Review sản phẩm: Sữa Tắm Trắng Jw In Shower White Body Tone Up Cream – Làn da trắng sáng tự nhiên ngay khi tắm

Bạn đang muốn tìm kiếm một sản phẩm sữa tắm trắng để giúp làn da của mình trắng sáng hơn? Bạn muốn có một giải pháp đơn giản và hiệu quả để làm cho làn da trở nên mịn màng và tươi sáng? Sản phẩm Sữa Tắm Trắng Jw In Shower White Body Tone Up Cream chính là giải pháp cho bạn. Với công thức độc đáo và thành phần thiên nhiên, sản phẩm này giúp làn da của bạn trắng sáng, mịn màng và tươi sáng ngay khi tắm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết về sản phẩm này, giúp bạn hiểu rõ hơn về những lợi ích và hạn chế của sản phẩm và xem liệu nó có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.

Thông tin sản phẩm

Sữa Tắm Trắng Jw In Shower White Body Tone Up Cream – Sữa Tắm Trắng Jw In Shower White Body Tone Up Cream Chai Nhỏ
– Nhờ thành phần là kem tươi hạt chất trắng, sản phẩm được sử dụng để dưỡng trắng và cung cấp độ ẩm cho làn da mướt mịn.
– Trắng da toàn thân
– Làn da căng mướt mịn màng
– Không gây bết dính
– Sử dụng trong khi tắm, tiện lợi!
– Kết cấu dạng lotion, vừa cấp ẩm vừa nâng tone da trong 1 lần
– Chiết xuất từ những loại thảo mộc sinh trưởng ở vùng Jiri-san trong lành của Hàn Quốc
Hướng dẫn sử dụng:
– Sau khi tắm, khi da vẫn còn ẩm thì cho sản phẩm vào và thoa đều
– Rửa nhẹ lại như đang mát-xa với nước
– Lau sạch nước còn sót lại bằng khăn tắm

