Review sản phẩm: Sáp Vuốt Tóc Nam Tigi Bed Head for Men Matte Separation Workable Wax – Sáp Vuốt Tóc Tốt Nhất Cho Nam Giới

Đối với các quý ông, việc tìm kiếm một sản phẩm sáp vuốt tóc phù hợp để tạo kiểu là một nhiệm vụ khó khăn. Bạn có thể đã thử nhiều loại sáp vuốt tóc khác nhau, nhưng không hài lòng với hiệu quả hoặc không thể tạo kiểu như ý muốn. Tuy nhiên, Sáp Vuốt Tóc Nam Tigi Bed Head for Men Matte Separation Workable Wax lại là một sản phẩm sáp vuốt tóc được đánh giá rất cao với nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sản phẩm này, từ thành phần đến hiệu quả, và tìm ra lý do tại sao nó là sáp vuốt tóc tốt nhất cho nam giới.

Thông tin sản phẩm

Sáp Vuốt Tóc Nam Tigi Bed Head for Men Matte Separation Workable Wax – Sáp vuốt tóc Tigi Matte Separation giữ nếp cực tốt, thích hợp với những kiểu tóc đang thịnh hành hiện nay. Ví dụ như undercuts… với một chút độ bóng chắc hẳn sẽ làm bạn hài lòng.
– Tigi Bed Head Stick được thiết kế nhằm hướng tới sự tiện lợi cho người sử dụng. Bạn không cần phải lấy sáp ra tay để tạo kiểu mỗi khi sử dụng. Đặc biệt bạn có thể dễ dàng kết hợp với những loại gôm nổi tiếng như Tigi, Osis+, Loreal, Seba, Silhouette.

