Aritaum Colorize Hair Bleach – Sản phẩm tẩy tóc tốt nhất cho kiểu tóc sáng và nổi bật

Bạn đang muốn tạo nên những kiểu tóc đầy cá tính và nổi bật? Bạn muốn thử nhuộm tóc nhưng lại sợ ảnh hưởng đến sức khỏe tóc? Vậy thì Aritaum Colorize Hair Bleach chính là sản phẩm mà bạn cần! Với công thức tẩy tóc chuyên sâu và an toàn, Aritaum Colorize Hair Bleach sẽ giúp cho bạn có được màu tóc sáng và đậm, trong khi vẫn giữ được độ bóng và sức khỏe cho tóc của bạn.

Thông tin sản phẩm

Tẩy Tóc Aritaum Colorize Hair Bleach – Làm cho tóc đen chuyển thành màu nâu hoặc màu vàng bền vững, dễ dàng kiểm soát màu khi sử dụng.
– Có kết hợp với chất nuôi dưỡng tóc, mùi thơm dễ chịu, dễ dàng sử dụng, giữ được sự mềm mại và bóng mượt cho tóc.

Cách sử dụng:
1/ Trộn 2 gói trong hộp sản phẩm
2/ Bôi lên tóc
4/Chờ 10-30 phút (càng lâu màu càng sáng).
+ 10p tóc chuyển sang nâu socola
+ 20p tóc chuyển nâu nhạt
+ 30p tóc chuyển vàng sáng
4/ Xả sạch với nước

Thành phần chính

AcetaminophenChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Aluminum StearateChi tiết thành phần: Muối magnesium của stearic acid thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân vì đặc tính bôi trơn của chúng. Nó cũng ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Muối magnesium của stearic acid làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, làm giảm độ trong và trong suốt của sản phẩm, khiến nó trở nên mờ đục.
—————
EWG: 1-2
, Ammonium PersulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5-7
, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1
, Ceteareth-20Chi tiết thành phần: “Ceteareth-2 đến Ceteareth-18 và Ceteareth-22 đều giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ. Ceteareth-22 cũng được sử dụng để giảm độ nhớt của mỹ phẩm lỏng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cả Ceteareth-20 đến Ceteareth-40 và Ceteareth-50 đến Ceteareth-100 đều giúp nhiều thành phần khác hòa tan tốt trong dung môi mà thông thường không hòa tan. Vì vậy, bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước, nó sẽ rửa sạch mọi chất bẩn trên da và tóc của bạn, giúp bạn có một làn da và mái tóc sạch sẽ.”
—————
EWG: 3
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, CI 77007Chi tiết thành phần: CI 77007 hay Ultramarines, một loại chất tạo màu xanh dương, được sử dụng trong nhiều loại phấn mắt, kẻ mắt, phấn nền, sơn móng tay, … Không có thông tin về độc tính của chất này.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-4
, EthoxydiglycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Hydrogen PeroxideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3-5
, Hydrolyzed SilkChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, KaolinChi tiết thành phần: Chất mài mòn, chất chống vón cục, chất kết dính, chất tạo màu, chất làm mờ, chất tăng độ nhớt, chất điều chỉnh độ trượt, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 1
, LanolinChi tiết thành phần: Lanolin và các thành phần liên quan giúp dưỡng ẩm cho da, tóc và móng. Các thành phần này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Lanolin giúp hình thành nhũ tương và trộn đều với hầu hết các chất được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, lanolin còn có tính chất kết dính.
—————
EWG: 1
, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, Phosphoric AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây jojoba, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng da, phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng tóc, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da (nồng độ tối đa trong các loại mĩ phẩm an toàn thường thấy là 25%), tuy nhiên có thể gây hại cho cơ thể nếu đưa vào lượng lớn qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Sodium CarbonateChi tiết thành phần: Sodium Carbonate, Sodium Sesquicarbonate và Sodium Bicarbonate được sử dụng để điều chỉnh cân bằng axit và bazơ trong mỹ phẩm. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, natri bicarbonate có thể được sử dụng như một chất mài mòn, khử mùi và chăm sóc răng miệng.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1
, Sodium MetasilicateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Tetrasodium EDTAChi tiết thành phần: Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại và bị bất hoạt. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, Tetrasodium PyrophosphateChi tiết thành phần: Tetrasodium Pyrophosphate là một muối vô cơ có tác dụng ổn định pH, tạo phức, chống vón, được ứng dụng trong một số sản phẩm nhuộm tóc, mascara, kem đánh răng, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1
, Zea Mays (Corn) StarchChi tiết thành phần: “Chất hấp thụ, Chất dưỡng tóc, Chất dưỡng da, Chất bảo vệ da, Chất tăng độ nhớt,
Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa, Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa”
—————
EWG: 1
Mức độ
17 Rủi ro thấp
5 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.50)

Bình thường da mình khá là nhảu cảm với thuốc nhuộm tóc, lần này sử dụng sản phẩm này thấy ưng lắm luôn , nhuộm ko bị xót da đầu, lên chuẩn màu nữa chứ, mùi thơm nhẹ , dễ chịu, ko hắc.

trangtrang

ncl kết quả k như mong đợi lắm. Mk mua tận 2 gói vì nghe ns đây là sp nhuộm tóc ít gây tổn hại nhất. Tuy nhiên sau 30′ gội thì tóc lên màu vàng, để thêm tgian nữa thì n ngả sang màu shadow ==. Sd xong mk mất tận 2 tháng để phục hồi tóc đó😑😑😑

Mimi1e2o35

Giá bán và nơi mua

Tẩy Tóc Aritaum Colorize Hair Bleach có giá khoảng 49.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tẩy Tóc Aritaum Colorize Hair Bleach uy tín bên dưới