Review Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Clinical 1% Retinol Treatment – Sản phẩm hoàn hảo cho làn da trẻ trung và mịn màng

Sau khi sử dụng Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Clinical 1% Retinol Treatment, làn da của mình đã trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Sản phẩm này chứa 1% Retinol, một thành phần chống lão hóa mạnh mẽ được chứng minh lâm sàng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. Ngoài ra, tinh chất còn kết hợp với các thành phần khác như vitamin C và peptide giúp tăng cường sản xuất collagen và tái tạo da, mang lại cho bạn làn da trẻ trung và khỏe mạnh. Vậy làm thế nào để sử dụng và có được hiệu quả tốt nhất từ sản phẩm này? Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết này.

Thông tin sản phẩm

Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Clinical 1% Retinol Treatment – Tinh Chất Paula’s Choice Clinical 1% Retinol Treatment với công thức Retinol độc đáo và Hydrat – thành phần ngậm nước sẽ là giải pháp trong việc cấp ẩm và chống lão hóa. Với kết cấu đồng nhất, các hợp chất sẽ dễ dàng hấp thụ vào làn da một cách nhanh chóng.
– Dành cho da có dấu hiệu lão hóa, nếp nhăn
– Dành cho mọi loại da
– Hydrat thẩm thấu nhanh và có hiệu quả ngay lập tức
– Xóa bỏ sự xuất hiện của nếp nhăn, nếp nhăn li ti
– Cấu trúc sản phẩm dạng lotion dịu nhẹ
– Sử dụng sau khi làm sạch mặt, toner và tẩy da chết

Thành phần chính

Acetyl Dipeptide-1 Cetyl EsterChi tiết thành phần: Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester là một chất hữu cơ có tác dụng điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm sữa dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, AllantoinChi tiết thành phần: “Được sử dụng như một chất dưỡng da Skin conditioning agents.
Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Arachidyl AlcoholChi tiết thành phần: Arachidyl Alcohol là một alcohol béo dạng sáp có nguồn gốc từ củ lạc, có tác dụng như một chất làm mềm da, chất tăng độ nhớt, chất làm bền nhũ tương, được ứng dụng trong nhiều loại kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, serum, kem mắt, … Thành phần này được Environment Canada Domestic Substance List công nhận là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Arachidyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Arctium Lappa Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây ngưu bàng, là một vị thuốc y học cổ truyền quan trọng. Thành phần này cũng được dùng trong một số loại sản phẩm chăm sóc cá nhân với tác dụng làm mềm da, kháng khuẩn, chống mụn, phục hồi tóc,… Theo EMA/HMPC, các nghiên cứu cho thấy chất này ít có ảnh hưởng tới sức khỏe động vật.
—————
EWG: 1
, Avena Sativa (Oat) Kernel ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt yến mạch, chứa các hoạt chất có chức năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu, se lỗ chân lông, làm mịn, sáng và cải thiện kết cấu da, được ứng dụng trong một số loại mặt nạ và phụ gia xà phòng tắm giúp giảm kích ứng và ngứa. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sử dụng ngoài da.
—————
EWG: 1
, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1
, Benzoic AcidChi tiết thành phần: “Được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm sản phẩm dành cho em bé, sản phẩm tắm, xà phòng và chất tẩy giặt, trang điểm mắt, phấn má hồng, sản phẩm tẩy rửa, sản phẩm trang điểm, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc, chăm sóc móng và chăm sóc da.
Chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, ​​chất bảo quản”
—————
EWG: 3
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Castor Isostearate SuccinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Ceramide 3Chi tiết thành phần: Ceramide 3, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo CIR, các ceramide an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng các dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Dipotassium GlycyrrhizateChi tiết thành phần: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Hydrolyzed Soy ProteinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
Chất mài mòn, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều hòa da”
—————
EWG: 1
, Isononyl IsononanoateChi tiết thành phần: Isononyl Isononanoate là một ester được chiết xuất từ dầu oải hương, dầu ca cao hay tổng hợp nhân tạo, có tác dụng như một chất làm mềm, chống bụi bẩn cho da. Chất này được CIR công bố là an toàn với hàm lượng và mục đích sử dụng như trong các mĩ phẩm thường thấy.
—————
EWG: 1
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, Magnesium Aluminum SilicateChi tiết thành phần: Chất mài mòn, chất hấp thụ, chất tạo màu, chất khử mùi, chất ổn định nhũ tương, chất điều chỉnh chống trơn trượt, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 1
, Palmitoyl Hexapeptide-14Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Palmitoyl Tetrapeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PEG-150 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, PEG-3 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4-6
, PEG-30 PhytosterolChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: null
, PEG-33Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PEG-4 PEG-12 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PEG-75 Shea Butter GlyceridesChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Pentaerythrityl TetraisostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3
, PPG-12/SMDI CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, RetinalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Salix Alba (Willow) Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sclerotium GumChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Sorbitan LaurateChi tiết thành phần: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với lauric acid, một acid béo, có tác dụng như chất chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan laurate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Tetrahexyldecyl AscorbateChi tiết thành phần: Tetrahexyldecyl Ascorbate là dẫn xuất của vitamin C, tan được trong dầu, có tác dụng như một chất chống oxi hóa, giúp giảm bong tróc, phục hồi da. Theo CIR, thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TribeheninChi tiết thành phần: Tribehenin hay glyceryl behenate, là ester của glycerin và benehic acid, một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, là thành phần của một số loại son dưỡng môi, sản phẩm chống mồ hôi. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
Mức độ
39 Rủi ro thấp
9 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
2
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
1
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.10)

