dụng giữ ẩm, tăng độ nhớt, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, các sản phẩm có hàm lượng lên tới 50% Glycol Distearate được thí nghiệm cũng không gây kích ứng, hay mẫn cảm. Hàm lượng chất này thường thấy trong các sản phẩm là 2-5%, hoàn toàn an toàn với làn da.
—————
EWG: 1, Hexadimethrine ChlorideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Hydrogen PeroxideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3-5, Hydrolyzed OatsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat ProteinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Isopropyl AlcoholChi tiết thành phần: Isopropyl Alcohol được sử dụng để hòa tan các chất khác trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm bị lắc.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Alcohol
+ Chất tạo hương
Chú ý:
+ A15: Nó làm giảm hệ miễn dịch của người có bệnh. Nếu nuốt hoặc hít phải, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, nổi mẩn đỏ, chóng mặt, ói mửa.
EWG: 2, Laureth-15Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Lauric AcidChi tiết thành phần: Chất làm trắng, chất hoạt động bề mặt (chất làm sạch), chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa
—————
EWG: 1, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, m-AminophenolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4, Oleth-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 2, P-PhenylenediamineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 7, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Pentasodium PentetateChi tiết thành phần: Axit Pentetic và Pentasodium Pentetate bất hoạt các ion kim loại như canxi và magiê để duy trì sự ổn định và vẻ ngoài của mỹ phẩm. Đồng thời cũng giúp ngăn ngừa sự hư hỏng do oxy hóa của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách khử hoạt tính của các ion kim loại khác như sắt hoặc đồng.
—————
EWG: 1, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polyquaternium-42Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, ProlineChi tiết thành phần: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, ResorcinolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 8, Silica Dimethyl SilylateChi tiết thành phần: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Sodium MetabisulfiteChi tiết thành phần: Sodium Metabisulfite là một muối vô cơ có nhiều ứng dụng trong thực phẩm (E223). Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất bảo quản. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da, có thể gây dị ứng cho một số người nếu đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 4, Sodium StannateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Tetrasodium PyrophosphateChi tiết thành phần: Tetrasodium Pyrophosphate là một muối vô cơ có tác dụng ổn định pH, tạo phức, chống vón, được ứng dụng trong một số sản phẩm nhuộm tóc, mascara, kem đánh răng, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, ThreonineChi tiết thành phần: Threonine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này được sử dụng như chất điều hòa da và tóc, chất tạo hương trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetis Database, Threonine hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Trideceth-10Chi tiết thành phần: Trideceth-10, thuộc nhóm các trideceth, ether của PEG với tridecyl alcohol, được ứng dụng như một chất nhũ hóa trong một số sản phẩm kem chống nắng, thuốc nhuộm tóc, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, … Thành phần này được CIR công bố không gây kích ứng, an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Trideceth-2 Carboxamide MEAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Tóc mình khó lên màu nên mình để thuốc trên da đầu hơn 1h
Vừa nhuộm xong không thấy màu đâu. Càng gội càng lên màu, tuy nhiên màu lại không giống bao bì.
Tóc mình chưa nhuộm bao giờ, nhưng dùng thuốc này tóc lên màu đẹp lắm ?. Mình để cỡ 1 tiếng. Thuốc không bị rát da đầu, rất êm luôn. Nhuộm xong tóc mềm mượt lắm nhờ dầu xả kèm trong hộp. Mà bù lại mùi rất nồng và cay, mình bị chảy cả nước mắt 🙁 còn mùi thì qua ngày thứ 2 rồi mà vẫn còn nồng mùi trên tóc 🙁 Mình chỉ không thích mùi thôi còn lại đều rất ổn từ thiết kế sản phẩm đến chất lượng và giá cả ❤️ Ai muốn nhuộm ở nhà thì nên thử nha
Mình không biết sao mà nhuộm nâu ánh tím mà trong nhà màu đen mà ra nắng hơi nâu nhẹ mình đọc hướng dẫn và làm theo y vậy mà không lên tông nhiều lắm chắc do tóc mình khó lên màu chăng trước mình nhuộm màu nâu với xanh lên rõ lắm mà không biết sao đợt này không đc ( đã cắt hết các tóc nhuộm trước ? )
lên màu dep. chuẩn màu
mùi dễ chiu. mềm tóc. mượt k khô
Na tự mua về với mục đích chấm chân tóc là chính.
