Review Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex: Giải pháp hiệu quả cho làn da khô và lão hóa

Tinh chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex là một sản phẩm chăm sóc da đa năng, được thiết kế để giúp tái tạo và cải thiện độ đàn hồi của da. Với thành phần chứa nhiều peptide và axit amin cần thiết, sản phẩm này có khả năng giúp làm giảm nếp nhăn, tăng cường độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và sáng hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá hiệu quả của tinh chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex, đồng thời cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thành phần và cách sử dụng sản phẩm này.

Thông tin sản phẩm

Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex – Peptide Booster hỗ trợ làm đều màu da, cải thiện tình trạng lão hóa, nếp nhăn sâu, da thiếu liên kết kém đàn hồi.
– Chỉ sau một thời gian sử dụng, làn da sẽ khác biệt rõ rệt, trở nên tươi tắn, mịn màng và trẻ trung hơn. Đặc biệt, các loại peptide trong sản phẩm còn mang tính “hội đồng” khi kết nối, thúc đẩy hiệu năng của các hoạt chất trong mỹ phẩm.
– Điều này đồng nghĩa với việc, những bước chăm sóc da sau đó cũng được tăng cường hiệu quả hơn do nền da đã có “nhân tố” peptide lý tưởng hỗ trợ tối đa.
– Dành cho làn da đang gặp bất kỳ dấu hiệu lão hóa như: Kém săn chắc, xỉn màu, xuất hiện nhiều nếp nhăn nông, thô ráp, thiếu ẩm…

* Hướng dẫn sử dụng:
– Sử dụng 1 – 2 lần trong ngày, mỗi lần nhỏ từ 2-3 giọt ra tay và thoa đều lên mặt và cổ.
– Bạn có thể sử dụng một mình hoặc kết hợp cùng kem dưỡng ẩm hay serum. – Ban ngày, luôn luôn sử dụng cùng các sản phẩm có thành phần chống nắng có chỉ số SPF ít nhất từ 30 trở lên.
* Lưu ý:
– Không thoa lên vết thương hở
– Vặn chặt nắp trước khi dùng

Thành phần chính

AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Ahnfeltiopsis Concinna ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, AlanineChi tiết thành phần: Alanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Alanine an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, ArginineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Aspartic AcidChi tiết thành phần: Aspartic acid là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này thường được sử dụng như một chất tạo hương, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, aspartic acid an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C11-15 Pareth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, C12-16 Pareth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, DextranChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Dipotassium GlycyrrhizateChi tiết thành phần: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, EctoinChi tiết thành phần: Ectoin là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ nhiều loại vi khuẩn, được sử dụng như một chất đệm, chất điều hòa, làm dịu da, bảo vê da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể.
—————
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, Euterpe Oleracea Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Glutamic AcidChi tiết thành phần: Glutamic acid là một amino acid cấu trúc nên protein trong cơ thể người, thường được ứng dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, dưỡng ẩm da và tóc. Theo công bố của CIR, nồng độ glutamic acid thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là không quá 2%, an toàn cho cơ thể người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl PolymethacrylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, GlycineChi tiết thành phần: Một thành phần bôi lên da để giảm tiết mồ hôi tại vị trí bôi, mang lại cảm giác co thắt hoặc tê cho da. Nó cũng có thể làm giảm hoặc loại bỏ mùi khó chịu.
—————
EWG: 1
, GlycoproteinsChi tiết thành phần: Glycoproteins là những protein chứa các phân tử đường trong cấu trúc, điển hình là collagen. Các glycoproteins tương tác với các thành phần khác của mĩ phẩm, giúp giữ cho làn da mịn màng, tươi trẻ. Các thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
—————
EWG: 1
, Guar Hydroxypropyltrimonium ChlorideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hexanoyl Dipeptide-3 Norleucine AcetateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, HistidineChi tiết thành phần: Histidine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, histidine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Hydrolyzed SilkChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, IsoleucineChi tiết thành phần: Isoleucine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, isoleucine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, Myristoyl Hexapeptide-16Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Myristoyl Pentapeptide-17Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Palmitoyl Hexapeptide-14Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Palmitoyl Tetrapeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Palmitoyl Tripeptide-8Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Panax Ginseng Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất nhân sâm, thành phần gồm các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm và cải thiện vẻ ngoài của làn da, điều hòa tóc. Theo đánh giá của EMA/HMPC, sản phẩm này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, PCAChi tiết thành phần: Pyroglutamic acid (PCA), là dẫn xuất của acid glutamic, một amino acid có trong cơ thể người, được sử dụng như một thành phần tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Theo CIR, thành phần này ít độc hại và không gây kích ứng da.
—————
EWG: 3
, PEG-3 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4-6
, PEG-8 PEG-4 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, PhenylalanineChi tiết thành phần: Phenylalanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này có tác dụng nổi bật là làm trắng da, ngăn chặn sự hình thành của sắc tố melanin. Phenylalanine được tập trung nghiên cứu về ảnh hưởng tới sức khỏe con người, nhưng là khi đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Theo Cosmetics Database, chất này được coi là hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, PhospholipidsChi tiết thành phần: Phospholipids là nhóm một số thành phần của chất béo trong cơ thể người, được ứng dụng như một chất làm giảm bong tróc, làm dịu da. Theo Lipoid Kosmetik, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Phytic AcidChi tiết thành phần: Phytic Acid là một thành phần chiết xuất tự nhiên có trong nhiều loại hạt, có hoạt tính chống oxi hóa, giúp trung hòa các gốc tự do trên da. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl GlutamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3
, ProlineChi tiết thành phần: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Psidium Guajava Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả ổi, chứa nhiều vitamin, hoạt chất chống oxi hóa, acid tự nhiên, có tác dụng làm sạch bụi bẩn, giảm bong tróc, điều hòa da, làm thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, SerineChi tiết thành phần: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Sodium LactateChi tiết thành phần: Muối natri của lactic acid, một acid có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất ổn định pH, chất tẩy da chết, tăng cường độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn, khi hàm lượng tính theo lactic acid không vượt quá 10%.
—————
Chức năng:
+ AHA
EWG: 3
, Sodium PCAChi tiết thành phần: Muối natri của pyroglutamic acid (PCA), là một thành phần trên bề mặt da người, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc của nó. Theo CIR, chất này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Trideceth-10Chi tiết thành phần: Trideceth-10, thuộc nhóm các trideceth, ether của PEG với tridecyl alcohol, được ứng dụng như một chất nhũ hóa trong một số sản phẩm kem chống nắng, thuốc nhuộm tóc, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, … Thành phần này được CIR công bố không gây kích ứng, an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, TrimethylsiloxyamodimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Tripeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, ValineChi tiết thành phần: Valine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, valine hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
Mức độ
41 Rủi ro thấp
5 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
5 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.20)