Dòng retinol an toàn, hiệu quả nhanh.
Ưu điểm:
1: Chất kem thấm nhanh, nhẹ mặt.
2: Hiệu quả nhanh sau 3-4 tuần da có cải thiện.
3: Có mini size, hay sale, dễ mua.
4: Bảng thành phần an toàn.
Nhược điểm:
1: Giá hơi cao nếu không có sale.
2: Trong 2-3 tuần đầu sử dụng da sẽ bị xuống từ 2-3 tone.
=> 9/10

Sò_Điệp

Ulatr mình có vẻ không hợp các sản phẩm của paula’s choice . Lúc đầu nghe nói là nhẹ hơn của obagi nên mình muốn dùng thử . Nhưng dùng xong thì da tệ thật sự . Mình cũng trải qua tình trạng bong tróc , đỏ rát rồi đẩy mụn . Nhưng nó kéo dài đến 3 tháng và mình đã bị KÍCH ỨNG🤧 khuyên các bạn là trước khi mua nên tìm hiểu sản phẩm nào thực sự hợp với da của mình . Đừng như mịn chỉ muốn da đẹp da trắng mà quên mất cái gì hợp với mình . Và kết quả là lợn lành thành lợn què

nguyenha205

Da mình quá trâu hay sao đó mà xài hết cái lọ mini size cũng ko thấy biến chuyển gì nhiều hay có chiều hướng tích cực. Nhìn chung là về retinol chắc vẫn hợp obagi hơn

Hoanganhnguyen

Nhận xét cá nhân!

💋 Bao bì đẹp chắc chắn tuy nhiên khó để nhận biết sản phẩm còn hay hết. Đùng 1 phát hết luôn không biết trước được!
💋 Kết cấu sản phẩm thì sệt màu vàng khá giống Re1 Zo.
💋 Không mua lại vì sản phẩm không thật sự hiệu quả với mình.
💋 Không làm da bong tróc, sản phẩm phù hợp cho các bạn chống lão hoá hơn là điều trị mụn. Hiệu quả giảm thâm củng không thật sự hiệu quả.
💋 Giá thành đắt dung tích ít.
=> Mình sẻ không mua lại sản phẩm này.
Theo dõi mình để đọc các bài viết so sánh các loại retinol nhé!

MoonTuongVy

Ưu điểm
✅ Thiết kế bao bì đẹp, chắc chắn bảo quản sản phẩm tốt
✅ Không làm da bong tróc
✅ Dưỡng ẩm trung bình tốt
✅ Chống lão hoá tốt
❌ Gía thành cao, dung tích nhỏ
❌ Sản phẩm hơi rát trong 2 tuần đầu sử dụng
❌ Hiệu quả làm mờ vết thâm chưa rõ rệt ( mình dùng 2 tuýp)
8,5/10 nhé Có thể mình sẽ mua lại
Mình sẽ viết review kĩ về sp và so sánh các sp retinol mà mình đã sử dụng, nếu các bạn quan tâm hãy theo dõi mình nhé 💓

th.dung

Kem Retinol siêu tốt đối với mình, sản phẩm giúp da căng mướt, mịn màng và đều màu hơn nha. Ngày nào lười quá tối chỉ bôi mỗi em em này là da đủ đẹp rồi nha không cần thêm quá nhiều bước. Em này rất tốt cho ai muốn chống lão hoá, đều màu da và căng mịn da chứ sản phẩm này không trị mụn nha.

