Tinh chất dưỡng da Laneige White Plus Renew Original Essence đã chứng minh sức mạnh của nó trong việc cải thiện làn da xỉn màu và khô ráp. Sản phẩm này được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia da liễu hàng đầu của Laneige, bao gồm cả thành phần trắng da White Plus Renew Complex™ giúp tăng cường sức đề kháng của da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra đánh giá chi tiết về tinh chất này, giúp bạn có thêm thông tin để quyết định liệu đó có phải là sản phẩm phù hợp cho bạn hay không.
Thông tin sản phẩm
Tinh Chất Dưỡng Da Laneige White Plus Renew Original Essence – Laneige White Plus Renew Original Essence chứa thành phần từ nhiều nguyên liệu tự nhiên, hiệu quả trong việc hiệu chỉnh 3 yếu tố làm da không đều màu là vàng, đỏ và đen sạm. Chứa chiết xuất từ men nấm truffle có cơ chế đào thải các độc tố trên da và điều tiết sắc da vàng. Trong khi đó, chiết xuất từ trà xanh làm ức chế quá trình hình melanin giúp cải thiện sắc tố da đen sạm. Ngoài ra, thành phần vitamin B3 hỗ trợ nâng cao khả năng chống oxy hóa, thúc đẩy quá trình khôi phục cấu trúc da hư tổn từ những mạch máu ở lớp hạ bì và làm giảm sắc tố đỏ ở da. Qua đó, tinh chất làm trắng da Laneige White Plus Renew Original Essence giúp cân bằng các sắc tố, làm da trở nên đều màu và tỏa sáng.
– Tinh chất dưỡng trắng da Laneige White Plus Renew Original Essence được ứng dụng công nghệ chăm sóc da Melacrusher do thương hiệu Laneige sáng tạo, đã được chứng nhận 3 bằng sáng chế tại Hàn Quốc nhờ khả năng kích hoạt cơ chế tự phân hủy sắc tố bất lợi quyết định màu da. Bên cạnh đó, tinh chất còn giúp tăng cường độ ẩm tự nhiên, giúp nuôi dưỡng làn da mịn màng và mang lại làn da sáng tự nhiên. Sản phẩm không chỉ giành được giải thưởng danh giá Global Beauty Award năm 2013, mà còn được vinh danh với 10 giải thưởng uy tín toàn cầu, góp phần khẳng định chất lượng và hiệu quả chăm sóc làn da phụ nữ mà tinh chất này mang lại.
– Chiết xuất từ nấm truffle và trà xanh với công thức dịu nhẹ.
– Không paraben, không thành phần từ động vật, không chất tạo màu và không thành phần từ dầu hóa học.
– Ngăn chặn quá trình hình thành sắc tố melanin.
– Kích thích quá trình phân hủy sắc tố dư thừa.
– Nâng tone màu da sáng toàn diện.
– Tăng cường dưỡng ẩm cho da mịn màng.
– Giúp mang lại làn da sáng rạng rỡ gấp 2 lần.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Sử dụng mỗi sáng và tối sau bước làm sạch da và sử dụng emulsion.
– Dùng khoảng từ 2 – 3 giọt tinh chất thoa đều lên da theo hướng từ trong ra ngoài. Sau đó dùng các đầu ngón tay vỗ nhẹ giúp dưỡng chất thẩm thấu đều vào da.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Beta-GlucanChi tiết thành phần: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Broussonetia Kazinoki Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butyrospermum Parkii (Shea) Butter ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất bơ hạt mỡ, chứa các thành phần có tác dụng làm mềm da, được sử dụng sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem dưỡng da và kem chống nắng, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc nhờ khả năng dưỡng da và phục hồi da, tăng độ nhớt, chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, C12-20 Alkyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, C14-22 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1, Dicaprylyl EtherChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, Ginkgo Biloba Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Inflata Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần: Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như một chất keo làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định sản phẩm và dung dịch, giúp làm dịu da. Theo công bố của CIR, chất này ít độc hại, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Inulin Lauryl CarbamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Methyl Methacrylate/Acrylonitrile CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Natto GumChi tiết thành phần: Sản phẩm lên men từ protein có nguồn gốc đậu nành, có công dụng duy trì độ ẩm cho da hiệu quả, thành phần của một số loại mặt nạ, serum, sữa dưỡng ẩm, … Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Polyglyceryl-3 Methylglucose DistearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, ResveratrolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Silybum Marianum Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Stearyl GlycyrrhetinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
mình dag dug nguyên bộ đây đã được 2thag rùi thấy hiệu quả làm trắng k rõ rệt lắm cảm giác dưỡng ẩm nhiu hon dưỡng trắng nhung nó rất dịu da.ngu dem đến ság thì da bóng dầu nhiu khuyen dug cho bạn nao da cực khô nak da dầu nên tránh
Đã dùng sp này, cảm thấy rất ok. Nếu dùng nguyên bộ dòng sp gồm sữa rửa mặt, toner, lotion nữa thì hiệu quả rõ rệt sau 1 tháng sử dụng.
dùng bạn này để chăm sóc da thì cứ phải nói là ok nha mọi người ????mình đã dùng qua và hiệu quả lắm đó
Nhìn sang chảnh lắm ạ, nhỏ gọn nữa mà hiệu quả thì tuyệt vời quá?????
Mình dùng hết khá lâu rồi
Tinh chất dưỡng dùng siêu tốt, tạo độ ẩm cao và thẩm thấu trên da hoàn hảo, mình thường dùng vào mùa đông cho da căng bóng
Lọ đựng thuỷ tinh và lấy tinh chất kiểu ống nên rất vệ sinh
Giá hơi đắt
nhà Laneige mẫu mã rất là đẹp và mát mát dịu nhẹ ,cái tinh chất này rất oki ạ , mình dùng thấy da đk cải thiện sau nửa lọ , thấm rất nhah thích cực ý , nên mua dùng k phí tí nào luôn , mặc dù giá hơi chát
Mình có nguyên bộ white plus. Da sáng lên rõ, các vết thâm mụn cũng mờ đi nhiều. Tuy nhiên sp có nhiều dưỡng ẩm, da mình xài bị đổ dầu nhiều, nên dùng buổi tối hoặc cho bạn nào da khô, hoặc là thường xuyên ngồi điều hoà
Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua
Tinh Chất Dưỡng Da Laneige White Plus Renew Original Essence có giá khoảng 971.000đ(40ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Dưỡng Da Laneige White Plus Renew Original Essence uy tín bên dưới