Mùa hè đã đến và ánh nắng mặt trời đang ngày càng trở nên gay gắt hơn. Việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV là cực kỳ quan trọng để duy trì làn da khỏe mạnh và tránh các vấn đề da liễu không mong muốn. Kem chống nắng Bioderma Photoderm Max Aquafluide SPF50 + PA ++++ được đánh giá cao bởi khả năng bảo vệ da tối đa với chỉ số SPF50+ và PA++++, giúp ngăn ngừa các tác hại của tia UVA và UVB. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có độ dưỡng ẩm cao, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm này và cảm nhận sự khác biệt trên làn da của bạn trong mùa hè này nhé!
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng Bioderma Photoderm Max Aquafluide SPF50 + PA ++++ – Kem chống nắng Bioderma Photoderm Max Aqua Fluide SPF 50+ người bạn của những cô nàng da dầu, thành phần lành tính đi kèm với khả năng chống nắng tuyệt đối. Xóa bỏ nỗi lo mỗi sáng mai thức dậy của những cô gái xinh tươi.
– Sử dụng công nghệ Cellular Bioprotection độc quyền từ Bioderma giúp bảo vệ các tế bào da khỏi các gốc tự do đồng thời kích thích khả năng “tự” phòng vệ của da dưới ánh nắng mặt trờichỉ số SPF 50, PPD 24 cùng khả năng chống thấm nước cao không chứa hương liệu, paraben.
– Kết cấu: chất kem mỏng, mướt, lỏng như sữa nên thấm vào da cực nhanh mà ko gây nhờn dính, có tạo độ bóng nhẹ trên da sau khi thoa.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng trên da sạch và khô buổi sáng. Chấm 5 điểm lên khuôn mặt (2 má, trán, mũi, cằm).
– Rồi mới tán đều thì kem sẽ không bị dày 1 chỗ gây ra hiện tượng vón cục, bết dính hay bì bì.
– Có thể lấy khoảng 1,5-2 đốt ngón tay kcn dạng đặc. Apply lại kem chống nắng trong ngày.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1, Butyl MethoxydibenzoylmethaneChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Gây kích ứng
EWG: 1, C20-22 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, C20-22 Alkyl PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2, Decyl GlucosideChi tiết thành phần: Decyl glucoside là sản phẩm tổng hợp của glucose và alcohol béo decanol, có tính năng như chất hoạt động bề mặt, chất làm sạch nhẹ dịu, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc trẻ em, các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm. Theo IJT, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, EctoinChi tiết thành phần: Ectoin là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ nhiều loại vi khuẩn, được sử dụng như một chất đệm, chất điều hòa, làm dịu da, bảo vê da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl Stearate CitrateChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate Citrate là ester của glycerin, stearic acid và citric acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, son môi, serum, kem chống nắng, kem nền, … Theo báo cáo của CIR, thành phần này được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, HDI/Trimethylol Hexyllactone CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, MannitolChi tiết thành phần: Mannitol là một alcohol có nguồn gốc thiên nhiên, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm và dược phẩm. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mannitol được sử dụng như một chất kết dính các thành phần, chất duy trì độ ẩm cho da. Ảnh hưởng của mannitol lên cơ thể hầu hết chỉ được nghiên cứu như một loại thực phẩm. Chưa có nghiên cứu về tác động của mannitol lên da.
—————
EWG: 1, Methyl Methacrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại polymer được sử dụng như chất tạo màng, chất tăng độ nhớt, hấp phụ bã nhờn và mụn, ứng dụng trong các loại mĩ phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được EWG công bố là hoàn toàn an toàn với con người.
—————
EWG: 1, Methylene Bis-Benzotriazolyl TetramethylbutylphenolChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: null, MethylpropanediolChi tiết thành phần: Methylpopanediol là một alcohol không mùi, không màu, thường được dùng làm dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được CIR công nhận là một thành phần an toàn, không gây độc hay kích ứng cho con người.
