Tinh chất chống lão hóa SkinCeuticals Retinol 0.3 Refining Night Treatment là sản phẩm được đánh giá cao của thương hiệu danh tiếng SkinCeuticals. Với thành phần chính là Retinol 0.3%, sản phẩm này hứa hẹn giúp tái tạo và làm săn chắc da, cải thiện nếp nhăn và độ đàn hồi cho làn da trẻ trung hơn.
Thông tin sản phẩm
Tinh Chất Chống Lão Hóa SkinCeuticals Retinol 0.3 Refining Night Treatment – SkinCeuticals Retinol 0.3% – Retinol tinh khiết điều trị nếp nhăn, chống lão hóa, cải thiện các đốm hắc sắc tố và sẹo.
– Mặc dù chỉ chứa 0.3% Retinol nhưng mọi người chớ coi thường bởi nồng độ không phải là tất cả để đánh giá độ mạnh hay hiệu quả của một sản phẩm. Điểm đặc biệt ở Retinol của SkinCeuticals là thành phần tinh khiết, hoàn toàn là Retinol chứ không phải các dạng phái sinh yếu xìu khác.
– Giảm nếp nhăn và tình trạng da không đều màu.
– Cải thiện các đốm nâu như vết thâm, tàn nhang, nám
– Tăng sự sản sinh Hyaluronic Acid ở tầng trung bì
Tầng trung bì luôn nha chứ không phải mấy HA mình tự bổ sung chỉ thấm chớt quớt bên trên không đâu.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng vào buổi tối, tuần 1-2 lần rồi tăng lên tùy theo mức độ dung nạp của da.
– Để đạt được kết quả tốt nhất thì nên chờ 30p rồi mới apply bước skincare tiếp theo.
Thành phần chính
—————
EWG: 4, Allyl Methacrylates CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Ammonium Polyacryloyldimethyl TaurateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, BisabololChi tiết thành phần: Bisabolol làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Ngoài ra, Bisabolol có thể được sử dụng như một chất tạo hương trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Boswellia Serrata Resin ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Cetearyl EthylhexanoateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, DimethiconolChi tiết thành phần: Dimethiconol là một loại silicone được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống tạo bọt, chất tạo màng và dưỡng ẩm cho da. Theo CIR, chất này không gây kích ứng cho mắt cũng như da, an toàn với mục đích sử dụng thông thường.
—————
EWG: 1, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, Isopropyl MyristateChi tiết thành phần: Chất chống vón cục, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều chỉnh trượt, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất làm sạch, chất tăng độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Propyl GallateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, RetinalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sodium CitrateChi tiết thành phần: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Trisodium Ethylenediamine DisuccinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Retinol 0.3: Aqua / Water / Eau, Propanediol, Dimethicone, Cetearyl Ethylhexanoate, Alcohol Denat., Dipropylene Glycol, Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate, Hydrogenated Lecithin, Allyl Methacrylates Crosspolymer, Phenoxyethanol, Caprylyl Glycol, Isopropyl Myristate, Retinol, Polysorbate 20, Sodium Citrate, Boswellia Serrata Resin Extract, Dimethiconol, Trisodium Ethylenediamine Disuccinate, Bisabolol, Citric Acid, Bht, Propyl Gallate.
Mặc dù chỉ chứa 0.3% Retinol nhưng mọi người chớ coi thường bởi nồng độ không phải là tất cả để đánh giá độ mạnh hay hiệu quả của một sản phẩm. Điểm đặc biệt ở Retinol của SkinCeuticals là thành phần tinh khiết, hoàn toàn là Retinol chứ không phải các dạng phái sinh yếu xìu khác.
Công dụng chính của sản phẩm:
– Giảm nếp nhăn và tình trạng da không đều màu.
– Cải thiện các đốm nâu như vết thâm, tàn nhang, nám
– Tăng sự sản sinh Hyaluronic Acid ở tầng trung bì
Tầng trung bì luôn nha chứ không phải mấy HA mình tự bổ sung chỉ thấm chớt quớt bên trên không đâu.
Ưu điểm: Skinceuticals retinol 0.3 đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào, giúp làm mịn bề mặt da, cải thiện sự lỏng lẻo và tông màu. Từ đó giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn, làm đều màu da và se nhỏ lỗ chân lông. Không gây bí lỗ chân lông.
Nhược điểm: Do nồng độ retinol 0.3 nên thời gian hiệu quả lâu, và chỉ thực sự hiệu quả đối với da không đều màu, nếp nhăn nhỏ.
Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua
Tinh Chất Chống Lão Hóa SkinCeuticals Retinol 0.3 Refining Night Treatment có giá khoảng 1.850.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Chống Lão Hóa SkinCeuticals Retinol 0.3 Refining Night Treatment uy tín bên dưới