Tận hưởng giây phút mát lành với Kem Chống Nắng Neutrogena Pure Free Baby Sunscreen Broad Spectrum SPF50+

Mùa hè đã đến và thời tiết nóng bức làm cho việc bảo vệ da của bạn trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Trong những sản phẩm chăm sóc da hằng ngày, kem chống nắng là một trong những sản phẩm không thể thiếu. Và giữa hàng ngàn lựa chọn, Kem Chống Nắng Neutrogena Pure Free Baby Sunscreen Broad Spectrum SPF50+ là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Thông tin sản phẩm

Mùa hè đã đến và thời tiết nóng bức làm cho việc bảo vệ da của bạn trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Trong những sản phẩm chăm sóc da hằng ngày, kem chống nắng là một trong những sản phẩm không thể thiếu. Và giữa hàng ngàn lựa chọn, Kem Chống Nắng Neutrogena Pure Free Baby Sunscreen Broad Spectrum SPF50+ là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Neutrogena Pure Free Baby Sunscreen Broad Spectrum SPF50+ – Kem Chống Nắng Neutrogena Pure Free Baby Sunscreen Broad Spectrum SPF50+ với công thức non-oily được làm giàu bởi các vitamin E, C và A giúp làn da bạn chống lại các tác hại của môi trường.
– Neutrogena Pure & Free Baby có khả năng chống nắng cực tốt với chỉ số SPF 50, giúp bảo vệ làn da trước các tia UVA, UVB, ngăn chặn nguy cơ gây hại của chúng lên da của bé. Làn da bé rất mong manh và non nớt, chính vì thế càng cần được chăm sóc đặc biệt hơn. Kem chống nắng giúp tạo nên màn chắn vô hình trước các tác động tiêu cực của tia tử ngoại.
– Kem Chống Nắng Neutrogena Baby dành cho trẻ em neutrogena pure and free baby của Mỹ còn chứa các thành phần dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da, các vitamin và khoáng chất có trong kem sẽ giúp da dịu mát, đồng thời chăm sóc toàn diện cho làn da vô cùng nhạy cảm này.
– Kem chống nắng này được thiết kế lỏng, siêu mượt, thấm nhanh vào da bé, không gây cảm giác nhờn dính khó chịu.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Thoa đều sản phẩm lên da trước khi ra nắng.
– Nên dùng hằng ngày để đạt hiệu quả chống nắng và dưỡng da cao.
– Thoa lại khi ra mồ hôi để có hiệu quả chống nắng tốt hơn.

Thành phần chính

Acrylates/Dimethicone CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của acrylic, các ester của nó và dimethicone, được sử dụng như một thành phần kết dính, chống vón, tạo màng, dưỡng ẩm. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với cơ thể
—————
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Cetyl DimethiconeChi tiết thành phần: Cetyl Dimethicone là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng Cetyl dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Silicone
EWG: 1
, Cetyl PEG/PPG-10/1 DimethiconeChi tiết thành phần: Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là polymer đồng trùng hợp của Cetyl Dimethicone và dẫn xuất alkoxyl hóa của Dimethicone. Nhờ khả năng liên kết với nước, chất này được ứng dụng như chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm trang điểm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chăm sóc em bé, kem chống nắng, … Chất này được EWG công bố ở mức ít hoặc không gây hại cho sức khỏe con người.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, ChlorphenesinChi tiết thành phần: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, Chrysanthemum Parthenium (Feverfew) Flower/Leaf/Stem JuiceChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Ethyl MethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl BehenateChi tiết thành phần: Glyceryl behenate hay tribehenin, là ester của glycerin và benehic acid, một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, là thành phần của một số loại son dưỡng môi, sản phẩm chống mồ hôi. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 4
, Octyldodecyl Citrate CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Phenethyl AlcoholChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium ChlorideChi tiết thành phần: Natri clorua có thể giúp răng trắng sáng, giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ mùi hôi trong khoang miệng. Natri clorua cũng giúp tạo hương cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ nhớt của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Styrene/Acrylates CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, chất kết dính, thành phần móng tay nhân tạo, chất keo dính, chất ổn định nhũ tương, chất tạo màng, chất định hình tóc, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2
, TrimethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
15 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.67)

chất kem đặc, cực khó tán, bết dính trắng bóc trên mặt mãi không thấm được, cũng rất khó làm sạch. Sử dụng bôi lên body thì tắm sữa tắm cũng ko sạch nổi, sẽ không mua lại

trinhho1010

Sản phẩm tạo vệt trắng cần khá thời gian để tán, nâng tone nhiều, ẩm. Thành phần an toàn cho mẹ bầu và trẻ em. Mùa đông dùng thì ok chứ hè thì chắc sẽ bí nặng mặt, phù hợp với da khô hơn nhé

KimNgân@!

kem chống nắng neutrogena quá thích. giá cả vừa phải nhưng chất lượng rất tốt. sử dụng kbh thất vọng

Thanh Hải

Mình tìm hiểu thì biết được đây là một sản phẩm uy tín của Mỹ nên đã cực yên tâm khi cho con mình sử dụng, hiệu quả tốt????????????

TieuVu

Vì là sản phẩm dùng cho trẻ em nên mình nghĩ các thành phầm của sản phẩm khá là an toàn với trẻ em nhưng có vẻ mấy đứa trẻ nhà mình vẫn không thích thú lắm????

DuongVu

chất kem vón, khó tán, ráng vỗ thì nó vẫn có lớp màng trên da rất trắng, trắng dã man kinh khủng.

biiboo

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Neutrogena Pure Free Baby Sunscreen Broad Spectrum SPF50+ có giá khoảng 240.000đ(88ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Neutrogena Pure Free Baby Sunscreen Broad Spectrum SPF50+ uy tín bên dưới