Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm son dưỡng đem lại cảm giác mềm mượt cho đôi môi của mình và đồng thời làm nổi bật đôi môi với màu sắc đầy sức sống? Hãy cùng tìm hiểu về Son Dưỡng Lip Glow Color Reviver Balm – một sản phẩm đa năng và tiện lợi được yêu thích trong thế giới làm đẹp hiện nay. Với khả năng tạo hiệu ứng đổi màu tùy theo nhiệt độ cơ thể và độ ẩm của môi, sản phẩm này sẽ giúp bạn có được đôi môi tươi tắn, đầy sức sống và cuốn hút người đối diện. Cùng tìm hiểu thêm về Son Dưỡng Lip Glow Color Reviver Balm trong bài review dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Son Dưỡng Lip Glow Color Reviver Balm – Thỏi son dưỡng môi đầu tiên với hành động “Color & Glow” giúp cho đôi môi tươi tắn, rạng rỡ và màu sắc tự nhiên, tùy chỉnh.
* Công dụng:
– Tác vụ kép “Color & Glow” chứa:
+ Một sắc thái được tăng cường với công nghệ Color Reviver cho hiệu ứng hồng hào được khuếch đại để phù hợp với bất kỳ màu da nào.
+ Một sắc thái được làm giàu với các sắc tố ngọc trai phản chiếu ánh sáng để tăng cường ánh sáng.
– Nhờ công thức dưỡng môi với bơ, xoài và các thành phần tự nhiên, nó làm mịn, mềm và mọng nước suốt 24 giờ. *
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-1Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Bismuth OxychlorideChi tiết thành phần: Bismuth oxychloride là thành phần có nguồn gốc từ muối khoáng chứa bismuth, được sử dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn mắt, blush, bronzer, … nhue một chất tạo màu. Thành phần này có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như bít lỗ chân lông, kích ứng da, mẩn đỏ. Bismuth oxychloride được FDA cấp phép cho các sản phẩm cho da nói chung và quanh vùng mắt, nhưng không dành cho son môi.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, C10-30 Cholesterol/Lanosterol EstersChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, C20-40 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Calcium Sodium BorosilicateChi tiết thành phần: Calcium sodium Borosilicate là một chất độn có nguồn gốc từ các muối khoáng của calcium, natri, silicon, boron. Chất này thường xuất hiện trong các loại mĩ phẩm dạng bột với vai trò như một chất độn, không gây kích ứng, không bị hấp thụ qua da, được CIR đánh giá là một thành phần an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CarmineChi tiết thành phần: Carmine, hay CI 75470, là muối nhôm của carminic acid, một chất tạo màu đỏ được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm như một phụ gia tạo màu(E120) cũng như trong một số loại mĩ phẩm trang điểm, sơn móng tay. Theo EWG, Carmine được đánh giá là không độc hại hay gây nguy hiểm. Các trường hợp dị ứng với carmine là hiếm gặp.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, CI 12085Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: null, CI 15850Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 4, CI 15985Chi tiết thành phần: CI 15985 hay Sunset yellow FCF, là một chất tạo màu vàng được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm. Có một số quy định của EU và WHO về giới hạn việc đưa vào cơ thể chất này (qua tiêu hóa), tuy nhiên, theo như các tác giả của “Colorants. Encyclopedia of Food Safety”, nhìn chung CI 15985 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, CI 17200Chi tiết thành phần: CI 17200 hay còn gọi là Acid red 33, là một chất tạo màu đỏ, thường được ứng dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, được Environmental Working Group’s Skin Deep Cosmetic Safety Database coi là chất ít độc tố. Ở Hoa Kì, chất này được cấp phép trong hầu hết các loại mĩ phẩm trừ các sản phẩm dành cho mắt. Hàm lượng tối đa chất này trong son được cho phép là 3%.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2, CI 42090Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2, CI 45380Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, CI 45410Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, CI 73360Chi tiết thành phần: CI 73360, hay còn gọi là D&C Red No. 30, là một chất tạo màu đỏ được sử dụng trong nhiều sản phẩm son môi, được EWG đánh giá là có độc tính trung bình tùy theo lượng sử dụng. FDA cấp phép cho thành phần này như một phụ gia tạo màu trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông thường, nhưng không dành cho các sản phẩm quanh khu vực mắt.