Thành phần chính

AllantoinChi tiết thành phần: “Được sử dụng như một chất dưỡng da Skin conditioning agents.
Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Aluminum HydroxideChi tiết thành phần: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1
, Angelica Gigas ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây đương quy, chứa các thành phần có tác dụng điều hòa, làm mượt tóc, làm dịu da, có nhiều ứng dụng trong dược phẩm cũng như mĩ phẩm. Thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da. Hàm lượng được makingcosmetics.com khuyên dùng trong các sản phẩm chăm sóc da là không quá 10%.
—————
EWG: 1
, ArbutinChi tiết thành phần: Arbutin là một glycoside chiết xuất từ một số cây họ đỗ quyên, có chức năng chống oxi hóa, điều hòa da, ngăn ngừa sự hình thành melanin, được ứng dụng trong một số loại kem chăm sóc da, sản phẩm rửa, kem điều trị ngoài da, … Các thí nghiệm của Scientific Committee on Consumer Safety về ảnh hưởng của sản phẩm chứa thành phần này lên động vật được thực hiện cho thấy chất này không gây kích ứng da, ít gây kích ứng mắt, an toàn với sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Ascorbyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Ascorbyl TetraisopalmitateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Benzyl GlycolChi tiết thành phần: Benzyl glycol là một ether của benzyl alcohol và ethylene glycol, được dùng như dung môi trong một số sản phẩm làm sạch da và dưỡng ẩm. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.
—————
EWG: 1
, Biota Orientalis Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Broussonetia ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Butylphenyl MethylpropionalChi tiết thành phần: Butylphenyl Methylpropional hay còn gọi là Lilial, là một aldehyde có hương thơm được sử dụng như một chất tạo hương cho mĩ phẩm. Theo công bố của SCCS, hàm lương thông thường trong các sản phẩm của chất này an toàn khi tiếp xúc, tuy nhiên một số người có thể dị ứng khi tiếp xúc với chất này ở nồng độ cao.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, Centella Asiatica ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Chromium Hydroxide GreenChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2-4
, Cimicifuga Racemosa RootChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CoumarinChi tiết thành phần: Coumarin là một hợp chất có mặt trong nhiều loại thực vật, có mùi vani và vị đắng. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương trong nhiều sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da. Coumarin được liệt vào danh sách chất gây dị ứng ở châu Âu, hàm lượng coumarin bị giới hạn theo tiêu chuẩn IFRA. Coumarin dễ dàng bị hấp thụ qua da. Việc tiếp xúc với coumarin lâu dài, thường xuyên có thể gây ảnh xấu tới gan.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Ethyl HexanediolChi tiết thành phần: Ethyl Hexanediol là một alcohol được dùng trong một vài sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi hay chất tạo hương, với hàm lượng thường không quá 5%. Ở trạng thái nguyên chất, chất này không gây kích ứng, mẫn cảm đáng kể. Theo CIR,ở nồng độ thường sử dụng, ethyl hexanediol an toàn với con người.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
EWG: 3
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Rhizome/RootChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Helianthus Annuus (Sunflower) SeedChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, HexanediolChi tiết thành phần: Hexandiol hay 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Hippophae Rhamnoides WaterChi tiết thành phần: Dung dịch chiết xuất quả hắc mai biển, chứa nhiều acid béo, vitamin, các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da.
—————
EWG: null
, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2
, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, MannitolChi tiết thành phần: Mannitol là một alcohol có nguồn gốc thiên nhiên, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm và dược phẩm. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mannitol được sử dụng như một chất kết dính các thành phần, chất duy trì độ ẩm cho da. Ảnh hưởng của mannitol lên cơ thể hầu hết chỉ được nghiên cứu như một loại thực phẩm. Chưa có nghiên cứu về tác động của mannitol lên da.
—————
EWG: 1
, Microcrystalline CelluloseChi tiết thành phần: Microcrystalline Cellulose (MCC) là bột giấy được tinh chế, có chức năng như một chất làm sạch, hấp thụ dầu, chất chống vón, chất độn, tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, thực phẩm cũng như mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, các sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm trang điểm, kem cạo râu, … Thành phần này được FDA coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Morus Alba Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Natural FlavorsChi tiết thành phần: null
—————
EWG:
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Oryza Sativa (Rice) BranChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, Paeonia Lactiflora RootChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Phaseolus Radiatus Sprout ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất giá đỗ, chứa các thành phần có tác dụng điều hòa, dưỡng ẩm da, tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm dướng ẩm, sữa rửa mặt, serum, … Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Phellinus Linteus WaterChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PhytosterolsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Platycodon Grandiflorum Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polygala Tenuifolia Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polygonum Cuspidatum ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polygonum Multiflorum ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Purified waterChi tiết thành phần: Purified water hay nước tinh khiết là loại nước được lấy từ các nguồn nước tự nhiên tồn tại xung quanh chúng ta và đã trải qua quá trình thanh lọc kép bao gồm chưng cất, khử ion, thẩm thấu ngược, lọc carbon để loại bỏ tạp chất hay chất gây ô nhiễm, giữ lại các khoáng chất có lợi phù hợp cho mục đích sử dụng.
—————
EWG: 1
, Raspberry KetoneChi tiết thành phần: Raspberry Ketone là một ketone có vòng benzene được tìm thấy chủ yếu từ quả mâm xôi đỏ cùng các họ hàng của loài này. Chất này có thể được tổng hợp nhân tạo, sử dụng như một thành phần tạo hương hoa quả cho thực phẩm, mĩ phẩm và nước hoa. Thành phần này được FDA công nhận khi sử dụng trong các sản phẩm với một lượng nhỏ như một thành phần tạo hương. Chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng về ảnh hưởng lâu dài của chất này với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Scutellaria Baicalensis ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sesamum Indicum (Sesame) SeedChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sophora Flavescens Root PowderChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1
, SucroseChi tiết thành phần: Sucrose là một loại đường đôi, thực phẩm phổ biến của con người, có tác dụng như một chất tạo vị, chất dưỡng ẩm, tẩy da chết trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này an toàn với cơ thể con người.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TrimethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Zanthoxylum Piperitum ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Zea Mays (Corn) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
Mức độ
38 Rủi ro thấp
6 Rủi ro trung bình
2 Rủi ro cao
10 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
2
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
1
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.28)

