Sữa dưỡng thể là một sản phẩm không thể thiếu trong quá trình chăm sóc da của phụ nữ. Với những công dụng tuyệt vời như dưỡng ẩm, làm mềm da và giúp da trở nên sáng đẹp hơn, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều chị em. Trong số đó, Sữa Dưỡng Thể Chateau Rouge Beauty Milk Unifying Care được đánh giá là một trong những sản phẩm hiệu quả nhất với công thức độc đáo và giàu dưỡng chất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này trong bài viết review sau đây.
Thông tin sản phẩm
Sữa Dưỡng Thể Chateau Rouge Beauty Milk Unifying Care – Sữa Dưỡng Thể Trắng Da Chateau Rouge Beauty Milk Unifying Care là sữa dưỡng có thể dùng cho mặt và cơ thể với 88% chiết xuất từ thực vật vừa cải thiện làn da trắng sáng, làm mờ đốm nâu, nám, sạm vừa nuôi dưỡng làn da ẩm mịn, mềm mại
– Ngoài ra còn chứa thành phần Lactic Acid và Bha giúp có tác dụng tẩy tế bào chết cũ cho da, loại bỏ những bụi bẩn, bã nhờn tồn đọng lâu ngày giúp da thông thoáng và sáng mịn hơn
– Không chứa Paraben và Phenoxyethanol 2 thành phần dễ gây kích ứng cho da
– Chất kem mịn, dễ tán đều trên da. Khả năng thẩm thấu các chất dinh dưỡng vào da rất tốt. Sản phẩm không hề có tình trạng bết dính trên da hay làm tắc nghẽn lỗ chân lông
Thành phần chính
—————
EWG: 4, Arctostaphylos Uva Ursi Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6, EugenolChi tiết thành phần: Eugenol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ một số loại thực vật như đinh hương, quế, húng, … Chất này đóng vai trò như một chất tạo hương, chất kháng khuẩn trong một số mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo IFRA, eugenol gây dị ứng khi tiếp xúc ở nồng độ cao. CIR và REXPAN công nhận sự an toàn khi thành phần này được dùng ở hàm lượng đủ nhỏ.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, Kojic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6-7, Lactic Acid/L-Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, Oleth-15Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Oleth-45Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, ParaffinChi tiết thành phần: Dầu khoáng, hay paraffin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được CIR công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên việc sử dụng dầu khoáng làm bít các lỗ chân lông.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hạnh nhân, thành phần chứa các vitamin A, K, E và khoáng chất giúp phục hồi và làm đẹp da, phù hợp với mọi loại da, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, … từ hàng nghìn năm nay. Theo CIR, tinh dầu hạnh nhân an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Sorbic AcidChi tiết thành phần: Sorbic acid, một acid hữu cơ được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E200) như một loại chất bảo quản. Theo đánh giá của CIR, ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,1% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A6: Được biết đến là thành phần gây dị ứng kích ứng niêm mạc vùng da
EWG: 3, Trideceth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Sản phẩm có mùi xả nên khi mới dùng thì không quen lắm, chất kem khá đặc khi bôi lên cơ thể thì mất 1 lúc kem thấm thì sẽ rất nhẹ trên da, không gây khó chịu. tuy nhiên 1 vài ngày đầu sẽ gây mẩn đỏ ở một số vùng da nhạy cảm nên mình nghĩ da nhạy cảm thì cân nhắc sử dụng nhé.
Mình đã dùng gần hết 1 chai 400ml thì thấy da có sáng hơn chút xíu, hiệu quả dưỡng ẩm thì tốt hơn ?
Dưỡng ẩm tốt, không thấy trắng bật nhưng dùng lâu dài thì da sáng hơn. Mùi dễ ngửi.
Không biết phải do hợp hay không
Mà mình dùng gần hết 1 chai thấy da trắng lên?
da mình thuộc loại trắng sẵn, nhưng mà đi nắng nhiều nên vùng da ko che chắn nó đen sạm hẳn đi luôn ấy, còn vùng da trong lớp áo nó trắng bóc, nhìn nó đối lập hoàn toàn, nhưng mà trong mấy tháng hè nghỉ dịch mình có sử dụng em này, da mình chỉ khoảng 1 2 tháng thôi nó đều màu lại và tệp hẳn luôn ấy, chắc do da mình dễ trắng, tại lên hẳn mấy tông ?, mình ở nhà suốt nên ko bôi chống nắng, ai ra đường thì nhớ bôi nha, mùi nó thơm lắm, bôi lên the mát cực kỳ, này mình xài bản cũ, nó hợp nên dễ trắng lắm, còn bản mới thì mình nghe review của Beauty blogger Võ Hà Linh thì nó ko trắng, nên chắc vẫn sẽ trung thành với bản cũ
3-4 tháng sau khi dùng da minh có cải thiện sáng hơn, nhưng sài gần hết chai da mình vẫn duy trì như vậy cũng không trắng hơn nhiều. Mới đầu nghe review dành cho những ai da màu tối cứ sợ mình dùng sẽ trắng bóc nhưng không.
Mùi hương dễ chịu, không nồng ?
Mình nghĩ dưỡng ẩm tốt hơn so với công dụng làm trắng
Ảnh sản phẩm


Giá bán và nơi mua
Sữa Dưỡng Thể Chateau Rouge Beauty Milk Unifying Care có giá khoảng 400.000đ(400ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Sữa Dưỡng Thể Chateau Rouge Beauty Milk Unifying Care uy tín bên dưới