Đây là loại Serum mà mình cực thích
Mình sử dụng nó ở vùng mắt và khóe miệng
Thấy bớt nhăn rất nhiều

Sysie

Tinh chất tăng cường chống lão hóa Peptide Booster có kết cấu gel lỏng trong suốt, ngay lập tức thấm hút vào da mà không để lại cảm giác bết dính khó chịu. Với tinh chất tăng cường Booster, đây là dạng chất lý tưởng để bạn có thể mix thêm cùng kem dưỡng ẩm hoặc serum khác nếu muốn.

* Về độ thẩm thấu
“Đáng kinh ngạc” là ba từ duy nhất nói về độ thẩm thấu của Peptide Booster. Sản phẩm này khi thoa lên da không hề nhờn dính mà thấm nhanh chóng, để lại cảm giác mềm mượt giống như da đang được bổ sung một lớp “áo giáp” dưỡng chất lý tưởng. Bạn không cần mất thời gian để chờ Peptide Booster khô lại mà có thể nhanh chóng thực hiện tiếp các bước chăm sóc tiếp theo.

ghnhung04@gmail.com

Rất dễ thấm , mình vừa hết 1 lọ nên vừa thêm lọ thứ 2 , da mình thuộc type nhạy cảm lắm nên lên da em này khá êm và mướt , phần phục hồi khá ổn nếu kiên trì tầm 2 tuần mỗi sáng thức dậy sẽ thấy da cải thiện căng bóng ấy 🥰

thquynhhh

Mang phong cách sặc sỡ của Paula’s Choice thì em này được sở hữu gam màu chủ đạo là đỏ trắng, mật độ thông tin trên thân chai cũng vừa đủ cho người sử dụng đọc hiểu. Sản phẩm có thiết kế đầu lấy dạng proper thông dụng, giúp khách hàng kiểm soát được lượng tinh chất khi sử dụng và đảm bảo vệ sinh.

Em này có kết cấu gel trong suốt, khi thoa lên da mà không hề nhờ dính mà thẩm thấu nhanh chóng, để lại trên da một cảm giác mềm mượt.

Chỉ sau một thời gian sử dụng, làn da của mình khác biệt rõ rệt, trở nên tươi tắn, mịn màng và trẻ trung hơn. Đặc biệt với sự hoạt động tích cực của tám loại Peptide khác nhau có trong thành phần giúp da đàn hồi hơn, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tập trung chống lão hóa.

Theo cảm nhận của mình thì tính hiệu quả của nó đạt 80% so với công dụng mà hãng giới thiệu nên đây có lẽ là một sản phẩm đáng để trải nghiệm mặc dù giá thành có thể hơi cao so với mặt bằng chung.

BuiMinhVu

Serum kết cấu hơi đặc ,da dầu thì hơi khó thấm lúc ban đầu ,hơi rít nhưng khi apply kem dưỡng rất dễ dàng
Phục hồi da mụn ,giảm kích ứng ,sáng dậy da căng bóng và mượt hơn nhìn khá thích
Nên kết hợp với kem dưỡng ẩm tenamyd vào ban đêm
Chai khá nhỏ ,dùng nhanh hết ,giá cũng khá chát

HienEm123

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex có giá khoảng 1.599.000đ(20ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Paula’s Choice Peptide Booster With Amino Acid Complex uy tín bên dưới