Mùi khá dễ chịu. Tắm trắng da, mềm da lắm luôn ạ…

HoàngHạnh

Thấy feedback đỉnh lắm
Mà mình chả thấy lên tone gì :((
Sad so much :(( chai nhỏ hơn mình nghĩ

Rii

Thấy mọi người khen mua về sd mà chả thấy lên tone gì mặc dù mình rất chăm sd ?

anhthu

Stt dùng siêu thíc luôn , lên tone ngay lần tắm đầu tiên ,tắm xong da sáng mịn thíc dã man ạ

Rubyleo

Em này lên tổng đỉnh thật sư
Mini dùng chưa dã , full luôn mới phê

ALy

Dùng cũng ok, có bật tone nhưng phải kiên trì và chăm chỉ nha mọi người. Lười là không trắng nổi đâu ạ ? Mình kết hợp cả sữa tắm và serum kích trắng nữa vừa giữ độ ẩm vừa dưỡng trắng luôn. Ai gặp cũng bảo dùng gì mà trắng thế ?? Sẽ mua lại sản phẩm này

linlin

Mình vừa nhận đc quà từ event của #mybeauty đưa đi test lên tay, cảm nhận đầu tiên là mùi cực dễ chịu, em này bật tone ngay từ lần đầu sử dụng, trắng và mịn nhưng ko biết giữ màu có được lâu hay ko. Cái này m sẽ dùng tình huống cần trắng cấp tốc ? cảm ơn #mybeauty đã cho m cơ hội đc trải nghiệm sp ????

Dieu Tam

Sp mùi thích tắm lên tông da ngay lần đầu tiên , da mềm dã man

susule

Stt cực kì an toàn, hồi mình bầu dùng miết luôn, các vết rạn cũng mờ đi nhờ e này.

ViVi

Da có mịn hơn nhưng thấy mọi người kêu bật tone mà mình dùng tgì không thấy. Để dùng hết sp xem sao ?

DuongHoa

sữa tắm mùi dịu nhẹ, nhỏ gọn, làm trắng da, rất dễ chịu và thoải mái.

huethu

em này tắm lên tone ngay, chất kem mới k bết dính, k vón cục. rất thích luôn

kieutrinh28

em này tắm r thich , mềm mịn da , không bị khô da sản phẩm ưng ý nhất ?

kimoanh96

Thích nhát trong các loại tắm trắng, em này tắm song có lớp kiểu kem trên da nên nhìn lên tone rõ. Tuy nhiên e dùng hết 1 lọ k dùng nữa thì thấy lên tone rõ mà k bi bắt nắng hay hồi tone đâu. Cái gì dùng cũng kiên trì vì thành phần an toàn k thể trắng nhanh như kem trộn đc. Nhưng nó trắng là thật

KimNgaan

Mùi dễ chịu nâng tone ngay lần đầu sử dụng da cũng rất là mềm. Mùa hè tha hồ mà mặc váy

Ngọclan

Thiết kế nhỏ gọn, mùi thơm dễ chịu, trắng và mềm mịn da

Thanh Tú

Em này tắm cũng mịn da thơm lâu nếu để ý kĩ thì sẽ thấy da sáng hơn nhaa

khanhha454

Sữa tắm trắng này phải dùng liên tục, kiên trì lâu dài mới trắng. Nói chung là ưng, chỉ không thích mùi của em thôi, nồng quá

_Quinh.Mit_

Mùi nồng nên mình k thích, tắm liên tục, lâu dài và kiên trì thì mới thấy lên tone. Cùng bình thường

_Lynh.Mit_

Nhỏ nhưng có võ mình thích cái mùi kiểu thảo dược của em này

nhuphuong1010

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Sữa Tắm Trắng Jw In Shower White Body Tone Up Cream có giá khoảng 150.000đ(70g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Sữa Tắm Trắng Jw In Shower White Body Tone Up Cream uy tín bên dưới