Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng da hiệu quả để cải thiện tình trạng da khô và mất nước, thì tinh chất dưỡng da RNW Der Concentrate Ceramide Plus sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo. Với thành phần chính là ceramide và các dưỡng chất tự nhiên khác, sản phẩm này giúp tái tạo hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho làn da mềm mịn, săn chắc hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng làm dịu da, giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường. Hãy cùng tìm hiểu thêm về tinh chất dưỡng da RNW Der Concentrate Ceramide Plus trong bài viết review sau đây.
Thông tin sản phẩm
Tinh Chất Dưỡng Da RNW Der Concentrate Ceramide Plus RNW DER.Concentrate Ceramide Plus là một huyết thanh đa Peptide để củng cố hàng rào bảo vệ của da và kích thích sản xuất collagen ở da khô, da thiếu nước hoặc da trưởng thành. Chứa sự kết hợp của 5 ceramides độc đáo, một thành phần chăm sóc da được yêu thích nhất, bảo vệ da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường đồng thời khóa ẩm.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Beta-GlucanChi tiết thành phần: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CeramideChi tiết thành phần: Ceramide là một trong những thành phần quan trọng quyết định đến vẻ đẹp của làn da. Được biết đến là 1 trong 3 loại lipid tham gia cấu tạo lớp màng trên bề mặt da, Ceramide chiếm 40-50% lipid ở lớp ngoài cùng của da – còn gọi là lớp sừng (Số % còn lại là cholesterol và các acid béo tự do). Ceramide không những là chất truyền tín hiệu tế bào mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo khả năng hoạt động của hàng rào bảo vệ da (lớp màng Hydrolipid) và duy trì độ ẩm cần thiết của da.
—————
EWG: 1, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Ceramide EOPChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Ceramide NSChi tiết thành phần: Ceramide NS hay ceramide 2, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, ceramide NS không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FructooligosaccharideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Glycereth-20Chi tiết thành phần: Glycereth-20 là một polyethylene glycol ether của Glycerin, được sử dụng như một chất tăng cường độ ẩm, giảm độ nhớt trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của Glycereth-20 đối với sức khỏe con người.
—————
EWG: null, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl PolymethacrylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Hexanediol/Adipate/Citrate CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Hexapeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, MethylpropanediolChi tiết thành phần: Methylpopanediol là một alcohol không mùi, không màu, thường được dùng làm dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được CIR công nhận là một thành phần an toàn, không gây độc hay kích ứng cho con người.
—————
EWG: 1, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Nonapeptide-10Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Palmitoyl Pentapeptide-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Palmitoyl Tetrapeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Palmitoyl Tripeptide-8Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Polyquaternium-59Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Tripeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2, Vinyl DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, WaterChi tiết thành phần: Nước tinh khiết chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó hòa tan các thành phần khác nhau mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất dưỡng và chất làm sạch. Nó cũng tạo thành một nhũ tương trong đó phần nước và dầu của sản phẩm kết hợp với nhau để tạo thành kem dưỡng (cream) và lotion. Những nhũ tương này đôi khi được gọi là nhũ tương dầu trong nước (O / W) hoặc nước trong dầu (W / O), tùy thuộc vào tỷ lệ pha dầu và pha nước.
—————
EWG: 1, Ziziphus Sativa ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Đầu tiên về bao bì đẹp hoộp cầm chắc tay về kết cấu chua dùng nên chưa biết cho minh dùng mình sẽ nói sau nhe
Serum rnw
Thiết kế lọ nhám cầm chắc tay serum chất lỏng có mùi khá nồng apply lên da thấm nhanh không bết rít mình sử dụng trên nền da có mụn nhưng mà chưa rõ tác dụng nếu tác dụng tốt sẽ quay lại đánh giá
Cảm ơn #mybeauty và #RNW đã cho mình trải nghiệm sản phẩm
RNW
Cảm nhận của tui là em serum này rất xinh. Thiết kế đơn giản, luxury. Tinh chất màu trắng trong suốt, lỏng. Dễ thẩm thấu. Nhưng có mùi cồn hic, hiệu quả trên da thì chưa đánh giá lun đc chắc phải sử dụng nhiều lần mới biết
Ảnh sản phẩm



Giá bán và nơi mua
Tinh Chất Dưỡng Da RNW Der Concentrate Ceramide Plus có giá khoảng 475.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Dưỡng Da RNW Der Concentrate Ceramide Plus uy tín bên dưới