Tinh Chất Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Voluming Serum – Giải Pháp Tối Ưu Cho Làn Da Dày Mịn

Skinfood Black Pomegranate Voluming Serum là sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu của Skinfood, một thương hiệu đến từ Hàn Quốc, được yêu thích trên toàn thế giới bởi chất lượng và hiệu quả tuyệt vời. Với công thức độc đáo và chiết xuất từ quả lựu đen giàu chất chống oxy hóa, tinh chất này giúp làm đầy các nếp nhăn và giảm sự lão hóa da, mang lại cho bạn một làn da săn chắc, đầy sức sống và tươi trẻ hơn. Hãy cùng tôi tìm hiểu thêm về sản phẩm này trong bài viết review dưới đây.

Thông tin sản phẩm

Tinh Chất Chống Lão Hóa Clarins Double Serum – Tinh Chất Chống Lão Hóa Clarins Double Serum được kết hợp từ 20 thành phần chiết xuất từ thiên nhiên mang lại hiệu quả chống lão hóa tối ưu, làm mờ nếp nhăn, tái tạo tế bào da, cải thiện độ đàn hồi của da và gia tăng hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da được sử dụng ở các bước tiếp theo.
– Clarins có kết cấu độc đáo gồm 2 lớp nước và dầu nhanh chóng hòa vào nhau, thẩm thấu sâu vào da và không gây nhờn dính. Sản phẩm phù hợp với mọi loại da.
– Chiết xuất chuối xanh hữu cơ, húng chanh và Bocoa: Tái tạo làn da
– Chiết xuất Katafray, phức hợp Hyaluronic Acid: Cung cấp độ ẩm cho da
– Chiết xuất thông biển, dầu tầm xuân hữu cơ: Tăng cường sự trao đổi oxy của làn da
– Chiết xuất lá tía tô hữu cơ và dầu macadamia: Nuôi dưỡng làn da

* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng sau bước sữa rửa mặt và nước hoa hồng, nhỏ 3-4 giọt lên lòng bài tay sau đó vỗ đều lên da

Thành phần chính

Actinidia Chinensis (Kiwi) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả kiwi vàng, giàu vitamin C và các hoạt chất chống oxi hóa khác, được ứng dụng như một chất làm mềm, điều hòa da, thành phần của một số loại serum, kem chống nắng, sản phẩm dưỡng ẩm, sữa tắm, … EWG xếp thành phần này vào nhóm an toàn.
—————
EWG: 1
, Althaea Officinalis Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Arctium Lappa Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây ngưu bàng, là một vị thuốc y học cổ truyền quan trọng. Thành phần này cũng được dùng trong một số loại sản phẩm chăm sóc cá nhân với tác dụng làm mềm da, kháng khuẩn, chống mụn, phục hồi tóc,… Theo EMA/HMPC, các nghiên cứu cho thấy chất này ít có ảnh hưởng tới sức khỏe động vật.
—————
EWG: 1
, Arnica Montana Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Ascorbic AcidChi tiết thành phần: Axit ascorbic và muối của nó được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống oxy hóa để làm chậm sự suy giảm chất lượng do tiếp xúc với không khí và điều chỉnh độ pH của sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Atractyloides Chinensis Rhizome Extract; Atractyloides Lancea Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Avena Sativa (Oat) Meal ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ bột yến mạch, chứa các hoạt chất có chức năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu, se lỗ chân lông, làm mịn, sáng và cải thiện kết cấu da, được ứng dụng trong một số loại mặt nạ và phụ gia xà phòng tắm giúp giảm kích ứng và ngứa. Theo CIR, thành phần này an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Bocoa Prouacensis ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Carum Petroselinum (Parsley) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây mùi tây, giàu beta-carotene, vitamin C, folic acid, … hỗ trợ làm đẹp da, giảm thâm nám, tàn nhang và đốm đen, tăng cường sức khỏe cho tóc. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
—————
EWG: 1
, Castanea Sativa (Chestnut) Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Cedrelopsis Grevei Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Cetearyl IsononanoateChi tiết thành phần: Ester của cetearyl alcohol với isononanoic acid, có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da mặt. Theo CIR, Cetearyl Isononanoate an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Chenopodium Quinoa Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt diêm mạch, chứa các hợp chất hỗ trợ phục hồi da tổn thương, thành phần của một số sản phẩm tắm, sản phẩm chăm sóc em bé. Thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2
, Diethylhexyl AdipateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Euphorbia Helioscopia ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed OilChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Humulus Lupulus (Hops) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa bia, chứa các thành phần có chức năng làm dịu và làm mịn, giảm bong tróc da, có mùi hương dễ chịu, kháng khuẩn, … là thành phần của nhiều sản phẩm khử mùi, serum, sữa tắm, mặt nạ, … Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, Hydrogenated Styrene/Isoprene CopolymerChi tiết thành phần: Hydrogenated Styrene/Isoprene Copolymer là polymer đồng trùng hợp của styrene và isoprene được hydro hóa, được ứng dụng như một thành phần kiểm soát độ nhớt chủ yếu trong một số loại son môi, son dưỡng môi và một số sản phẩm trang điểm khác. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại cho cơ thể.
—————
EWG: 1
, Hydroxyphenoxy Propionic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Macadamia Integrifolia Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt macca, chứa các thành phần có tác dụng chống oxi hóa, dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da, được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, MaltodextrinChi tiết thành phần: Maltodextrin là một loại đường đa có nguồn gốc từ tinh bột ngô, gạo, … thường được dùng như chất hấp thụ, kết dính, chất tạo màng, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, Musa Sapientum (Banana) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả chuối, được ứng dụng nhờ các thành phần hỗ trợ giảm bong tróc, phục hồi da tổn thương. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Oxydendron Arboreum Leaf/Stem Callus Culture ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Pentapeptide-31Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Persea Gratissima (Avocado) Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Pinus Pinaster Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3
, PPG-3 Myristyl EtherChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Propylene Glycol Dicaprylate/DicaprateChi tiết thành phần: Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate là ester của propylene glycol với caprylic/capric acid, được sử dụng như một thành phần duy trì độ ẩm cho da trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mĩ phẩm. Theo báo cáo của CIR, thành phần này có thể có hàm lượng lên tới 51,8% trong một số sản phẩm, được công nhận là an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, Rosa Canina Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất quả cây tầm xuân, thường được ứng dụng như chất điều hòa da, tạo hương thơm, chất làm se da, chống mụn, giữ ẩm và tẩy da chết trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm không gây kích ứng, mẫn cảm, an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Salicyloyl PhytosphingosineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sodium PCAChi tiết thành phần: Muối natri của pyroglutamic acid (PCA), là một thành phần trên bề mặt da người, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc của nó. Theo CIR, chất này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Solanum Lycopersicum (Tomato) Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Thymus Citriodorus Flower/Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
37 Rủi ro thấp
5 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
7 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
7
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.63)

