Trong những ngày nắng nóng, việc sử dụng kem chống nắng là điều vô cùng cần thiết để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời. Với nhiều lựa chọn kem chống nắng trên thị trường, việc tìm kiếm một sản phẩm đáng tin cậy có thể là một thử thách. Vì vậy, hôm nay mình xin giới thiệu đến bạn sản phẩm Kem Chống Nắng NIVEA Sun Triple Protect Extra Radiance & Smooth SPF50+ PA+++. Sản phẩm này hứa hẹn mang đến cho bạn sự bảo vệ toàn diện trước ánh nắng mặt trời cùng với làn da mịn màng và rạng rỡ. Hãy cùng mình tìm hiểu thêm về sản phẩm này trong bài viết review dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng NIVEA Sun Triple Protect Extra Radiance & Smooth SPF50+ PA+++ Kem chống nắng dưỡng da sáng mịn NIVEA SUN Triple Protect Extra Radiance & Smooth SPF50+ PA+++ chống nắng ba tác động và bảo vệ làn da từ sâu bên trong với thành phần dưỡng da từ tự nhiên giúp chăm sóc và tăng cường đề kháng của da dưới ánh nắng, cho bạn làn da khỏe khoắn luôn tự tin tỏa sáng.
*Hướng dẫn sử dụng:
– Lấy 1 lượng thích hợp thoa lên da
– Thoa đều cho kem chống nắng thẩm thấu hoàn toàn vào da.
– Nếu thường xuyên họat động ngoài trời thì cách khoảng 2 giờ nên thoa lại để bảo vệ da tuyệt đối.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Alcohol Denat.Chi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, kem cạo râu, sản phẩm chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, cồn biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
EWG: 4, Ascorbic AcidChi tiết thành phần: Axit ascorbic và muối của nó được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống oxy hóa để làm chậm sự suy giảm chất lượng do tiếp xúc với không khí và điều chỉnh độ pH của sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1, Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone)Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A18: Nếu gặp ánh nắng mặt trời, nó sẽ sản sinh ra oxy hoạt tính, gây ảnh hưởng đến DNA, và có thể dẫn đến ung thư
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng các dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Distarch PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)Chi tiết thành phần: Làm giảm tình trạng mụn, trị gàu, khử trùng, tạo hương, chống tia cực tím, chất dưỡng da
—————
EWG: 4, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glycyrrhiza Inflata Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, HomosalateChi tiết thành phần: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Chất tạo hương
EWG: 4, Isoamyl LaurateChi tiết thành phần: Isoamyl laurate là một ester của isoamyl alcohol với lauric acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, chức năng như một thành phần tạo hương, hỗ trợ các chất tạo màu phân tán trong sản phẩm và làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa dưỡng ẩm, kem nền, kem chống nắng, son môi, … Theo báo cáo của CIR, ành phần này được coi là không độc hại, an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1, MethylpropanediolChi tiết thành phần: Methylpopanediol là một alcohol không mùi, không màu, thường được dùng làm dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được CIR công nhận là một thành phần an toàn, không gây độc hay kích ứng cho con người.
—————
EWG: 1, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2, Myrciaria Dubia Fruit JuiceChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, OctocryleneChi tiết thành phần: Octocrylene là một este lỏng, nhớt, không màu, là thành phần của một số loại kem chống nắng với tác dụng hấp thụ tia UV. Qua một số thí nghiệm, người ta thấy rằng chất này có thể bị hấp thụ qua da và đi vào cơ thể. Theo FDA, hàm lượng tối đa octocrylene trong các sản phẩm (không gây hại cho sức khỏe người sử dụng) là 10%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Phenylbenzimidazole Sulfonic AcidChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Ensulizole, là một thành phần của nhiều loại kem chống nắng, có tác dụng hấp thụ, ngăn ngừa tác hại của tia UV-B, được FDA cấp phép. Chất này nhìn chung an toàn, được Cosmetics Database đánh giá là có độc tính trung bình.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3, Rose ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa hồng, chứa các hợp chất thiên nhiên có hương thơm dễ chịu, thường được dùng làm chất tạo hương hoa hồng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo healthline.com, không nên lạm dụng thành phần này, bởi chiết xuất hoa hồng có thể gây kích ứng khi tiếp xúc trên da với một lượng lớn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Silica Dimethyl SilylateChi tiết thành phần: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Sodium ChlorideChi tiết thành phần: Natri clorua có thể giúp răng trắng sáng, giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ mùi hôi trong khoang miệng. Natri clorua cũng giúp tạo hương cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ nhớt của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3, Sodium Stearoyl GlutamateChi tiết thành phần: Muối natri của Stearoyl Glutamic acid, có tác dụng làm mềm, làm sạch, điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này không gây độc cho cơ thể, không gây kích ứng da, tuy nhiên có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với mắt.
—————
EWG: 1, Trisodium HEDTAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Đầu tiên là bảng thành phần em này chứa nhiều cồn, hương liệu và chất bảo quản, nên mình nghĩ da nhạy cảm cần cân nhắc kĩ nha
Da mình thì chắc không hợp em jày, mình dùng bị vệt trắng dù tán khá kĩ, thêm 1 nhược điẻm nữa là không chống được mồ hôi, ra tí thôi là nó chảy tèm lem. Hix. Mình thấy được 1 cái thích là phổ chống nắng rộng với bao bì dễ thương thôi
Mẫu mã đep nhỏ gọn
Mình đã trải nghiệm và rất nghiện dòng chống nắng của hãng này
Thâm nhanh mỏng nhẹ k bết rích
Tuy có đôi qua mãu mới nay cá nhân minh thất
Mùi nồng hắc, giá hơi cao thấm lâu so với mâu cũ thì tầm 4/10
Tuýt kem màu hồng dễ thương có đầu lấy dễ điều chỉnh lượng kem muốn lấy
Chất kem trắng đục mùi hương liệu hơi nồng không thích lắm
Thấm thẩu nhanh k bết rít
K lên tone k kiềm dầu
Đơn thuần chống nắng
Dễ trôi đổ mồ hôi rất mất cảm tình
Có cảm giác làm màu da như hạ tone vậy
Bôi dính vào mắt sẽ ngứa đỏ và chảy nước mắt
3/10
Đây là kem chống nắng tệ nhất từng sử dụng . Không nên tin vào lời nói của các chị trong siêu thị nhé .
Không bao giờ mua lại
Ảnh sản phẩm



Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng NIVEA Sun Triple Protect Extra Radiance & Smooth SPF50+ PA+++ có giá khoảng 180.000đ(40ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng NIVEA Sun Triple Protect Extra Radiance & Smooth SPF50+ PA+++ uy tín bên dưới