Nhưng có vẻ không ổn lắm, với phần tóc đã ngả màu do nhuộm thì ok , màu nên khá ok. Nhưng với phần tóc chưa nhuộm thì có nên màu nhưng có vẻ không đều, không biết Na có làm sai kĩ thuật hay ko:(((
Chỉ du học sinh mới hiểu được sự thần kì của nó ??? Hơn 2 năm du học chỉ nhờ vào nó để nhuộm tóc, chấm chân,… Vừa rê, dễ sử dụng, lên màu chuẩn lại còn bền màu nữa ❤️
lên màu đẹp , làm mượt tóc , không bị khô tóc rất. ưng về sản phẩm ?
nhuộm lên màu tạm ổn nhuộm xong tóc ko bị xơ khô nhiều lắm nói chung với giá như này thì có thể trải nghiệm dc
hzzz, mùi Amoniac nặng qué đi, hơi khó ngửi ạ?
mình mua dùng thử một lần..???phải nói thế nào nhỉ???ui mà đánh giá tạm ổn chắc là ok rồi ???
Lên đúng màu, độ khô tóc sau nhuộm là vừa phải thôi, cần dưỡng tóc khá nhiều.
mình có dùng em này nhuộm một lần. mà thấy ưng quá. nhuộm xong tóc mềm mượt. mình nhuộm đen nên sau nhuộm thấy ưng cái bụng màu đen óng đẹp tóc mượt thơm.
tóc không bị khô xơ. màu lên cũng khá đẹp. có nhiều size để lựa chọn
Đây là sự lựa chọn quen thuộc mỗi khi mình tự tân trang mái tóc. Em này khá bền màu, mình nhuộm nâu từ 3 tháng trước đến giờ vẫn còn màu rất rõ, cộng thêm không gây khô sơ tóc gì hết =))
Lên mảu không tốt, mình đã mua 2 hộp ra tiệm rồi, thuốc màu quá ít ko đủ để dùng cho mái tóc ngang vài của mình. Xuống mảu khá nhanh các bác ạ.
Ok lên màu chuẩn . Mềm tóc giá hơp lý . Kb có bị phai màu k .
Mình đã dùng sp này để nhuộm lại mái tóc đen của bạn mình. Màu bay mất chỉ sau 1 ngày. Màu sắc không được ưng ý huhuhu.
Mình tự nhuộm nhưng thấy không lên màu, mặc dù đã có tham khảo thấy mn bảo dòng này của L’oreal lên màu oke lắm nhưng nhuộm xong chờ 45p chỉ thấy màu ở chân tóc thôi… hơi thất vọng. Nhưng bù lại em này có kèm lọ dầu xả cực thích ý, nhuộm xong k sợ bị khô tóc.
Nhà mình toàn đặt thuốc nhuộm về nhà mấy mẹ con nhuộm cho nhau
Tóc nhuộm lên màu rất đẹp , ko bị khô quéo như ngoài tiệm nhuộm nhưng lên màu cũng rất sáng nhen
Đây là sản phẩm e vẫn hay mua cho mẹ và cả em dùng đây! giá thành em thấy ổn và vừa tầm với chất lượng nè, dễ mua dễ tìm. sản phẩm lên màu khá tốt, không lên hẳn giống màu trong bảng màu hình được. em thấy sp dễ dùng nên nếu nhuộm đen thì dùng em này ko cần ra tiệm vẫn ok
Ảnh sản phẩm










Giá bán và nơi mua
Thuốc Nhuộm Tóc L’OREAL Excellence Creme 3.0 có giá khoảng 233.000đ(172ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Thuốc Nhuộm Tóc L’OREAL Excellence Creme 3.0 uy tín bên dưới