meskinCare

Packaging khá đẹp và sang trọng, thiết kế vòi bump khiếm sản phẩm sót lại hay vón cục và dạng thiết kế này mình thấy khó để kiểm tra lượng sản phẩm sót lại sau khi dùng.
Mặc dù 1% retinol nhưng ở trong công thức có rễ cam thảo, peptide, nhiều chiết xuất thực vật khác mình thấy đây là retinol trong mĩ phẩm nên khá nhẹ dịu.
Hiệu quả rõ rệt da sáng khỏe hơn. Nhưng để trị mụn thì nên dùng của OBAGI

hineyeuban

cảm nhận đầu tiên là mua giá quá đât so với lứa tuổi học sinh như mình
thứ 2 là dùng nó siêu thích luôn nếu có điều kiện mọi người hãy cùng mua dùng thử nha. cái da mặt nó láng bóng tự nhiên như da rm bé luôn nhưng cần phải kiên trì dùng tại vì thời gian đầu mình hơi stress vì dùng lên mụn ấy nhưng có ngày mài sắt có ngày nên kim nên bây giờ mình xem nó như con ruột luôn

dtan.29

Tình chất màu vàng mũi thơm giúp da căng bóng và phục hồi nhưng điểm trừ là bị bong da và châm chích với lại giá khá là chát

Kun_7792

REVIEW RETINOL 1.0 PAULA CHOICE

Nói thật cũng “rén” Retinol lắm và chỉ mới mở bát với Paulachoice 1.0 thôi.
👌 Cảm nhận “newbie” khi mới dùng là khá châm chít nhưng chấp nhận được. Kết hợp cùng tinh chất HA, B5, kem dưỡng ẩm thì bong da hay ngứa cũng “bye bye”.

Sau khi sử dụng 2 tháng trước tết thì da đẩy mụn lên rất nhiều. Cận tết da bước vào giai đoạn “cơm cháy tỏi” nên D tiến hành đi nặn mụn.

Điểm trừ duy nhất chính là em này khiến da mình sạm trong quá trình dùng. Khiến mình phải vận toàn bộ nội công “Hóa Sinh” tính toán và kết hợp với Serum Vitamin C.

Nhưng không sao em được tha thứ vì after khác biệt khiến ai gặp cũng bất ngờ. 😘 Thậm chí chiếc CAM thường “không biết nói dối” còn phải xu nịnh 😇 kkkk

LeMyDuyen23

mik mới dùng được hơn 2 tháng nek
lúc đầu mik cx lo da sẽ rất khô khi dùng nhưng không nek mik dùng thấy da dạo này ít đổ dầu hơn, mụn đầu đen cx đỡ nhiều hơn trước đây và giảm mụn kha khá nek. Mik treatment vào t2;4;6 nek còn nhg hôm còn lại mik dùng BHA của Paula choice lun

Bee_Lee16

thiết kế chai nhựa nhỏ gọn với gam màu tím chủ đạo, có nắp đậy để bảo quản chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết bên ngoài. Bạn có thể lấy tinh chất retinol một cách dễ dàng với vòi bấm bên trong, đồng thời có thể điều chỉnh lượng sản phẩm sử dụng.
dạng cream khá đặc, màu vàng nhẹ, thẩm thấu khá nhanh sau khi được thoa lên mặt mà không gây bết dính.
sản phẩm không chứa chất tạo mùi tổng hợp nên mùi hơi hắc, do đó một số bạn nhạy cảm với mùi hương hoặc bị dị ứng mùi hương mỹ phẩm sẽ cảm thấy hơi khó chịu một chút.
Khi mới apply lên da thì mình có cảm giác hơi ngứa, rát rát, cảm giác như kiến đốt trên mặt vậy.
Sau khi sử dụng da mình mịn màng hơn, căng bóng hơn và da có sáng lên nhiều.

agustin

Muốn da mịn mượt như da em bé thì bổ sung ngay em tinh chất này


-Chứa 0.3% Retinol (dẫn xuất vitamin A) giúp tăng quá trình tái sinh tế bào, kích thích sản sinh collagen, cải thiện các dấu hiệu lão hóa trên bề mặt da như nám, sạm, thâm, da nhăn nheo chảy xệ,…

– Bakuchiol (chiết xuất từ lá và hạt của cây Babchi) chống oxy hóa mạnh mẽ, kháng viêm, kháng khuẩn, bảo vệ da khỏi môi trường bên ngoài.

