Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm kem dưỡng trắng hiệu quả, Teana Day Brightening Booster 3D-Laser có thể là sự lựa chọn đáng để thử. Với công thức độc đáo bao gồm các thành phần dưỡng da và làm trắng chuyên sâu, sản phẩm này giúp cải thiện tông màu da, tăng cường độ ẩm và giảm nếp nhăn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần biết về sản phẩm, đánh giá về hiệu quả và cảm nhận của người dùng để giúp bạn quyết định liệu đó có phải là kem dưỡng trắng phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.
Thông tin sản phẩm
Kem Dưỡng Trắng Teana Day Brightening Booster 3D-Laser – Kem Dưỡng Trắng Teana Day Brightening Booster 3D-Laser cung cấp cho các spa và clinic để bổ sung và thực hiện trong các thủ thuật kích trắng, điện di tinh chất,… nhưng có thể dùng như kem dưỡng trắng thông thường
– Phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm (Chỉ sử dụng với da không mụn)
– Trị nám, tàn nhang, nâng tone da 3 lần
– Làm trắng da sạm màu bởi tia UV, làm mờ thâm mụn…
– Lưu ý luôn dùng kem dưỡng để khóa ẩm và kem chống nắng
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Astragalus Membranaceus Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây hoàng kì, chứa các thành phần có tác dụng làm mềm mịn da, có trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, làm sạch da. Theo WEbMD, thành phần này nhìn chung an toàn cho sức khỏe.
—————
EWG: 1, Atractylodes Macrocephala Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Benzoic AcidChi tiết thành phần: “Được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm sản phẩm dành cho em bé, sản phẩm tắm, xà phòng và chất tẩy giặt, trang điểm mắt, phấn má hồng, sản phẩm tẩy rửa, sản phẩm trang điểm, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc, chăm sóc móng và chăm sóc da.
Chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, chất bảo quản”
—————
EWG: 3, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Bupleurum Falcatum Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1, Carica Papaya (Papaya) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả đu đủ, với các thành phần như vitamin A, C, các hoạt chất chống oxi hóa,… có chức năng như điều hòa da, kháng viêm, trị mụn, làm mờ sẹo… Theo CIR, các sản phẩm chứa thành phần này hoàn toàn an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Cetearyl MethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Cetearyl OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ cetearyl alcohol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo CIR, Ceteartyl olivate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Cetyl PalmitateChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, Dehydroacetic AcidChi tiết thành phần: Dehydroacetic Acid là dẫn xuất của acetic acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E265) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Diacetyl BoldineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Diglucosyl Gallic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Ethylhexyl OlivateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Ethylhexyl StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PEG-90 StearateChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, Persea Gratissima (Avocado) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả bơ, giàu các vitamin và chất làm mềm da, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, cũng như là một loại thực phẩm bổ dưỡng. Theo CIR, dầu quả bơ an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1, Polymethyl MethacrylateChi tiết thành phần: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Psidium Guajava Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả ổi, chứa nhiều vitamin, hoạt chất chống oxi hóa, acid tự nhiên, có tác dụng làm sạch bụi bẩn, giảm bong tróc, điều hòa da, làm thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Rumex Occidentalis ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Saxifraga Sarmentosa ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây jojoba, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng da, phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng tóc, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da (nồng độ tối đa trong các loại mĩ phẩm an toàn thường thấy là 25%), tuy nhiên có thể gây hại cho cơ thể nếu đưa vào lượng lớn qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, Sodium MetabisulfiteChi tiết thành phần: Sodium Metabisulfite là một muối vô cơ có nhiều ứng dụng trong thực phẩm (E223). Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất bảo quản. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da, có thể gây dị ứng cho một số người nếu đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 4, Sodium PolyacrylateChi tiết thành phần: Muối natri của polyacrylic acid. Nhờ khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, sodium polyacrylate được ứng dụng như chất hấp thụ nước, chất tạo màng, tạo kiểu tóc, tăng độ nhớt, điều hòa da, … Chất này được CIR cho phép sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 3, Sodium SulfiteChi tiết thành phần: Sodium sulfite là một muối vô cơ, được sử dụng trong một số sản phẩm như một chất bảo quản hay làm cứng tóc. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sorbitan PalmitateChi tiết thành phần: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với palmitic acid, một acid béo, có tác dụng như chất chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo CIR, sorbitan palmitate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Steareth-11Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Steareth-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Tartaric AcidChi tiết thành phần: Tartaric acid là một acid hữu cơ có nguồn gốc tự nhiên, được tìm thấy nhiều trong nho, chuối, cam, chanh. Đây là một thành phần tạo hương, cũng như điều chỉnh và ổn định pH cho một số sản phẩm. Tartaric acid nguyên chất có thể gây kích ứng khi tiếp xúc ngoài da hay hít phải, tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, khi nằm trong hỗn hợp sản phẩm cùng những thành phần khác, với hàm lượng vừa phải như trong các sản phẩm thông thường, chất này an toàn cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1, Tephrosia purpurea seed extractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, TrilaurinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Undecylenoyl PhenylalanineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Vitis Vinifera (Grape) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt nho, với các thành phần có chức năng dưỡng ẩm, làm mềm da, giảm mụn, giảm viêm, làm chậm quá trình lão hóa da, …. được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể. Theo công bố của CIR, thành phần này được công bố an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Mình k hiểu vì sao lại ít người biết đến sfam này như thế, một sfam cực xịn xò, áp dụng các cnghe cũng như thành phần làm trắng tiên tiến ( các hãng mỹ phẩm common đều k có ). bé này thơm mùi cam chanh nhẹ nhàng, hỗn hợp trắng sền sệt, thấm nhanh, một bí mật mà mình được biết là em này được các spa tiêm kích trắng cấp tốc vì có tphan sepiwhite msh và dermawhite. ngoài ra còn có vitamin c và các chiết xuất thực vật làm trắng khác nữa chứ. quá good cho 1 em serum dưỡng trắng luôn vì hội tụ quá nhiều thành phần đỉnh cao. nma 1 cái làm mình thu hút nữa là em này rất rất rẻ 🙂 thật sự luôn ý so với tphan như vậy ( các bạn có thể search gg tìm mĩ phẩm chứa hoạt chất sepiwhite msh thì sẽ biết chúng đắt ntn ), huống gì em này còn chứa quá nhiều như vậy. em này làm trắng da thật đó mn ( nhưng nhớ kiên trì chứ k phải xài 1 tuýp là lên tone đâu ạ và ngoài ra, áp dụng các routine skincare hợp lí như dưỡng ẩm, kcn, tẩy trang, srm và ăn uống healthy ngủ đầy đủ nhé ). nhược điểm là có chút hương liệu nên sẽ kích ứng cho nền da quá nhạy cảm. và 1 nhược điểm khác là cực kì hiếm bán trên thị trường vn ý 🙂 nma trên shoppee vẫn có ý nên mn cứ tham khảo nhé.
mình dùng thấy bình thường. k nâng tone mấy. giá đắt. k mua lại
– Mình dùng thì thấy bình thường, không có tác dụng rõ rệt như quảng cáo dù đã sử dụng theo combo của hãng.
– Có mùi thơm nhẹ.
– Chất đặc, dễ tán, không bị vón.
– Sẽ không mua lại ????
Dòng mk sử dụng là Booster teana pore minimizing dùng để thu nhỏ lỗ chân lông. Sẽ có hiệu quả cho bạn có lỗ chân lông to hoặc da có nhiều dầu. Sản phẩm thơm dễ chịu, không gây châm chích hay ngứa da. Dung dòng da rất mướt và mềm, sờ rất thích. Nhược điểm của em này là giá cao so với dung tích nên dùng rất mau hết.
Ảnh sản phẩm


Giá bán và nơi mua
Kem Dưỡng Trắng Teana Day Brightening Booster 3D-Laser có giá khoảng 370.000đ(20ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Trắng Teana Day Brightening Booster 3D-Laser uy tín bên dưới