Thành phần chính

Aminomethyl PropanolChi tiết thành phần: Aminomethylpropanol và aminomethylpropanediol được sử dụng làm chất điều chỉnh pH.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-1Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Butylphenyl MethylpropionalChi tiết thành phần: Butylphenyl Methylpropional hay còn gọi là Lilial, là một aldehyde có hương thơm được sử dụng như một chất tạo hương cho mĩ phẩm. Theo công bố của SCCS, hàm lương thông thường trong các sản phẩm của chất này an toàn khi tiếp xúc, tuy nhiên một số người có thể dị ứng khi tiếp xúc với chất này ở nồng độ cao.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, CaramelChi tiết thành phần: Caramel là sản phẩm thu được khi đun nóng đường, thường được sử dụng để tạo màu nâu cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được FDA công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1
, Cera AlbaChi tiết thành phần: Sáp ong, thành phần chính là một số ester thiên nhiên, có tác dụng như chất nhũ hóa, chất làm dày, thường được ứng dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, son môi, trang điểm, nước hoa, các sản phẩm chăm sóc tóc và nhuộm tóc, sản phẩm chăm sóc da và làm sạch da, kem cạo râu, kem chống nắng. Theo JACT, thành phần này này an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, CitronellalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, CoumarinChi tiết thành phần: Coumarin là một hợp chất có mặt trong nhiều loại thực vật, có mùi vani và vị đắng. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương trong nhiều sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da. Coumarin được liệt vào danh sách chất gây dị ứng ở châu Âu, hàm lượng coumarin bị giới hạn theo tiêu chuẩn IFRA. Coumarin dễ dàng bị hấp thụ qua da. Việc tiếp xúc với coumarin lâu dài, thường xuyên có thể gây ảnh xấu tới gan.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6
, Diethylhexyl MalateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, HydroxycitronellalChi tiết thành phần: Hydroxycitronellal được điều chế từ citronellal, một hợp chất có nguồn gốc từ cây sả. Hydroxycitronellal có hương thơm nhẹ, được dùng như chất tạo mùi trong nước hoa, xịt tóc và các sản phẩm chăm sóc da. Hỗn hợp chứa trên 5% hàm lượng là chất này có thể gây kích ứng, vẩy nến. Tuy nhiên, hàm lượng Hydroxycitronellal được cho phép trong các loại mĩ phẩm là dưới 1% (tiêu chuẩn IFRA), an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, Hydroxyisohexyl 3-Cyclohexene CarboxaldehydeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 7
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, MethylisothiazolinoneChi tiết thành phần: Methylisothiazoline, viết tắt là MI hay MIT, là một chất bảo quản có công dụng chống nấm, chống vi khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy thành phần này gây dị ứng và gây độc tế bào. Ở EU, chất này bị cấm sử dụng trong các sản phẩm kem bôi, và chỉ được cho phép trong các sản phẩm rửa trôi ở hàm lượng tối đa là 0,0015 % cho hỗn hợp tỉ lệ 3:1 của MCI và MI.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 7
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, OzokeriteChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần chất kết tủa nén lại với nhau.
—————
EWG: 1
, PEG-80 Hydrogenated Castor OilChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PEG-90Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PetrolatumChi tiết thành phần: “Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, petrolatum được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm khác nhau bao gồm sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, dầu gội, dầu dưỡng tóc, sản phẩm cạo râu và sản phẩm trị cháy nắng da. Petrolatum là một loại thuốc bôi không kê đơn cũng có thể được sử dụng để điều trị hoặc bảo vệ da khi da bị tổn thương hoặc tiếp xúc với các yếu tố có hại hoặc khó chịu gây trầy xước hoặc phát ban. Ngoài ra, petrolatum tạo thành một rào cản trên bề mặt da để làm chậm quá trình mất nước qua da (TEWL) từ da, giúp tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc cải thiện tình trạng và cảm giác của tóc bằng cách cải thiện kết cấu tóc bị hư hỏng về mặt vật lý và hóa học.
Người ta thường hiểu lầm rằng hai loại Petroleum và glycerin đều phản ứng tương tự nhau và có các tính chất giống nhau.Tuy nhiên, petrolatum vừa kỵ nước (tức là không thấm nước) vừa không hòa tan trong nước. Petulolatum hoạt động như một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Mặt khác, glycerin có tính hút nước mạnh (tức là hút nước). Glycerin hút ẩm từ không khí và dưỡng ẩm cho da. Glycerin dưỡng ẩm cho da.
Petrolatum là một trong những phương pháp điều trị chính được các bác sĩ da liễu khuyên dùng cho da khô. Tạp chí chính thức của Viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến nghị như sau: “”Nếu da bạn khô, hãy thử sản phẩm có chứa petrolatum hoặc lanolin. Nó khóa độ ẩm trong da để giữ ẩm.”””
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 4
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, PropylparabenChi tiết thành phần: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Ngoài ra chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm (E217). Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.
—————
Chức năng:
+ Paraben
Chú ý:
+ A9: Nhóm Paraben: Là nguyên nhân gây ra viêm da tiếp xúc, dị ứng, nám, nếp nhăn. Đồng thời, đây là thành phần đặc trưng gây trở ngại về nội tiết tố, có tính nguy hiểm tiêu biểu, cần phải giảm bớt trong các loại mỹ phẩm
EWG: 7
, Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, VP/VA CopolymerChi tiết thành phần: VP/VA Copolymer là polymer đồng trùng hợp của vinylpyrrolidone và vinyl acetate, có tác dụng như một thành phần kết dính, tạo màng ứng dụng trong một số sản phẩm trang điểm khuôn mặt và làm sạch cơ thể. Theo công bố của CIR, hàm lượng thành phần này trong một số sản phẩm có thể lên tới 44%. Các thí nghiệm cho thấy chất này không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc, không tích tụ đáng kể trong cơ thể.
—————
EWG: 1
Mức độ
9 Rủi ro thấp
8 Rủi ro trung bình
9 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
1
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.50)

Sản phẩm tốt nhất mình từng dùng luôn á. Dùng lên tóc thấy có dưỡng nhẹ, tóc vào nếp nhanh và giữ nếp tóc khá lâu, dù mình có đội nón bảo hiểm nhưng khi tháo nón ra chỉnh lại xíu là ok á.

TDK

Giá bán và nơi mua

Sáp Vuốt Tóc Nam Tigi Bed Head for Men Matte Separation Workable Wax có giá khoảng 460.000đ(85g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Sáp Vuốt Tóc Nam Tigi Bed Head for Men Matte Separation Workable Wax uy tín bên dưới