—————
EWG: 1, Microcrystalline CelluloseChi tiết thành phần: Microcrystalline Cellulose (MCC) là bột giấy được tinh chế, có chức năng như một chất làm sạch, hấp thụ dầu, chất chống vón, chất độn, tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, thực phẩm cũng như mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, các sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm trang điểm, kem cạo râu, … Thành phần này được FDA coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, OctocryleneChi tiết thành phần: Octocrylene là một este lỏng, nhớt, không màu, là thành phần của một số loại kem chống nắng với tác dụng hấp thụ tia UV. Qua một số thí nghiệm, người ta thấy rằng chất này có thể bị hấp thụ qua da và đi vào cơ thể. Theo FDA, hàm lượng tối đa octocrylene trong các sản phẩm (không gây hại cho sức khỏe người sử dụng) là 10%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, RhamnoseChi tiết thành phần: Rhamnose là một loại đường đơn có nguồn gốc tự nhiên, được ứng dụng như một thành phần tăng cường độ ẩm, tạo hương cho một số sản phẩm chăm sóc da mặt và trang điểm. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1, XylitolChi tiết thành phần: Xylitol là một alcohol đa chức, là một loại phụ gia thực phẩm phổ biến. Chất này được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng như một thành phần tạo hương, tăng cường độ ẩm. Theo Cosmetics Database, Xylitol ít độc hại cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Đây là đánh giá tuy ngắn gọn nhưng thật tâm của Qui Qui:
Kết cấu lỏng dễ thoa nên mấy bạn bôi cẩn thận kẻo bị đổ nha, lên da cảm giác nhẹ mặt nhưng khá là bóng. Có nâng tone da lên khoảng 1 tone. Ko kiềm dầu và rất dễ trôi khi ra mồ hôi.
Mình nghĩ em này phù hợp cho những ai làm việc ngồi văn phòng máy lạnh thì khá là oke. em này có thể dùng cho da sử dụng treatment nữa đó nhen.
Mình từng xài nhiều loại kem chống nắng rồi và có đọc về em này phù hợp với da treatment vì UVA-PF cỡ 42 nên khá ổn nữa nên hốt về thử.
Ưu điểm: lớp finish không vón, chống UVA+UVB ổn, giá cả rẻ, có chống nước dành cho mấy bạn tập thể thao và đi ngoài đường nhiều, không cay mắt
Khuyết điểm: lớp finish bóng nhưng chấp nhận được, không hợp với da siêu dầu vì sau khi apply sẽ để da ẩm ẩm xíu. Da mình vì có treatment nên bớt dầu và có 1 số chỗ khô và mình học trong môi trg máy lạnh nên chai kcn này ổn.
Một khuyết điểm mình ghét ở kcn này nữa là khi apply lên phải vỗ và đợi set vào da cũng phải 15-20p thì mới ổn nên hơi tốn tgian xíu
Nhìn chung, kcn này sẽ hợp với các bạn da khô hoặc da dầu nhưng ở môi trường máy lạnh. Với giá rẻ như này thì mình sẽ mua lại để dùng ở nhà hoặc chỗ học vì mình ko ra đường nhiều
Ưu điểm:
– Dạng sữa lỏng dễ tán
– Chống nắng tốt
– Finish mịn, đẹp
– Có lên tone nhưng tầm nửa tone, sau tầm 1-2h là tệp vào da luôn
Nhược điểm:
– Da dầu nên dùng vào mùa đông chứ mùa hè thì xác định là chảo dầu luôn => độ kiềm dầu trung bình thôi
– Giá hơi chát
Nó không gây kích ứng và có khả năng lây lan tốt. Có vẩn đục, nhưng đến mức có linh tinh? Không có độ đục trắng là một lợi thế lớn. ẩm ướt Các thành phần là tốt. Nếu bạn thoa kem chống nắng mà không có gì lộ ra trên mặt thì đó là một thành công, nhưng theo nghĩa đó, đó là một loại kem chống nắng thành công!
