Tinh Chất Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Voluming Serum – Tinh Chất Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Voluming Serum làm căng đầy da, là sản phẩm thực hiện chức năng chính trong dòng giúp bơm đầy các tế bào da khi bị lão hóa, cải thiện nếp nhăn hiệu quả,dưỡng ẩm nhẹ nhàng thẩm thấu cho da sáng và mịn hơn.
– Sản phẩm thích hợp cho làn da khô, da thường hoặc da hỗn hợp thiên khô, da thiếu đàn hồi và muốn ngăn ngừa lão hóa cho làn da từ tuổi 25 trở lên.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Mở nắp gói nhỏ ra. Xoay nắp vào chai tinh chất thế cho vòi bơm tinh chất.
– Nhấn nắp theo chiều hướng xuống để bột trong nắp rơi xuống chai
– Xoay lại vòi bơm vào chai. Lắc ít nhất 20 lần cho bột trộn đều trong chai. Để có hiệu quả tối ưu, để tinh chất đã trộn trong vòng 24 giờ trước khi dùng.
– Sau khi dùng toner, chia vài bơm lên tay và nhẹ nhàng thoa lên mặt.
Thành phần chính
—————
EWG: null, Acetyl Hexapeptide-8Chi tiết thành phần: Acetyl Hexapeptide-8 là một peptide nhân tạo, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và trang điểm với mục đích dưỡng ẩm, phục hồi da, giảm dấu hiệu lão hóa. Theo nghiên cứu của NIH, chất này không gây hại cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Argania Spinosa Kernel ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt cây argan – một loài thực vật họ hồng xiêm, có thành phần chính là một số acid béo tự nhiên. Nhờ các chức năng điều hòa da như làm mềm, dưỡng ẩm, phục hồi da, tinh dầu argan thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm mắt, son môi và kem chống nắng. Theo CIR, chiết xuất argan an toàn khi được sử dụng vừa phải. Việc lạm dụng có thể gây kích ứng da như phát ban hay nổi mụn.
—————
EWG: 1, ArginineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Ascorbyl TetraisopalmitateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Beta-GlucanChi tiết thành phần: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Beta-SitosterolChi tiết thành phần: Beta-Sitosterol là hợp chất hữu cơ có cấu trúc tương tự cholesterol, được ứng dụng như một thành phần điều hòa da, làm bền nhũ tương và tạo hương cho sản phẩm. Theo tài liệu của mattilsynet.no, thành phần này được coi là an toàn cho làn da và sức khỏe.
—————
EWG: 1, BiotinChi tiết thành phần: Nó được sử dụng như một chất dưỡng da. Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, C12-20 Alkyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, C14-22 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Ceramide NPChi tiết thành phần: Ceramide NP, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, các ceramide an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Ceteth-24Chi tiết thành phần: Ceteth-24 là ether của polyethylene glycol, được ứng dụng trong một số sản phẩm như một chất nhũ hóa. Thành phần này được CIR công bố là an toàn cho mục đích sử dụng làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2, Cetyl PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Choleth-24Chi tiết thành phần: Choleth-24 là ether của polyethylene glycol có dạng sáp, được ứng dụng trong một số sản phẩm như một chất nhũ hóa. Thành phần này được CIR công bố là an toàn cho mục đích sử dụng làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2, CyclomethiconeChi tiết thành phần: Cyclomethicone làm cho chất lỏng mang siloxan cuối cùng bay hơi hoàn toàn. Do đó, cyclomethicone được sử dụng trong mỹ phẩm đòi hỏi những đặc tính này. Sử dụng nguyên tắc này, khi chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi được thoa lên da, lớp phủ trên da sẽ không bị dính. Các thành phần này được thoa đều lên da, mang lại kết cấu mềm mại đồng thời mang lại lợi ích quan trọng là nâng cao chất lượng của sản phẩm. Do đó, cyclomethicone cũng có thể được sử dụng trong kem chống nắng, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, v.v.
—————
EWG: 2, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, DiglycerinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Ethylhexyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl ArachidonateChi tiết thành phần: Glyceryl Arachidonate là ester của glycerin và arachidonic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl arachidonate được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, tóc, sản phẩm trang điểm với vai trò như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Theo CIR, Glyceryl arachidonate an toàn với cơ thể con người.
