Bạn muốn thay đổi màu tóc của mình nhưng chưa biết chọn sản phẩm nào phù hợp? Tony Moly Make HD Hair Bleach có thể là lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Được đánh giá cao về tính hiệu quả và an toàn, sản phẩm này sẽ giúp bạn tẩy sạch màu tóc cũ và mang đến màu sắc mới tươi tắn, độc đáo cho mái tóc của mình.
Thông tin sản phẩm
Thuốc Tẩy Tóc Tony Moly Make HD Hair Bleach – Thuốc Tẩy Tóc Tony Moly Make HD Hair Bleach tẩy tóc tiện lơi không cần sử dụng bột tẩy tóc
– Chứa collagen và keratin giúp dưỡng tóc
* Hướng dẫn sử dụng:
– Trộn Make HD Hair Bleach Lotion 30ml với Make HD Hair Bleach Powder 10g.
– Gội sạch tóc sau 20 phút và gội sạch bằng xà phòng và dầu gội
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Aluminum StearatesChi tiết thành phần: Muối magnesium của stearic acid thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân vì đặc tính bôi trơn của chúng. Nó cũng ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Muối magnesium của stearic acid làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, làm giảm độ trong và trong suốt của sản phẩm, khiến nó trở nên mờ đục.
—————
EWG: 2, Ammonium PersulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5-7, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1, Ceteareth-10Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, CI 77007Chi tiết thành phần: CI 77007 hay Ultramarines, một loại chất tạo màu xanh dương, được sử dụng trong nhiều loại phấn mắt, kẻ mắt, phấn nền, sơn móng tay, … Không có thông tin về độc tính của chất này.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-4, EthoxydiglycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, Hydrogen PeroxideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3-5, Hydrolyzed CollagenChi tiết thành phần: Collagen thủy phân được ứng dụng vào các chế phẩm dành cho tóc để tạo độ bóng và tăng độ đàn hồi cho tóc, mang lại mái tóc mềm mại và tràn đầy sức sống. Nó cũng có thể cải thiện tóc bị hư tổn do các tác động vật lý quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
—————
EWG: 1, Hydrolyzed KeratinChi tiết thành phần: Các sản phẩm thủy phân của Keratin – các protein tạo nên chất sừng, được ứng dụng như một chất dưỡng ẩm tóc và da, chất tạo màng, … Các peptide trong thành phần này có thể thẩm thấu qua da, giúp duy trì độ ẩm của da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cao nhất hydrolyzed keratin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là 5%. Các thí nghiệm cho thấy da chỉ bị kích ứng nhẹ khi sản phẩm chứa tới 10% hydrolyzed keratin. Thành phần này được coi là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2, KaolinChi tiết thành phần: Chất mài mòn, chất chống vón cục, chất kết dính, chất tạo màu, chất làm mờ, chất tăng độ nhớt, chất điều chỉnh độ trượt, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 1, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3, Phosphoric AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, Sodium CarbonateChi tiết thành phần: Sodium Carbonate, Sodium Sesquicarbonate và Sodium Bicarbonate được sử dụng để điều chỉnh cân bằng axit và bazơ trong mỹ phẩm. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, natri bicarbonate có thể được sử dụng như một chất mài mòn, khử mùi và chăm sóc răng miệng.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, Sodium MetasilicateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Tetrasodium EDTAChi tiết thành phần: Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại và bị bất hoạt. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2, Tetrasodium PyrophosphateChi tiết thành phần: Tetrasodium Pyrophosphate là một muối vô cơ có tác dụng ổn định pH, tạo phức, chống vón, được ứng dụng trong một số sản phẩm nhuộm tóc, mascara, kem đánh răng, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, Zea Mays (Corn) StarchChi tiết thành phần: “Chất hấp thụ, Chất dưỡng tóc, Chất dưỡng da, Chất bảo vệ da, Chất tăng độ nhớt,
Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa, Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa”
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Sản phẩm này ít rát hơn là các loại chất tẩy khác, tóc mình là tóc ngắn nhưng đã dùng 8 cái 🙁 dù vậy nhưng nó vẫn không ra đúng màu TT cũng có thể là do tóc mình vốn không ăn màu.
Bình thường thì mk chỉ để tóc nâu tự nhiên thôi nhưng lần này nhuộm tóc màu sáng nên quyết định cũng nhuộm lông mày luôn?
Mùi này ổn hơn mk nghĩ và nó cũng không gây kích ứng da nên mình khá thích
Nhưng vì cái này có chứa thành phần tẩy tóc nên chú ý bảo quản nó thật kĩ. Đặc biệt chân mày sau khi rửa nhiều lần có thể biến thành màu chân mày của Mona Lisa ??
Em này nhuộm lên thì có màu vàng. Lượng khá ít, nếu dùng nhuộm lông mày thì thừa nhưng nhuộm tóc thì hơi ít :(((
Mỗi khi tẩy màu tóc thì t sẽ dùng nó để tẩy luôn màu lông mày .
Lọ này có dung lượng ít nhưng với lông mày vì không cần nhiều nên có thể dùng được khá lâu. Trước khi dùng t thường bôi kem có nhiều thành phần dầu ở những vùng xung quanh lông mày để có thể giảm được khả năng gây kích ứng cho da. Vì nó là sản phẩm mà có khả năng gây kích ứng cho da là khá nghiêm trọng nên phải chú ý khá nhiều khi sử dụng. Và nó cũng không gây ra cảm giác nóng rát. Nếu để lâu khi tẩy thì nó sẽ lên màu rất sáng nên vừa tẩy bạn vừa phải để ý tình trạng lúc đó. Khi trộn thì hãy trộn vào những cốc như cốc giấy bằng và trộn bằng tăm bông và khi bôi thì nên bôi bằng tăm bông.
Giá bán và nơi mua
Thuốc Tẩy Tóc Tony Moly Make HD Hair Bleach có giá khoảng 49.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Thuốc Tẩy Tóc Tony Moly Make HD Hair Bleach uy tín bên dưới