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 5, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2, DecyloxazolidinoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Ethylhexyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, Hydrogenated Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2, Luffa Cylindrica Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Manganese VioletChi tiết thành phần: Tím mangan, hay CI 77742 một muối vô cơ được sử dụng làm chất tạo màu tím trong nhiều sản phẩm trang điểm như chì kẻ mắt, phấn mắt, son môi, sơn móng tay, … Thành phần này không gây kích ứng da, được FDA cấp phép như một phụ gia tạo màu, ít không gây hại cho cơ thể vì hàm lượng sử dụng thường nhỏ.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, Mangifera Indica (Mango) Seed ButterChi tiết thành phần: Bơ chiết xuất từ hạt quả xoài, giàu các thành phần chất béo tự nhiên, giúp dưỡng ẩm, tăng độ đàn hồi cho da. Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Natural Red 26Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl GlutamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PolyethyleneChi tiết thành phần: “Polyetylen được sử dụng để liên kết hoặc kết dính các bề mặt và giữ các thành phần kết tủa đã nén chặt lại với nhau. Polyetylen có thể được sử dụng để pha loãng các chất rắn khác hoặc để làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngăn cản sự phân tách của nhũ tương thành pha nước và pha dầu. Khi polyetylen khô đi, nó tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Việc sử dụng polyethylene trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng có thể giúp răng trắng sáng, giúp giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ hơi thở có mùi.
Vi hạt nhựa, hạt nhựa cứng, nhỏ từ polyethylene, có thể tẩy tế bào chết hoặc làm cho da mềm mại và mịn màng.”
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-3 TriisostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Propyl GallateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Synthetic BeeswaxChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần chất kết tủa nén lại với nhau.
—————
EWG: 1, Synthetic FluorphlogopiteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Tin OxideChi tiết thành phần: Oxide của thiếc, được ứng dụng như chất làm sạch, chất độn, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mờ trong các sản phẩm mĩ phẩm. Theo CIR, nồng độ tối đa (an toàn cho con người) của chất này trong các sản phẩm rửa trôi là 0,4% và các sản phẩm kem bôi là 1,3%.
—————
EWG: 2, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, VanillinChi tiết thành phần: Vanillin là một hợp chất hữu cơ có vòng benzene, được sử dụng chủ yếu như một chất tạo hương cho nhiều loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem mắt, son môi, sữa tắm, bronzer, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, thành phần này nhìn chung an toàn với cơ thể.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Yellow 6 LakeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
– Son dưỡng đỉnh của đỉnh nhé các b
– Mềm môi thích lắm nhé
9/10 điểm
Đừng dùng “ môi mềm lắm đấy “
Môi nam mà vừa thâm vừa khô vậy mà dùng từ dưỡng truyền thống như dầu dừa, vaselin,… đến các dòng son dưỡng khác củng ko có thay đổi là mấy, vậy mà từ lúc dùng em này tầm vài bữa đầu là da môi mịn kết hợp với cả ttbc cho môi thì ôi thôi, phải nói mê đắm mê đuối
Lip glow color reviver balm – màu 006 Berry
Đây là thỏi son dưỡng thứ 2 mình mua cho mẹ (và đương nhiên cũng có xin ké chút ít????).
Packaging: em này có thiết kế nhẹ nhàng nhưng không kém phần sang trọng. Vỏ son có màu hồng xinh xắn ????
Texture: chất son mịn, khi apply lên môi sẽ lên một màu hồng hồng xinh xắn tự nhiên, khả năng dưỡng ẩm tốt. Đặc biệt là em này sẽ lên màu đậm nhạt khác nhau tuỳ thuộc vào độ pH của mỗi người. Mình có nghe đồn là em này còn có thể “hồi sinh” màu son môi. Nghĩa là nếu màu trong trước được dùng bị phai đi, chỉ cần apply em này lên thì màu son cũ được phục hồi. Mình ít khi dùng son màu nên chưa kiểm tra được.