—————
EWG: 1, Glyceryl LinoleateChi tiết thành phần: Glyceryl linoleate là một ester của glycerin và linoleic acid, một acid béo, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 2-3, Glyceryl LinolenateChi tiết thành phần: Glyceryl linolenate là một ester của glycerin và linolenic acid, một acid béo, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 3, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, Hydrolyzed Wheat Protein/PVP CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần: Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như một chất keo làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định sản phẩm và dung dịch, giúp làm dịu da. Theo công bố của CIR, chất này ít độc hại, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Isostearyl NeopentanoateChi tiết thành phần: Isostearyl Neopentanoate là một ester có tác dụng kết dính, tạo vẻ ngoài mềm mịn cho làn da, được ứng dụng trong một số sản phẩm son môi, kem nền, sữa dưỡng ẩm, … Theo CIR, thành phàn này được xác nhận là an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Macadamia Integrifolia Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt macca, chứa các thành phần có tác dụng chống oxi hóa, dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da, được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, MaltodextrinChi tiết thành phần: Maltodextrin là một loại đường đa có nguồn gốc từ tinh bột ngô, gạo, … thường được dùng như chất hấp thụ, kết dính, chất tạo màng, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Palmitoyl OligopeptideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polysilicone-11Chi tiết thành phần: Polysilicone-11 là một loại silicone có tác dụng tạo màng, giúp da có cảm giác mềm mại, là thành phần của nhiều loại mĩ phẩm như kem nền, phấn mắt, son môi, serum,… Chất này được EWG đánh giá là an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Polysorbate 80Chi tiết thành phần: Polysorbates giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ đồng thời giúp hòa tan các thành phần khác trong dung môi mà thông thường không hòa tan.
—————
EWG: 1-3, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, Punica Granatum Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả lựu, thành phần chủ yếu chứa các chất giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, bên cạnh đó là các hoạt chất chống oxi hóa, chống gốc tự do, chống lại sự hình thành các sắc tố và đồi mồi, … Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người khi tiếp xúc ngoài da, cũng như không gây ảnh hưởng đáng kể khi đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 1, Punica Granatum Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt lựu, thành phần chủ yếu chứa các chất giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, bên cạnh đó là các hoạt chất chống oxi hóa, chống gốc tự do, chống lại sự hình thành các sắc tố và đồi mồi, … Theo CIR, hàm lượng được sử dụng trong các sản phẩm của thành phần này an toàn với sức khỏe con người khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Silica Dimethyl SilylateChi tiết thành phần: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Sodium Cocoyl GlutamateChi tiết thành phần: Sodium Cocoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt, có tác dụng như một thành phần làm sạch, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 10%. Theo báo cáo của CIR, các sản phẩm chứa tới 5% thành phần này không gây kích ứng, an toàn cho làn da. Nhưng thành phần này có thể dễ dàng gây kích ứng cho mắt, nên tránh để sản phẩm chứa sodium cocoyl glutamate tiếp xúc với mắt.
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, TrehaloseChi tiết thành phần: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
—————
EWG: 1, TribeheninChi tiết thành phần: Tribehenin hay glyceryl behenate, là ester của glycerin và benehic acid, một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, là thành phần của một số loại son dưỡng môi, sản phẩm chống mồ hôi. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, UbiquinoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Zea Mays (Corn) StarchChi tiết thành phần: “Chất hấp thụ, Chất dưỡng tóc, Chất dưỡng da, Chất bảo vệ da, Chất tăng độ nhớt,
Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa, Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa”
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Lọ này mẫu mã nhìn hay hay nhưng được ít và khá đắt, riêng cái nắp đã dài dã man rồi :))))) không hiệu quả nha mọi người
Trong các loại mỹ phẩm dưỡng da thì serum chính là thứ mình cân nhắc để “rót vốn” vào nó đầu tiên, bởi những kết quả mà nó mang lại. Serum sẽ giúp bạn giải quyết những thứ nằm sâu dưới lớp biểu bì của da như là tàn nhang, nám hay cả lão hóa da.
Về các sản phẩm của Skinfood thì khi sử dụng mình khá là yên tâm, ít khi gây kích ứng, sản phẩm này nằm trong bộ Black Pomegranate. Black Pomegranate Voluming Serum là 1 sản phẩm với chiết xuất từ quả lựu giúp chống oxi hóa, săn chắc da. Nói chung thì hãng nào cũng quảng cáo này nọ lắm, dùng thì mới biết được. Mình thất cũng ok
Sản phẩm được đựng trong hộp các-tông ngăn ra 2 phần, 1 phần đựng serum và phần còn lại đựng túi bột.
