Tinh chất Hera Cell Essence là sản phẩm được yêu thích bởi những tín đồ làm đẹp bởi khả năng phục hồi và tái tạo da tối đa của nó. Với công nghệ tiên tiến và chiết xuất từ thảo mộc tự nhiên, sản phẩm giúp cải thiện độ đàn hồi, sáng mịn và tăng cường độ ẩm cho da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về tinh chất Hera Cell Essence và những ưu điểm của nó khi sử dụng cho làn da của bạn.
Thông tin sản phẩm
Tinh Chất Hera Cell Essence * Tính năng, đặc điểm
– Triệt để và kiên cố cung cấp các dưỡng chất cho da trắng sáng rực rỡ – CELL ESSENCE
– Ngăn chặn “lão hóa của da” và giữ ẩm da cho một làn da tươi sáng phủ sương
Khi có tuổi, chúng tôi gặp một số vấn đề về da kể cả da khô, chặt chẽ và khó khăn với một dần dần tích tụ của các tế bào da chết. HERA tiến hành nghiên cứu trên 129 phụ nữ Hàn Quốc và được xác định cốt lõi của những vấn đề như da sa mạc hóa ™. CELL ESSENCE là một bản chất chức năng ngăn chặn sa mạc hóa da trong khi cung cấp độ ẩm sâu bên trong cho làn da sạch sẽ, rõ ràng và hoàn hảo.
– Kích hoạt tế bào da phát sáng, làn da trẻ trung
Cell-Bio Lỏng Sync ™ 2.0 chứa tám tế bào da kích hoạt các thành phần làm tăng sức mạnh tự nhiên của da để giữ cho nó được khỏe mạnh. Kinh nghiệm làm thay đổi làn da của bạn sau khi sử dụng CELL ESSENCE với mềm mại hơn, da sáng hơn ngậm nước từ sâu bên trong.
* Hướng dẫn sử dụng: Sau khi rửa mặt, bạn lấy 2.5ml ( được nhà sản xuất đề nghị) vào lòng bàn tay của bạn và thoa đều lên khuôn mặt sau đó bạn dùng lòng bàn tay vỗ nhẹ lên khuôn mặt để các dưỡng chất thấm đều vào da.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Achillea Millefolium ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cúc vạn diệp, thường được dùng như chất tạo hương, chất dưỡng ẩm, kháng khuẩn, kháng viêm, làm se khít lỗ chân lông,… Theo công bố của CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm thông thường an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 3, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, ArginineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl SilaneChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Calcium ChlorideChi tiết thành phần: Calcium chloride là một muối vô cơ, có tác dụng như một thành phần làm sạch, tăng độ nhớt cho một số sản phẩm dầu tắm, trang điểm và phấn mắt. Calcium chloride nguyên chất có thể gây kích ứng, khô da nếu tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài. Tuy nhiên, theo CIR, hàm lượng nhỏ thành phần này trong các sản phẩm an toàn với làn da.
—————
EWG: 1, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, Copper Tripeptide-1Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, FucoseChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, GlucoseChi tiết thành phần: Glucose là một loại đường đơn, đóng vai trò quan trọng trong sự sống của sinh vật. Glucose được ứng dụng làm chất tạo vị, chất tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da trong các sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 1, Glycereth-26Chi tiết thành phần: Glycereth-26 là một polyethylene glycol ether của Glycerin, được sử dụng như một chất làm mềm, làm dày, dung môi và chất kiểm soát độ nhớt trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất trong mĩ phẩm là 39,5%. Chưa có thí nghiệm về mức độ an toàn của Glycereth-26 đối với động vật.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, HistidineChi tiết thành phần: Histidine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, histidine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Hydrolyzed MilletChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3, LysineChi tiết thành phần: Lysine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, lysine hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Magnesium ChlorideChi tiết thành phần: Magnesium chloride là một muối vô cơ, được sử dụng như một thành phần tăng độ nhớt cho nhiều sản phẩm kem, sản phẩm tắm và làm sạch. FDA công nhận magnesium chloride an toàn cho tiếp xúc ngoài da, cũng như không gây hại nếu đưa vào cơ thể một lượng nhỏ qua đường tiêu hóa. Ăn/uống một lượng magnesium chloride lớn có thể gây tiêu chảy.