???? Phiên bản dưỡng môi mới nhất của #dior siu hịn lun.
– Thiết kế của thương hiệu Dior luôn mang dáng vẻ đẳng cấp, vương giả tuy nhiên thiết kế của dòng son dưỡng ẩm này hãng lại pha thêm chút dễ thương, kẹo ngọt vì vậy nhìn chúng rất đáng yêu.
Tên sản phẩm được in trên thân son, dòng chữ “Dior Lip Glow”
– Thành phần chính được chiết xuất từ thiên nhiên là bơ xoài và xơ mướp giúp cấp ẩm cho môi cực hiệu quả như giảm bong tróc, chống oxy hóa và làm mờ vân môi.
-Ngoài ra, son còn có khả năng chống nắng hiệu quả nhờ SPF có trong son, bảo vệ đôi môi khỏi ánh nắng mặt trời và tia UV, tia cực tím.
– Vào những ngày trời lạnh, sử hữu một em Dior này là đúng chuẩn, bờ môi bong tróc, nứt nẻ, thậm chí là chảy máu sẽ được thỏi son dưỡng môi có màu này làm xoa dịu và cấp ẩm hoàn hảo cho môi của bạn. Với chức năng khóa ẩm thần thánh trong thời gian dài từ 5 – 6 giờ đồng hồ cho mỗi lần thoa.
???? Nhược điểm duy nhất của em này là khá đắt đỏ và cực kì nhanh hết. ????
Packing màu hồng xinh lắm
Em này đúng kiểu ngon bổ rẻ xịn hehe
Dưỡng ẩm làm mềm mịn môi môi hồng hào hẳn ra màu son của dior màu nào cũng đẹp hết mình hay dùng màu 001,004,008 thấy ưng ghê
Giá tầm $34, $35 j đấy dùng đc lâu phết
Cầm son trên tay mà đã gì đâu. Son cực sang luôn ạ. Mở nắp đầu tiên là cảm nhận thấy mùi hương của son nhẹ nhàng chất son lên môi mềm mịn có thêm màu nhẹ nhàng dùng khoảng 1 tuần thôi đã thấy tình trạng khô môi được cải thiện rõ ràng luôn.
Son dưỡng của Dior thì xịn của xịn rồi, bên cạnh việc nó đắt thì chất lượng rất ok luôn nhé, dưỡng ẩm tốt, sau khi sử dụng môi lên màu nhẹ ngay luôn nè, thích lắm ????????????
Trước hết phải khen em này đúng kiểu đắt xắt ra miênga, bao bì thiết kế vừa sang lại có phần dễ thương, chất son ko đến nỗi dày, dưỡng ẩm tốt nma mọi người hay recommend mua 001 pink nhưng mình mua lại ko thấy lên màu như trong hình swatch lắm, nên vote mua 012 nha. Còn nữa, em này xài khá là hao, hơn 1 tháng đã bay cái vèo hết lun, dùng hết thỏi này mình có thấy môi mềm và sáng hơn trước vì do môi mình trước đó thâm lắm. dùng em này dưỡng hồng môi tốt nè. Điểm trừ có lẽ hao nhanh
Dior mãi là đỉnh của chóp trong lòng mình. Chẳng có bản dupe nào nó ra được cái màu hồng xinh yêu tự nhiên như dior. Mùi thơm nhẹ , bôi lên môi hồng, mềm mại có độ bóng nhẹ trông căng mọng lắm ý. Son có spf nên mình chỉ sử dụng vào ban ngày. Dùng dior làm lót thì đánh son lên màu sẽ tươi hơn.
Giá cao nên ko sử dụng thường xuyên được ????
Ảnh sản phẩm










Giá bán và nơi mua
Son Dưỡng Lip Glow Color Reviver Balm có giá khoảng 815.000đ(3.5g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Lip Glow Color Reviver Balm uy tín bên dưới