Bộ đôi cùng tham gia và hỗ trợ rút ngắn quá trình sừng hóa da, giúp đẩy nhanh hiệu quả làm săn da, se khít lỗ chân lông, làm đều màu da, cải thiện thô ráp và giúp da luôn tươi trẻ.

ngocanh671

Retinol của nhà Paula’s Choice kết hợp với Cicalfate ( bộ đôi dưỡng da tuyệt vời )

Linn_

E này với da mình thì nhẹ dịu, k gây nóng rát hay bong tróc. Da bóng hơn sau tầm 2 tuần và da có sáng hơn. Da nhạy cảm nên test trc vùng da nhỏ. Chứ m thấy e này k quá mạnh như obagi

Biin77

Cảm nhận: mới dùng sẽ cảm thấy hơi nóng rát da mặt nhất là hôm sau ra ngoài gặp ánh nắng mặt trời. Cảm giác đó sẽ biến mất sau khoảng 1th sd. Da khô hơn và nhẹ cảm với ánh nắng mặt trời hơn nên cần được chống nắng và dưỡng ẩm kỹ càng. da đều màu, mờ thâm, giảm mụn sau 1-2th sử dụng. Khi mình bắt đầu dùng retinol da mình đang bị nhiều mụn cả mụn viêm và mụn ẩn thâm nhiều. Mình kết hợp dùng bha 2% sau khoảng 3th thì tình trạng da mình được cả thiện rất nhiều. Ai muốn trị mụn mờ thâm thì mình khuyên nên dùng bha2% dành cho da mụn và retinol 1% của nhà paula choi. Nhưng phải kiên nhẫn nhé! Hãy dùng bha 2% khoảng 2 tháng trước rồi mới dùng thêm retinol để da quen dần nhé.

Thương17042000

re 1 của PLC này mạnh hơn của obagi nên khi thoa này nên thoa thật ít
và bảo vệ che chắn da thật kỹ vì này dễ gây sạm da
thiết kế của PLC lúc nào cũng đẹp cả

vokieuhoadang

về hãng paula’s này thù giá tuy đắt nhưng thực sự đem lại hiệu quả cao chỉ sau vài lần sử dụng
dùng em này một thời gian da mình cải thiện đáng kể . da căng mướt hơn , đều màu hơn các vết thâm mụn được caei thiện khá nhiên
tuy nhiên giá khá đắt nên sẽ suy nghĩ khi mua lại

minhthư189

Ưu điểm:
– Bao bì đẹp, chắc tay
– Chất hơi sệt, dưỡng ẩm khá cao, da dầu là bóng loáng mặt.
– Mùi hơi nồng ( các loại Retinol khác mùi cũng vậy)
– Gom còi mụn rất nhanh, nay hơi nhú mụn thì ngày mai sẽ gom còi liền.
– Giảm nếp nhăn ở mắt rất tốt, mình bôi gần mắt chỗ có nếp nhăn thì sau 3 tháng nếp nhăn giảm 90%
Nhược điểm:
– Giá hơi cao
– Không giảm thâm mụn lắm ( mặc dù có vitC)
– Tác dụng rất chậm so với các dòng Retinol khác.
Đánh giá thì 7/10 thôi ạ

phiphi226

bao bì đẹp, sang, làm sau 1-2 tháng hơn thì da nó căng, nó khô lắm nha,lúc đầu dùng còn trầm cảm hơn, kiểu bị nổi đỏ luôn í, mấy cái đốm nâu này nọ nó quá tr luôn, r tới 2 tháng sau nó mờ hẳn, da cũng dịu hẳn luôn, cảm thấy nó mướt mịn hơn, mà đắt nha

Pắpp

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Clinical 1% Retinol Treatment có giá khoảng 1.950.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Clinical 1% Retinol Treatment uy tín bên dưới