Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm son dưỡng đáng yêu và chất lượng, thì Tonymoly Mini Peach Lip Balm sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Với thiết kế hộp đựng siêu đáng yêu, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ và dưỡng ẩm cho đôi môi của bạn một cách tốt nhất, mà còn mang đến cho bạn một vẻ ngoài đáng yêu. Với các thành phần tự nhiên và chất lượng cao, đây là một sản phẩm không chỉ đáng mua mà còn xứng đáng để bạn thử. Hãy cùng mình tìm hiểu thêm về Tonymoly Mini Peach Lip Balm trong bài viết này.
Thông tin sản phẩm
Son Dưỡng Tonymoly Mini Peach Lip Balm – Son Dưỡng Tonymoly Mini Peach Lip Balm chiết xuất từ quả đào và dầu quả bơ cho làn môi khô trở nên láng mịn, căng mọng.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, Butylene/Ethylene/Styrene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene và butylene và sytrene, được ứng dụng như chất tăng độ nhớt trong các sản phẩm như son môi, son dưỡng môi, phấn mắt, … Theo CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này trong một số sản phẩm là 8,2%. Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer không gây kích ứng, mẫn cảm cho da, được coi là thành phần ít độc tính. Tuy nhiên thành phần styrene chứa vòng benzene trong cấu trúc có thể là một yếu tố có nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1, ButylparabenChi tiết thành phần: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.
—————
Chức năng:
+ Paraben
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A9: Nhóm Paraben: Là nguyên nhân gây ra viêm da tiếp xúc, dị ứng, nám, nếp nhăn. Đồng thời, đây là thành phần đặc trưng gây trở ngại về nội tiết tố, có tính nguy hiểm tiêu biểu, cần phải giảm bớt trong các loại mỹ phẩm
EWG: 7, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Ethylene/Propylene/Styrene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene, propylene và styrene, giúp cho sản phẩm có dạng như gel. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Euphorbia Cerifera (Candelilla) WaxChi tiết thành phần: Sáp candedilla, có nguồn gốc từ một loài thực vật ở Mexico, có thành phần và chức năng tương tự sáp ong, được sử dụng như một chất ổn định, chất nhũ hóa trong nhiều loại son dưỡng môi, kem dưỡng da. Thành phần này được CIR kết luận an toàn với làn da.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, Lanolin WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3, PolybuteneChi tiết thành phần: Polybutene hoạt động như một chất kết dính, chất tăng trưởng tóc và chất tăng độ nhớt – không chứa nước.
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-2 TriisostearateChi tiết thành phần: Polyglyceryl-2 Triisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 40% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Ricinus Communis (Castor) Seed OilChi tiết thành phần: “• Chất chống vón cục – Kẽm Chrysinoleate
• Chất khử mùi – Zinc Chrysinoleate
• Chất ổn định nhũ tương – Glycolicinolate
• Chất làm mờ – Kẽm Chrysinoleate
• Chất dưỡng da – Chất làm mềm – Ethyl ricinoleate, glyceryl ricinoleate, glyceryl ricinoleate SE, glycolicinolate, isopropyl ricinoleate, methyl ricinoleate
• Chất dưỡng da – Chất khóa ẩm – Castor seed oil; Cetylicinoleate, Hydrogenated Castor Oil, Octyldodecylicinoleate
• Chất hoạt động bề mặt – Chất làm sạch – Kali ricinoleat, natri ricinoleat, axit ricinoleic
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Glyceryl ricinoleate, glyceryl ricinoleate SE, potassium ricinoleate, sodium ricinoleate
• Chất tăng cường độ nhớt – Không chứa nước – Hydrogenated Castor Oil”
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
son dưỡng môi đặc trưng hương đào rất dễ chịu. Son rất mềm môi, dạng balm đựng trong hũ nên hơi bất tiện trong lúc lấy son khi son gần hết
Ngày trước mua gel kẻ mắt cùng son dưỡng của nhà này, gel kẻ mắt thì ổn mà son dưỡng thì rõ chán
Ấn tượng ban đầu là vỏ ngoài xinh xẻo, mùi son dưỡng thơm nhẹ dưỡng ẩm môi khá tốt
Giá bán và nơi mua
Son Dưỡng Tonymoly Mini Peach Lip Balm có giá khoảng 115.000đ(7g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Tonymoly Mini Peach Lip Balm uy tín bên dưới