—————
EWG: 1, MannoseChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Methyl Gluceth-20Chi tiết thành phần: Methyl Gluceth-20 là một hợp chất hóa học nhân tạo, có vai trò làm mềm, tăng cường độ ẩm, tạo bọt, làm thoáng lỗ chân lông. Chưa có thông tin về các ảnh hưởng không mong muốn của chất này. Theo CIR, methyl gluceth-20 được coi là an toàn, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Octyldodeceth-16Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PEG-60 Hydrogenated Castor OilChi tiết thành phần: Dầu thầu dầu hydro hóa PEG-60 thường được dùng như chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tắm, kem dưỡng sau cạo râu, sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch, khử mùi, nước hoa, trang điểm, dầu xả, dầu gội, sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm làm sạch cá nhân, và sơn móng tay và men. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này thông thường trong các sản phẩm vào khoảng từ 0,5% đến 10%, được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 3, Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1, Potassium ChlorideChi tiết thành phần: Potassium chloride là một muối vô cơ, được sử dụng như một thành phần tăng độ nhớt cho sản phẩm. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Potassium PhosphateChi tiết thành phần: Potassium phosphate là một muối vô cơ, có tác dụng ổn định pH của sản phẩm. Theo CIR, thành phần này có thể gây kích ứng nhẹ cho da nếu tiếp xúc lâu dài.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Prunus Persica (Peach) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây đào, chứa các hoạt chất chống oxi hóa, kháng viêm, có chức năng làm sạch, điều hòa da, được sử dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sodium ChlorideChi tiết thành phần: Natri clorua có thể giúp răng trắng sáng, giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ mùi hôi trong khoang miệng. Natri clorua cũng giúp tạo hương cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ nhớt của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sodium CitrateChi tiết thành phần: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sodium PhosphateChi tiết thành phần: Natri photphat và dinatri photphat đóng vai trò như chất đệm. Dinatri photphat cũng được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn. Trisodium Phosphate hoạt động như một chất chelat hóa và chất điều chỉnh độ pH.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, XyloseChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Thành thật mà nói thì so với các loại essence khác thì giá có hơi đắt hơn nhưng độ dưỡng ẩm thực sự rất được. Mình đã dùng đến lọ thứ 3 rồi , và mình thích dùng của HERA và IOPE nhất trong những loại essence mình đã dùng … nó thực sự khiến cho da vô cùng mịn màng , căng bóng , có cảm giác da đàn hồi cũng tốt
loại này dùng cấp ẩm tốt lên tone da sau 2 tuần dùng với loại cấp nuóc nữa , mùi nhẹ nhàng
Thật sự là một sản phẩm rất tốt.. nhưng khá mắc tiền
Mẹ đã mua cho mình 2 lọ
Lúc đầu thấy nếu dùng mỗi ngày thì rất phiền phức vì vậy mình quyết định thử dùng đều đặn trong vòng 1 tuần xem sao và kết quả là da mình giờ như da em bé vậy… Nó trở nên mềm mại, mịn màng hơn..thật sự rất tuyệt vời.! Chắc chắn nó có một tác động đặc biệt nào đó đến các biểu bì trên da… Dù giá có hơi đắt nhưng mình vẫn muốn giới thiệu nó cho mọi người vì nó quá tuyệt vời đi!!
Thường sau khi rửa mặt xong mình thường lấy bông tẩy trang aplly em này lên mặt nhưng sau một thời gian mình không thấy có sự thay đổi nào cả =(((( Chắc có lẽ mình hợp với sản phẩm khác hơn
Em này dùng để tẩy tế bào chết. Ngay lần đầu tiên bôi lên, cảm giác da mịn màng không thể nào quên được
Cực kì đỉnh!!!! Thẩm thấu nhanh, mùi thơm nhẹ
Da trở nên hồng hào, căng bóng rõ rệt
Mình chỉ dùng sample thui nhưng thấy rất kết e ấy. Mùi thơm dễ chịu
K hổ danh là hera, mình mua sample về dùng thử xem thế nào. Em này mùi thơm, thẩm thấu nhanh, da căng bóng hồng hào
Giá hơi chát nhưng mình thich dùng các sp của hera. Tatas cả các sp của hera mình đều ưng cái bụng
Em này dùng cực kì tốt luôn. Nó vừa ẩm vừa không bết dính. Chỉ là giá cả hơi cao 1 xíu, nhưng mà t hài lòng :v.
Ảnh sản phẩm




Giá bán và nơi mua
Tinh Chất Hera Cell Essence có giá khoảng 1.165.000đ(150ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Hera Cell Essence uy tín bên dưới