Tận hưởng làn da rạng rỡ với Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++

Kem chống nắng là sản phẩm không thể thiếu trong bộ skincare của bất kỳ ai, đặc biệt là trong mùa hè nóng nực này. Và nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chống nắng đa tính năng để bảo vệ làn da của mình khỏi tác hại của tia UV, thì Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ là sự lựa chọn hoàn hảo. Được đánh giá là một trong những sản phẩm chống nắng tốt nhất từ nhãn hiệu Kosé, Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ có khả năng chống nắng cao cấp và còn giúp làm sáng và đều màu làn da của bạn nữa. Hãy cùng mình điểm qua những đặc điểm nổi bật của sản phẩm này và tại sao bạn nên thử ngay.

Thông tin sản phẩm

Kem chống nắng là sản phẩm không thể thiếu trong bộ skincare của bất kỳ ai, đặc biệt là trong mùa hè nóng nực này. Và nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chống nắng đa tính năng để bảo vệ làn da của mình khỏi tác hại của tia UV, thì Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ là sự lựa chọn hoàn hảo. Được đánh giá là một trong những sản phẩm chống nắng tốt nhất từ nhãn hiệu Kosé, Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ có khả năng chống nắng cao cấp và còn giúp làm sáng và đều màu làn da của bạn nữa. Hãy cùng mình điểm qua những đặc điểm nổi bật của sản phẩm này và tại sao bạn nên thử ngay.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ – Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ bảo vệ da, ngăn chặn những tác động xấu từ tia UVA và UVB, ngăn ngừa khô rát, bong tróc, cháy nắng xỉn màu, và ức chế hình thành melamin gây nám tàn nhang, ngừa ung thư da.
– Làm bật tông da, che một số khuyết điểm bởi sắc tím xanh, giúp da tươi tắn, rạng rỡ.
– Ánh ngọc trai và sắc tím hoa oải hương giúp hiệu chỉnh tông da, nâng tông da ngay lập tức, hoàn toàn có thể thay thế kem lót trang điểm.
– Thành phần lành tính, an toàn cho làn da nhạy cảm, không gây kích ứng da.
– Kem chống nắng có kết cấu khá lỏng, dễ tán, thấm nhanh, không bết dính, khó chịu, không để lại vệt trắng.
– Suncut Tone Up UV Essence có khả năng chống thấm nước và kháng mồ hôi khá tốt.

* Cách sử dụng :
– Sau dưỡng và trước khi make up. Lấy một ít kem ra bàn tay rồi chấm lên khuôn mặt, massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu hoàn toàn, sau đó bạn có thể tiếp tục các bước make up của mình.
– Nên nhớ là hãy sử dụng kem chống nắng trước khi ra ngoài ít nhất 20 phút.

Thành phần chính

AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.