Lọ serum với vòi phun tiện lợi, khi lần đầu mở hộp thì các bạn để nó qua 1 bên đã nhé. Xé túi bột ra và lấy cái nắp bột, vặn chặt vào lọ serum,ấn mạng cho bột rơi xuống, lắc thật đều tầm 20-30 lần để bột hòa tan vào serum thoa lên da dễ dàng không gặp vấn đề gì cả.
Đợt đầu mình dùng nó là vào mùa nắng nóng, nên nó thấm vào da khá nhanh, dạo này trời bắt đầu se lạnh thì cảm giác nó chậm hơn 1 chút. Các bạn lưu ý là lấy lượng vừa đủ thôi nhé, tầm 2-3 giọt như trên là đủ cho khuôn mặt rồi, lấy nhiều quá sẽ gây cảm giác dính dính hơi khó chịu.
Mình sẽ chia sẻ tình trạng da mình sau chính xác là 7 tuần sử dụng sản phẩm: da không sáng lên nhiều nhưng mịn hơn, mình có xem lại thành phần của lọ serum và thấy trong đó không có thành phần giúp sáng da nhiều.
mình thấy da mình giữ ẩm vẫn rất ổn, không gặp tình trạng khô hay bong tróc gì
Tôi đã mua sản phẩm này với giá rẻ trong đợt sale, và không hề có bất kì vẫn đề gì. Tôi rất hài lòng về sản phẩm này.
T dùng sp này thì có cảm giác da mặt t căng mịn hơn. T đã mua và dùng thử. T nghĩ với dung tích như thế thì hàm lượng dầu có hơi nhiều một tí. Nhưng t vẫn thích dùng nó. Tới lúc giảm giá t nhất định sẽ mua tiếp sản phẩm này. T đã mua sp này cho rất nhiều bạn bè của t và t thấy t như là 1 đại lý :v Nhưng vì nó rất tốt nên t thích n.thế ^^
Sản phẩm này theo cảm nhận của mình thì siêu đẹp?? mình thích nhất em sản phẩm này của skinfood
Sản phẩm được đựng trong hộp các-tông ngăn ra 2 phần, 1 phần đựng serum và phần còn lại đựng túi bột.
Lọ serum với vòi phun tiện lợi, khi lần đầu mở hộp thì các bạn để nó qua 1 bên đã nhé. Xé túi bột ra và lấy cái nắp bột, vặn chặt vào lọ serum,ấn mạng cho bột rơi xuống, lắc thật đều tầm 20-30 lần để bột hòa tan vào serum.
Mình có bơm ra 1 giọt cho các bạn nào chưa dùng dễ hình dung, trông như giọt sữa vậy, nhưng đặc hơn 1 chút, thoa lên da dễ dàng không gặp vấn đề gì cả.
Đợt đầu mình dùng nó là vào mùa nắng nóng, nên nó thấm vào da khá nhanh, dạo này trời bắt đầu se lạnh thì cảm giác nó chậm hơn 1 chút. Các bạn lưu ý là lấy lượng vừa đủ thôi nhé, tầm 2-3 giọt như trên là đủ cho khuôn mặt rồi, lấy nhiều quá sẽ gây cảm giác dính dính hơi khó chịu.
Mình sẽ chia sẻ tình trạng da mình sau chính xác là 7 tuần sử dụng sản phẩm: da không sáng lên nhiều nhưng mịn hơn, mình có xem lại thành phần của lọ serum và thấy trong đó không có thành phần giúp sáng da nhiều.
Bây giờ đã qua mùa lạnh và mình thấy da mình giữ ẩm vẫn rất ổn, không gặp tình trạng khô hay bong tróc gì cả.
Về chống lão hóa thì chắc 1 thời gian lâu nữa mình mới biết được, hiện tại thì chưa thấy gì.
Được cái ưng ý là serum này khá lành, không gây mụn hay bất cứ dị ứng gì cho mình cả.
Chia sẻ cho các bạn luôn là da mình da dầu nhé, lựa chọn mỹ phẩm cũng lăn tăn hơn, gặp được sản phẩm này cũng tạm ổn, hì.
Mình mua sản phẩm với giá 500k, hàng xách tay, và sau 1 thời gian sử dụng thì thấy cũng tạm ổn. Da mịn hơn, đàn hồi tốt, không gây khó chịu hay mụn. Điều mình ưng nhất ở sản phẩm này là khả năng giữ ẩm cho da.
Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua
Tinh Chất Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Voluming Serum có giá khoảng 466.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Voluming Serum uy tín bên dưới