Đánh giá Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Defense Antioxidant Pore Purifier: Làm sạch sâu và chống oxy hóa cho da

Tinh chất chống lão hóa Paula’s Choice Defense Antioxidant Pore Purifier là sản phẩm chăm sóc da được nhiều người tin dùng. Với công thức độc đáo kết hợp giữa các chất chống oxy hóa và chất làm sạch, sản phẩm này giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất, đồng thời giữ ẩm và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa trên da.

Thông tin sản phẩm

Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Defense Antioxidant Pore Purifier – Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Defense Antioxidant Pore Purifier giúp kiểm soát các chất gây ô nhiễm, hạn chế những tổn hại từ môi trường mang tới như tia UV trong ánh nắng mặt trời, các bức xạ điện tử từ thiết bị di động…
– Bên cạnh đó, với các thành phần thông minh, sản phẩm này nhanh chóng cung cấp độ ẩm giúp làn da mềm mịn, tươi sáng.
– Giúp loại bỏ tế bào chết và và giúp chống oxy hóa, tác động bụi bẩn ẩn sâu trong lỗ chân lông.
– Sản phẩm có kết cấu dạng gel lỏng trong suốt, có màu hơi vàng đục. Điều này cho phép sản phẩm dễ dàng thẩm thấu trên da, rất dễ dàng để apply trên mặt mà không gây bết dính, khó chịu.

Thành phần chính

AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Ascorbyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Epigallocatechin GallateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, EthoxydiglycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2
, HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
Chất mài mòn, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều hòa da”
—————
EWG: 1
, Lonicera Caprifolium (Honeysuckle) Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Panax Ginseng Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất nhân sâm, thành phần gồm các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm và cải thiện vẻ ngoài của làn da, điều hòa tóc. Theo đánh giá của EMA/HMPC, sản phẩm này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Phytic AcidChi tiết thành phần: Phytic Acid là một thành phần chiết xuất tự nhiên có trong nhiều loại hạt, có hoạt tính chống oxi hóa, giúp trung hòa các gốc tự do trên da. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Polyglyceryl-10 StearateChi tiết thành phần: Polyglyceryl-10 Stearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất dưỡng ẩm cho da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 2% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm. Các thí nghiệm cho thấy Polyglyceryl-10 Stearate không gây kích ứng cho động vật.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3
, Potassium Azeloyl DiglycinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Salicylic AcidChi tiết thành phần: “• Chất trị mụn – Salicylic acid
• Chất chống gàu – Salicylic acid
• Chất làm tẩy mục cóc/vết chai tay, chân – Salicylic acid
• Chất khử trùng – Kali Salicylate
• Chất biến tính – Axit salicylic, Methyl Salicylate, Natri Salicylate
• Chất tẩy tế bào chết – Salicylic acid
• Thuốc giảm đau ngoài da – methyl salicylate
• Chất tạo ngọt – Methylsalicylate
• Hương liệu – methylsalicylate
• Chất dưỡng tóc – Axit salicylic, Butyloctylsalicylate, Hexyldecylsalicylate
• Chất bảo quản – Axit salicylic, Canxi Salicylat, Magiê Salicylat, MEA-Salicylat, Kali Salicylat, Natri Salicylat
• Chất dưỡng da – Những chất khác – Axit salicylic, Butyloctylsalicylate, C12-15 Alkylsalicylate, Axit Capryloylsalicylic, Hexyldecylsalicylate, Isocetylsalicylate, Isodecylsalicylate, Tridecyl Salicylate
• Dung môi – Hexyldecylsalicylate
• Kem chống nắng – ethylhexyl salicylate, TA-salicylate
• Chất hấp thụ UV – ethylhexyl salicylate, TA-salicylate”
—————
Chức năng:
+ BHA
+ Tốt cho da dầu
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 4
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Sucrose StearateChi tiết thành phần: Sucrose stearate là ester của sucrose và stearic acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, mascara, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng Sucrose stearate cao nhất trong một số sản phẩm là 6%. Thành phần này được coi là an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Tetrasodium Glutamate DiacetateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, UbiquinoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Vitis Vinifera (Grape) Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt nho, với các thành phần có chức năng dưỡng ẩm, làm mềm da, giảm mụn, giảm viêm, làm chậm quá trình lão hóa da, …. được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
Mức độ
27 Rủi ro thấp
3 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
2
0
Da Khô
5
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
5.00)

Review tinh chất chống lão hóa Paula’s Choice Antioxidant Pore Purifier
?thiết kế : dạng tuýp với tone màu hồng đỏ và nắp nhựa trắng đậy chắc chắn giúp giữ sản phẩm tránh không khí bên ngoài và bảo quản sản phẩm. đồng thời giúp điều chỉnh lượng sản phẩm vừa đủ thông tin được tin đầy đủ trên vỏ bao bì luôn nè
?texture : dạng như gel lỏng trong suốt, có màu hơi vàng đục. giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu trên da, rất dễ dàng để apply trên mặt mà không gây bết dính, khó chịu. Bạn có thể sử dụng sau bước toner và BHA/AHA để đạt hiệu quả tốt nhất.
?cảm nhận : dùng sản phẩm mỗi tối thấy sản phẩm này nhanh chóng cung cấp độ ẩm cho da, duy trì nét tươi trẻ và chống lão hóa khá ổn, hạn chế những tổn hại từ môi trường mang tới như tia UV trong ánh nắng mặt trời, các bức xạ điện tử từ thiết bị di động…dùng thấy vùng da mịn màng và các vùng da dễ lão hóa như vùng trán và khóe miệng mình dùng thấy chúng được bớt bớt

bichtram2411

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Defense Antioxidant Pore Purifier có giá khoảng 980.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Chống Lão Hóa Paula’s Choice Defense Antioxidant Pore Purifier uy tín bên dưới