—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2
, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2
, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, CI 17200Chi tiết thành phần: CI 17200 hay còn gọi là Acid red 33, là một chất tạo màu đỏ, thường được ứng dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, được Environmental Working Group’s Skin Deep Cosmetic Safety Database coi là chất ít độc tố. Ở Hoa Kì, chất này được cấp phép trong hầu hết các loại mĩ phẩm trừ các sản phẩm dành cho mắt. Hàm lượng tối đa chất này trong son được cho phép là 3%.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, CI 42090Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, Citrus Limon (Lemon) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm là 1,2%, an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl BenzoateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 2
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Disodium Ascorbyl SulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, IsododecaneChi tiết thành phần: Một hydrocarbon thường được dùng làm dung môi, chất tạo hương, giúp các thành phần trong mĩ phẩm phân tán đều trên da, thường được ứng dụng trong các loại kem dưỡng ẩm, son lì, kem nền, mascara, dầu gội, … Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, PEG-80 Hydrogenated Castor OilChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polysilicone-12Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Propylene Glycol DicaproateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả phúc bồn tử, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa như vitamin C, E, quercetin, anthocyanin, … có tác dụng điều hòa, dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu tác hại của tia UV, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Salicylic AcidChi tiết thành phần: “• Chất trị mụn – Salicylic acid
• Chất chống gàu – Salicylic acid
• Chất làm tẩy mục cóc/vết chai tay, chân – Salicylic acid
• Chất khử trùng – Kali Salicylate
• Chất biến tính – Axit salicylic, Methyl Salicylate, Natri Salicylate
• Chất tẩy tế bào chết – Salicylic acid
• Thuốc giảm đau ngoài da – methyl salicylate
• Chất tạo ngọt – Methylsalicylate
• Hương liệu – methylsalicylate
• Chất dưỡng tóc – Axit salicylic, Butyloctylsalicylate, Hexyldecylsalicylate
• Chất bảo quản – Axit salicylic, Canxi Salicylat, Magiê Salicylat, MEA-Salicylat, Kali Salicylat, Natri Salicylat
• Chất dưỡng da – Những chất khác – Axit salicylic, Butyloctylsalicylate, C12-15 Alkylsalicylate, Axit Capryloylsalicylic, Hexyldecylsalicylate, Isocetylsalicylate, Isodecylsalicylate, Tridecyl Salicylate
• Dung môi – Hexyldecylsalicylate
• Kem chống nắng – ethylhexyl salicylate, TA-salicylate
• Chất hấp thụ UV – ethylhexyl salicylate, TA-salicylate”
—————
Chức năng:
+ BHA
+ Tốt cho da dầu
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 4
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Trilaureth-4 PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, TrimethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane CrosspolymerChi tiết thành phần: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
27 Rủi ro thấp
8 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
4 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
4
0
Da Khô
4
1
Da Nhạy Cảm
0
4

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.17)

kem chống nắng có thể thay thế trang điểm nhẹ chống. nó k bết dính hay lộ vân kem. mùi rất thơm. Che phủ tốt. chỉ số chống nắng tốt và k bị trôi khi đổ mồ hôi…
giá Hợp lí

phamthiloi

Kem chống nắng có chất kem tím hồng giúp nâng tông da hồng hào. Mùi dễ chịu, tuýp kem trông cũng xinh xắn giá thành rẻ.

ThanhTu23

Kem bôi vào khá là khô da theo ý kiến cá nhân mình thì k phù hợp với những bạn da khô như mình . Kem bôi vào có nâng tông da nói chung giá cả thì bình dân và mình nghĩ nó hợp với những b da dầu hơn

花雪

Kem chống nắng tốt, cảm giác không kiềm dầu lắm. Mùi hương liệu hơi nồng nên nếu bạn nào không chịu được thì nên cân nhắc ạ. Nâng tone da nhẹ, dễ thấm

myduyen2410

Bản sakura này mùi hương liệu rất nồng, nâng tông nhẹ, finish hơi bóng, chống nước cực tệ, ra mồ hôi là chảy thành vệt rất mất thẩm mỹ, lâu thấm và vón cục rất nhiều, đặc biệt ở chỗ lông mày và chân tóc mặc dù chu trình skincare sáng mình chỉ thoa một lớp gel dưỡng ẩm. Chỉ được giá rẻ và dung tích lớn, phần còn lại chắc để bôi cổ thôi.

minhanhb121

Hiện tại mình đang chuộng loại kcn này
Được người bên Nhật tặng hiện tại mình vẫn chưa tìm được chổ ở Việt Nam bán
Chất kem đặc màu tím giúp nâng tone da nhẹ
Da mình da khô nên trước khi dùng em sẽ dưỡng ẩm sơ qua xíu
Da mình ngâm nên xài kcn này rất ok nó không nâng tone quá sáng mỏng nhẹ nữa
Chất em này đặc nên dễ vón lắm mọi người nên cấp ẩm nhẹ rồi tan đều em này lên da thao tác thật nhanh không là sẽ vón ????
Mình cầm tìm chổ mua ở Việt Nam????

ngocnhjj04

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ có giá khoảng 290.000đ(80g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Kosé Suncut Tone Up UV Essence SPF50+ PA++++ uy tín bên dưới