Tìm hiểu về kem chống nắng Belif UV Protector Multi Sunscreen SPF50+ PA+++: Đánh giá và trải nghiệm

Trong bộ sưu tập sản phẩm chống nắng của Belif, UV Protector Multi Sunscreen SPF50+ PA+++ là một lựa chọn được nhiều người yêu thích. Với khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và cải thiện làn da, sản phẩm này đang thu hút sự chú ý của đông đảo người tiêu dùng. Vậy, liệu kem chống nắng Belif UV Protector Multi Sunscreen SPF50+ PA+++ có thực sự tốt như lời đồn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những đánh giá và trải nghiệm chân thực nhất để giúp bạn quyết định xem đây có phải là sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Belif UV Protector Multi Sunscreen SPF50+ PA+++ Kem Chống Nắng Belif UV Protector Multi Sunscreen SPF50+ PA+++ với chức năng kép có tác dụng làm trắng da, có thể thay thế lớp nền, cũng như chống nước và mồ hôi.
– Nó được bào chế với Molokhia, có thể sống sót dưới ánh nắng mặt trời và điều kiện thời tiết khắc nghiệt do một lượng lớn polyphenoal chống oxy hóa, để che chắn da khỏi ánh sáng hàng ngày.��
– Hỗ trợ làm trắng da và bảo vệ da khỏi tia UV (SPF50 + / PA +++)
– Không chứa dầu khoáng, hương thơm tổng hợp, thuốc nhuộm tổng hợp, chất bảo quản tổng hợp, thành phần có nguồn gốc động vật.

*Hướng dẫn sử dụng:
– Là bước cuối cùng trong chăm sóc da thiết yếu, thoa ít nhất 30 phút trước khi tiếp xúc với tia UV, hãy thoa một lượng vừa đủ, bôi kỹ và đều trên bề mặt da.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Acrylates/Dimethicone CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của acrylic, các ester của nó và dimethicone, được sử dụng như một thành phần kết dính, chống vón, tạo màng, dưỡng ẩm. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với cơ thể
—————
EWG: 1
, Alanyl GlutamineChi tiết thành phần: Alanyl Glutamine là một peptide của alanine và glutamine, có tác dụng như một thành phần làm mềm da, tăng cường độ ẩm cho da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại cho cơ thể.
—————
EWG: 1
, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2
, Atractyloides Japonica Root OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất rễ thương truật, một vị thuốc y học cổ truyền, có nhiều tác dụng như điều hòa, bảo vệ, dưỡng ẩm da. Chưa có nhiều thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.
—————
EWG: null
, Avena Sativa (Oat) Kernel ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt yến mạch, chứa các hoạt chất có chức năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu, se lỗ chân lông, làm mịn, sáng và cải thiện kết cấu da, được ứng dụng trong một số loại mặt nạ và phụ gia xà phòng tắm giúp giảm kích ứng và ngứa. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sử dụng ngoài da.
—————
EWG: 1
, Baptisia Tinctoria Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Calendula Officinalis Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Cetyl EthylhexanoateChi tiết thành phần: Cetyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng làm son môi, phấn nền, kem dưỡng ẩm da mặt, son bóng, chì kẻ môi / mắt, dầu xả và phấn mắt. Chất này được CIR công bố là an toàn cho cơ thể con người.
—————
EWG: 1
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, CI 77492Chi tiết thành phần: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1
, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, CitronellolChi tiết thành phần: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, Corchorus Olitorius Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng các dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Dimethicone/Vinyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Dipotassium GlycyrrhizateChi tiết thành phần: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Distearyldimonium ChlorideChi tiết thành phần: Distearyldimonium Chloride hay dimethyldioctadecylammonium chloride, là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc và dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da nhờ khả năng dưỡng ẩm và làm mềm mượt. Thành phần được chỉ ra là có thể gây kích ứng, dị ứng, hàm lượng chất này trong các sản phẩm được kiểm soát, được EWG xếp vào nhóm có độc tính trung bình thấp.
—————
EWG: 3
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây phỉ, có thành phần chứa các chất chống oxi hóa, điều hòa da, được bổ sung vào thành phần một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp giảm kích ứng, điều trị mụn và một số bệnh da liễu, … Theo FDA, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Hexyl LaurateChi tiết thành phần: Hexyl laurate là một ester của hexanol và lauric acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng như một dung môi, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mềm da. Thành phần này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Hexyldecyl EthylhexanoateChi tiết thành phần: Hexyldecyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, duy trì độ ẩm, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Chất này được CIR công bố là an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Hydrogen Dimethicone;Dimethicone/Methicone CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, Jasminum Officinale (Jasmine) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa nhài, với các thành phần có tác dụng dưỡng ẩm, duy trì độ ẩm, làm mềm da, được sử dụng như một thành phần tạo hương nhài, thành phần điều hòa da trong nhiều loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được khuyến nghị sử dụng với hàm lượng nhỏ (theo tiêu chuẩn IFRA), bởi khi tiếp xúc với các thành phần tạo hương trong chiết xuất có thể gây kích ứng đường hô hấp hay da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, LimoneneChi tiết thành phần: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 6
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Nepeta Cataria ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất bạc hà mèo, được sử dụng như một thành phần tạo hương cho sản phẩm. Theo một công bố của The Canadian Veterinary Journal, thành phần này nhìn chung an toàn cho sức khỏe, tuy nhiên đôi khi có thể gây kích ứng cho một số người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Nylon-12Chi tiết thành phần: Một polymer đồng trùng ngưng của acid và amine có 12 carbon, thường được dùng như một loại chất độn, chất kiểm soát độ nhớt cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG đánh giá chất này an toàn 99% và nylon-12 cũng được FDA cấp phép cho sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PEG-10 DimethiconeChi tiết thành phần: PEG-10 Dimethicone, một chất trong nhóm dimethicone, là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất hoạt động bề mặt, chất điều hòa tóc và da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng PEG-10 dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Phenylbenzimidazole Sulfonic AcidChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Ensulizole, là một thành phần của nhiều loại kem chống nắng, có tác dụng hấp thụ, ngăn ngừa tác hại của tia UV-B, được FDA cấp phép. Chất này nhìn chung an toàn, được Cosmetics Database đánh giá là có độc tính trung bình.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3
, Rubus Idaeus (Raspberry) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây phúc bồn tử, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa như vitamin C, E, quercetin, anthocyanin, … có tác dụng điều hòa, dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu tác hại của tia UV, được ứng dụng trong nhiều loại serum, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm chứa SPF, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Sorbitan SesquiisostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Stellaria Media (Chickweed) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TriethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần: Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa, cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane CrosspolymerChi tiết thành phần: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại silicone, có tác dụng hấp thụ các thành phần bột trong mĩ phẩm để làm dày và tạo cảm giác mềm mại cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, VP/Eicosene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
, Zinc StearateChi tiết thành phần: Muối magnesium của stearic acid thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân vì đặc tính bôi trơn của chúng. Nó cũng ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Muối magnesium của stearic acid làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, làm giảm độ trong và trong suốt của sản phẩm, khiến nó trở nên mờ đục.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 2
Mức độ
39 Rủi ro thấp
10 Rủi ro trung bình
3 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
3
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.17)