Mình mới mua cho mẹ mình lọ này, nhưng thấy không hiệu quả cho lắm, sử dụng 1 thời gian dài mà không giảm nếp nhăn cho lắm hicccc lại còn đắt nữa ạ hơn 2tr lậnnnn

Bảo Vân

Kết cấu được cân bằng giữa dầu và nước, khi chạm vào có cảm giác hơi sánh nhẹ, có màu nâu nhạt. Chính bởi vì được cân bằng giữa dầu và nước lên khi lên da, chúng ta không lo sợ độ ẩm trên da bị bốc hơi ra bên ngoài. Thậm chí có thể bỏ qua bước kem dưỡng mỗi tối

Hải Hà

Tôi đã mua 3 hộp sản phẩm, và nếu sử dụng vào mùa đông thì không vấn đề gì.
Vào mùa hè thì lượng dầu nảy sinh ra và cũng bết rít nữa. :(((

TramanhDo

Uầy <3 Mình thích sản phẩm này lắm luôn ~ Vì có đến 2 loại chất lỏng trộn vào nhau nên khi đổ ra tay mình phải trộn thật kĩ 2 loại này với nhau. Nhưng khi mình thoa lên mặt thì phần dầu không hề bị nặng mà bao phủ trên bề mặt da và hơi bóng một chút. Một lúc sau thì như kiểu có một lớp màng ẩm bao phủ lên da mặt. Mình đã nghĩ là nếu mà để làm quà tặng thì nên tặng ai đây nhỉ? nhưng mà tặng em này đi thì mình sẽ khóc mất haha .Em này còn có mùi đào nhẹ nữa. Nếu dùng với da dầu thì sẽ hơi nặng mặt một chút. Mình recommend cho các bạn da khô nhạy cảm nhé <3

MyNgoc

Double serum của Clarins: Chống lão hoá, phục hồi da, f5 cấp cứu cho da tươi sáng, sp cứu cánh cho giới cú đêm. Thiết kế nắp ấn của ẻm khá tiện. Nhưng có vẻ ko hợp với những bạn da dầu.
– Cấp ẩm: 5/5, miễn bình luận, nhiều bữa dùng nó sau cùng, lười ko thèm apply cream khoá ẩm.
– Tốc độ thẩm thấu: 3/5
– Phục hồi da: 3/5
Với chiết xuất nghệ, ẻm đúng là thần dược cấp cứu cho giới cú đêm, ngủ muộn, e toàn 1,2h mới ngủ, bữa nào dùng ẻm, sáng dậy da cũng cảm thấy đủ ẩm, đủ tươi, nhìn ko trì trệ mệt mỏi ớ, có điều lắm bữa dùng ẻm xong bị đổ dầu…chắc tại ko dùng cream khoá ẩm..

YenNguyen90

Dùng sản phẩm này siêu thích đối với da khô và lão hoá. Chất serum vô đối khi sử dụng trên da, đặc Nhg ko gây bí da. Cảm giác da như được thêm nước và dưỡng chất. Sử dụng đến đâu da mướt và bóng đến đó

libracnn

Tinh chất chống lão hoá mẹ mình dùng mà chẳng có hiệu quả gì
Giá của nó cg khá đắt mà chỉ có công dụng như dưỡng ẩm trên da
Rất là chán và ko xứng với giá tiền

huyenvuong21

Texture trông khá thích kết hợp giữa oil và nước
Thẩm thấu ko nhanh lắm nhưng cũng không quá nặng mặt hay bí da vì mình dùng dầu dưỡng quen rồi
Công dụng cấp ẩm tốt mềm mịn da nhg mà kiểu hơi bị nhớp nên sợi bã nhờn thấy lên nhiều ?công dụng chống lão hóa thì mình thấy ko quá rõ ràng mặc dù dùng những loại oil rất tốt da đàn hồi hơn nhưng mà e này thì mình thấy khá thất vọng

Jeremy.N

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Tinh Chất Chống Lão Hóa Clarins Double Serum có giá khoảng 2.329.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Chống Lão Hóa Clarins Double Serum uy tín bên dưới