Sản phẩm có chất khá lỏng,bôi lên da thì mượt lắm, không vón, không gây gét, có nâng tone một xíu, màng lọc chống nắng khá xịn luôn bảo hầu hết dãy UV luôn, giá thì sale cũng tầm hơn 300k một tí nên cũng khá vừa túi tiền. Nhưng bù lại thì sản phẩm này khá bóng, bóng ngang ngửa với Saka của La Roche posay luôn. Thêm nữa là hãng bảo sản phẩm chống nước nhưng thấy trên da mình dễ trôi lắm.
Kem chống nắng tốt, đủ mạnh cho da đang treatment
Không bị lên mụn
Da mình trước đây hay bị bong chóc bị mốc nền dù là da dầu, lúc dùng em chống nắng này lên da makeup không bị mốc nền nữa, da lại mịn mềm cực kì. Không ngờ luôn í. Da bạn nào da khô hoặc hỗn hợp thiên khô dùng sẽ thích lắm
Vì mình da dầu nên lúc dùng hơi ẩm dù mình đã phủ phấn nhưng cũng nhanh đổ dầu và da lúc nào cũng ẩm ẩm nhưng không hề gây khó chịu hay bí da cũng không bị lên mụn
Bôi kem chống nắng phải bôi đủ lượng mà em này nếu bôi đủ lượng thì sẽ trắng lắm nhé nhưng 1 lúc sẽ tiệp vào da
Sản phẩm dễ bôi dễ thấm không để lại vệt trắng hay vón cục
Kết cấu lỏng nhẹ nên thấm nhanh và không gây cảm giác bí da cũng không bị bệt trắng nhưng khá dễ trôi nên phải thường xuyên bôi lại để bảo vệ da
E này phù hợp vs da hhtk đến khô nhé . Vì nó có cấp ẩm nhẹ nên da hhtd có thể bon chen , nh phải dùng vào mùa đông thì quá là okla . Mình đag dùng iso nên k biết kiềm dầu k . Nh dùng thấy cũng ok . Chất rất lỏng . Hơi bóng nhẹ
Giá chát và mình thấy bình thường. Chống nắng tốt nhưng bị bí da. Dễ nổi mụn hơn các dòng chống nắng khác.
có nâng tone nhẹ, chất kem lỏng, k hiểu sao mình dùng bị lên mụn ẩn nữa
Giá thành ổn, mình thấy chống nắng tốt, dạng lỏng nên dễ bôi lên mặt. Nhưng có một điều là bôi xong thì mặt mình nó rất bóng luôn nhìn như chảo dầu trên mặt vậy. Tầm 1,2 tiếng sau mà vẫn còn bóng. Nên mình quyết định say bye em này dù chống nắng tốt ????
Chất kem mất 1 lúc mới thấm. Không quá nóng hoặc bị trắng. Chống nắng OK.
Chống nắng tốt mà bóng vler, sẽ không mua lại. Vì mình treatment nên ráng dùng hết lọ
Kem chống nắng có kết cấu lỏng dễ thoa tán, thấm nhanh ,nhẹ mặt ,không bị bết dính hay vệt trắng ,theo như mình tham khảo nhiều beauty blogger thì màn chống nắng đỉnh, còn chống nước cũng không tốt lắm như quảng cáo
Kem chống nắng không nâng tone,không mùi,không gây kích ứng ,không cay mắt khi đổ mồ hôi
Da dầu bôi lên vẫn bóng nhờn
Bản có màu còn bổ sung sắt oxit cho ai sử dụng laptop điện thoại nhiều
chất kem loãng, dễ tán. không biết mọi người dùng thì thế nào chứ mình cảm nhận so với mức giá thì em kiểu tạm được thôi. Khi dùng cảm giác da mịn hơn,không nâng ton, vẫn thấy vân kem sau khi tán á
Ảnh sản phẩm










Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng Bioderma Photoderm Max Aquafluide SPF50 + PA ++++ có giá khoảng 543.000đ(40ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Bioderma Photoderm Max Aquafluide SPF50 + PA ++++ uy tín bên dưới