Sản phẩm sữa dưỡng O Hui Age Recovery Emulsion là một trong những sản phẩm được đánh giá cao của thương hiệu O Hui. Với công thức độc đáo, sản phẩm giúp cung cấp dưỡng chất, độ ẩm và các hoạt chất giúp tái tạo làn da. Sữa dưỡng O Hui Age Recovery Emulsion được thiết kế đặc biệt cho làn da trưởng thành, giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm thiểu nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, hiệu quả sử dụng và ưu nhược điểm để giúp bạn có được sự lựa chọn đúng đắn cho làn da của mình.
Thông tin sản phẩm
Sữa Dưỡng O Hui Age Recovery Emulsion – Sữa dưỡng Ohui Age Recovery Emulsion thuộc dòng sản phẩm chống lão hóa của Ohui.
– Sản phẩm có chứa baby collagen và các axít béo dễ thẩm thấu vào da.
– Cung cấp dưỡng chất cần thiết và độ ẩm cho da để phục hồi các nếp nhăn do lão hóa.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Sau khi sử dụng tinh chất, lấy một lượng sữa dưỡng bằng đồng xu vào lòng bàn tay.
– Thoa đều lên toàn bộ mặt theo chiều kết cấu da. Dùng hai tay che mặt lại, để cho sữa dưỡng thẩm thấu vào da bằng nhiệt độ của bàn tay.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
—————
EWG: 1, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Arginine/Lysine PolypeptideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, AsiaticosideChi tiết thành phần: Asiaticoside là một hoạt chất chiết xuất chủ yếu từ rau má, có chức năng điều hòa da, kháng viêm, chống oxi hóa và có hương thơm nhẹ dịu, được bổ sung vào thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, chưa có nghiên cứu chỉ ra ảnh hưởng không mong muốn của asiaticoside lên da người.
—————
EWG: 1, Behenic AcidChi tiết thành phần: Benehic acid là một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm mượt tóc, da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, tạo độ đục, là thành phần của một số sản phẩm trang điểm và dưỡng ẩm. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1, BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1, Biosaccharide Gum-1Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2, Desamido CollagenChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, GlycineChi tiết thành phần: Một thành phần bôi lên da để giảm tiết mồ hôi tại vị trí bôi, mang lại cảm giác co thắt hoặc tê cho da. Nó cũng có thể làm giảm hoặc loại bỏ mùi khó chịu.
—————
EWG: 1, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, Hydrogenated PolydeceneChi tiết thành phần: Hydrogenated Polydecene là một hỗn hợp các hydrocarbon no, là thành phần làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm với da khô. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm nhìn chung an toàn. Chất này có thể gây kích ứng nhẹ.
—————
EWG: 2, HydroxyprolineChi tiết thành phần: Hydroxyproline là một amino acid được tìm thấy trong collagen, được thêm vào một số sản phẩm chống lão hóa, sữa dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, mặt nạ, … nhờ chức năng điều hòa da, giảm bong tróc. Chất này được CIR đánh giá an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Isostearic AcidChi tiết thành phần: Isostearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất kết dính, chất làm sạch cho da. CIR công bố thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, PEG-100 StearateChi tiết thành phần: PEG-Stearate làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PEG-5 Glyceryl StearateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, Potassium HydroxideChi tiết thành phần: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magnesium Hydroxide cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3, ProlineChi tiết thành phần: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, TriethylhexanoinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Trisodium EDTAChi tiết thành phần: Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại và bị bất hoạt hóa. Đồng thời giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Dùng khá thích. 130ml dùng cũng lâu phết. Mùa hè cho vào tủ lạnh bôi lên da phê lắm. Ko bị bết dích. Ko nên mụn ẩn.
Thiết kế sang trọng, cầm chắc tay, cả một chai to dùng khá lâu hết.
Chất kem đặc hơi sữa chua một chút, thoa lên da vỗ vỗ một hai phút sẽ thấm nhanh hơn, không ráo mà ẩm nhẹ.
Hương thơm dịu nhẹ không quá nồng.
Khi sử dụng có thể cảm nhận hiệu quả dưỡng ẩm rõ rệt của em nó, mịn màng mát rượi. Tuy nhiên không nên dùng nhiều sẽ nặng mặt và mấy em mụn sẽ ghé thăm.
bộ dôi thần thánh . mình sử dụng được 1 thời gian thấy da dược cải thiện ko mụn da nhẵn mịn .
Thiết kế chai nhựa màu tím đặc trưng của dòng ohui tím nha. Không có vòi bump sản phẩm, phải chốc ngược mới lấy được ? hơi khó khăn.
Texture dạng sữa , màu trắng đục, mùi khá thơm
Công dụng dưỡng ẩm ok, da mịn và mình thường dùng trước khi makeup cũng ok lắm, da không bị mốc
Lọ 20ml dùng tầm 4 tuần nha, cũng okla lắm nha
Chất sữa mỏng
thấm nhanh, dưỡng ẩm ổn
Thiết kế chắc tay
khả năng chống lão hóa cần sd lâu
giá thành hơi cao
sd lâu dài thấy da căng hơn
Ảnh sản phẩm




Giá bán và nơi mua
Sữa Dưỡng O Hui Age Recovery Emulsion có giá khoảng 1.223.000đ(130ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Sữa Dưỡng O Hui Age Recovery Emulsion uy tín bên dưới