Có chỉ số chống nắng và bảo vệ làn da cao, nhiều thành phần dưỡng da nên da mình không hề bị khô khi sử dụng☺️☺️

TieuVu

là sản phẩm sẽ được dùng hàng ngày và ở trên da suốt cả ngày, việc chọn lựa kem chống nắng phù hợp với da rất quan trọng, đặc biệt với làn da dầu đỏng đảnh của mình, lúc nào cũng chực chờ nổi mụn vì đủ loại lý do

Linh9x

Sp rất tốt vì chứa ít dầu, tuy nhiên tông màu nên đc cân đối chút, sp cũng rất đa năng nên cũng dùng như kem lót đc ><

lynguyen2011

Em này là môt loại kem chống nắng mới của Belif màu be, màu sắc thoa lên nhìn đẹp thật ^^ Dù nó giống dạng lotion mình hay dùng nhưng mà nó không có cảm giác bết dính và cũng không có dầu nên mình rất thích
Ngay từ khi mới dùng mình đã cảm nhận được độ mềm mại hơn hẳn những sản phẩm cũ
Mùi hương là Aroma nhỉ ? Có mùi thảo mộc à ? Mình thấy cũng không tệ nhưng có lẽ sẽ có bạn không thích
Đây là sản phẩm mình đã mua sau khi mình thử sample của nó
Mình sẽ dùng hết kem chống nắng mình đang dùng rồi mới mua
Nếu như giá rẻ hơn thì mình sẽ tốt hơn ^^

cereza0809

Khi mới thoa lên mình cảm thấy wow…đúng là danh tiếng của Belif không đùa được :))))) Mình thoa thử cái này, tầm buổi chiều mình nhìn thử vào gương thấy rất tốt . Mình cứ vậy rồi dùng cả những ngày tiếp theo
Mình không thể đi ra ngoài nếu như không thoa kem chống nắng đâu
Nếu bạn thoa nhiều quá thì khả năng bị vón cục là rất lớn. Hãy chỉ thoa lớp mỏng thôi thì sẽ thoa được nhiều lần.Loại kem chống nắng này đặc biệt có độ ẩm nhiều nhưng mà không có cảm giác da bị dầu.Da mặt mình giống như đang bôi kem dưỡng ẩm vậy , cũng không tệ lắm
Nhưng vì mỗi ngày mình đều thoa kem chống nắng nên mình muốn dùng kem nhẹ nhàng và hợp lý nhất.Mình không nghĩ là mình sẽ mua lại em này đâu :((((((.Các bạn cũng nên dùng kem chống nắng hằng ngày để da tốt hơn nhé ^^

Suriiiiiii

????Kem chống nắng belif kháng nước, mồ hôi
✅Thiết kế : dạng mini chai màu trắng chủ đạo, có nắp đậy chắc chắn. Giúp bảo quản sản phẩm tốt
✅Texture : dạng kem mỏng mịn, mùi hương dễ chịu. Màu thể kem là trắng đục . Khi apply trên da thấm nhanh mà không hề cảm giác rích hay bết bóng dầu. Hiệu quả chống nắng cao
✅Phù hợp cho da dầu, nhờn, và da khô, nhạy cảm
✅Cảm nhận : kem chống nắng bảo vệ da tối đa. Không bị cay mắt khi thoa ở vùng mắt. Mỏng nhẹ, chống mồ hôi và nước hiệu quả
✅Sản phẩm chất lượng???? sẽ mua lại
✅Giá thành tuy hơn cao
✅Đánh giá 9/10 nha

luciaa????

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Belif UV Protector Multi Sunscreen SPF50+ PA+++ có giá khoảng 543.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Belif UV Protector Multi Sunscreen SPF50+ PA+++ uy tín bên dưới